Beam Thị trường hôm nay
Beam đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Beam chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.2082. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,410,655,000 BEAMX, tổng vốn hóa thị trường của Beam tính bằng TRY là ₺372,462,947,165.32. Trong 24h qua, giá của Beam tính bằng TRY đã tăng ₺0.01256, biểu thị mức tăng +6.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Beam tính bằng TRY là ₺1.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.06232.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BEAMX sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BEAMX sang TRY là ₺0.2082 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +6.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BEAMX/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BEAMX/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Beam
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00606 | 8.6% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.006052 | 6.98% |
The real-time trading price of BEAMX/USDT Spot is $0.00606, with a 24-hour trading change of 8.6%, BEAMX/USDT Spot is $0.00606 and 8.6%, and BEAMX/USDT Perpetual is $0.006052 and 6.98%.
Bảng chuyển đổi Beam sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi BEAMX sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BEAMX | 0.2TRY |
2BEAMX | 0.41TRY |
3BEAMX | 0.62TRY |
4BEAMX | 0.83TRY |
5BEAMX | 1.04TRY |
6BEAMX | 1.24TRY |
7BEAMX | 1.45TRY |
8BEAMX | 1.66TRY |
9BEAMX | 1.87TRY |
10BEAMX | 2.08TRY |
1000BEAMX | 208.2TRY |
5000BEAMX | 1,041.03TRY |
10000BEAMX | 2,082.07TRY |
50000BEAMX | 10,410.38TRY |
100000BEAMX | 20,820.76TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang BEAMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 4.8BEAMX |
2TRY | 9.6BEAMX |
3TRY | 14.4BEAMX |
4TRY | 19.21BEAMX |
5TRY | 24.01BEAMX |
6TRY | 28.81BEAMX |
7TRY | 33.62BEAMX |
8TRY | 38.42BEAMX |
9TRY | 43.22BEAMX |
10TRY | 48.02BEAMX |
100TRY | 480.28BEAMX |
500TRY | 2,401.44BEAMX |
1000TRY | 4,802.89BEAMX |
5000TRY | 24,014.48BEAMX |
10000TRY | 48,028.97BEAMX |
Bảng chuyển đổi số tiền BEAMX sang TRY và TRY sang BEAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BEAMX sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang BEAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Beam phổ biến
Beam | 1 BEAMX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.51INR |
![]() | Rp92.54IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
Beam | 1 BEAMX |
---|---|
![]() | ₽0.56RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.88JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BEAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BEAMX = $0.01 USD, 1 BEAMX = €0.01 EUR, 1 BEAMX = ₹0.51 INR, 1 BEAMX = Rp92.54 IDR, 1 BEAMX = $0.01 CAD, 1 BEAMX = £0 GBP, 1 BEAMX = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
LEO chuyển đổi sang TRY
TON chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7048 |
![]() | 0.0001829 |
![]() | 0.009204 |
![]() | 14.65 |
![]() | 7.62 |
![]() | 0.0261 |
![]() | 14.64 |
![]() | 0.1322 |
![]() | 96.6 |
![]() | 62.93 |
![]() | 24.45 |
![]() | 0.009241 |
![]() | 0.0001834 |
![]() | 13,197.15 |
![]() | 1.63 |
![]() | 4.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Beam của bạn
Nhập số lượng BEAMX của bạn
Nhập số lượng BEAMX của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beam hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Beam sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Beam
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Beam sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Beam sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Beam sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Beam sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Beam (BEAMX)

1SOS Token: The Core Asset of Solana Swap’s Intelligent DeFi Ecosystem
Solana Swap combines the high performance of Solana blockchain and the intelligence of DeepMind models to provide an efficient and low-cost digital asset exchange platform.

B3: Leader Of The Crypto Game Ecosystem In 2025
B3 is leading the blockchain gaming revolution, creating an open gaming ecosystem.

CKP Token’s Meteoric Rise: The Dark Horse of PancakeSwap’s 2025 Ecosystem
The article details the operating principle of Cakepie SubDAO, the advantages of the veCAKE mechanism, and how CKP has become the king of DeFi yields.

Daily News | The US Announced Reciprocal Tariffs to Impact the Crypto Market, The Fed May Cut Interest Rates Ahead of Schedule
The Fed may announce a rate cut in June

ALE Token: An AI-Driven Metaverse Revolution Powered by Project Ailey
The article analyzes the rise of Ailey, an AI-driven virtual star, how SLM technology creates ultra-personalized experiences, and its wide application from games to reality.

The “Black Monday” of the Cryptocurrency Market: Bitcoin Plunges Below $78,000
On April 7, 2025, the global cryptocurrency market experienced a severe turbulence, dubbed Black Monday by investors and the media.