Beam Thị trường hôm nay
Beam đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BEAMX chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh15.92. Với nguồn cung lưu hành là 52,410,655,000 BEAMX, tổng vốn hóa thị trường của BEAMX tính bằng TZS là Sh2,267,851,411,527,442.45. Trong 24h qua, giá của BEAMX tính bằng TZS đã giảm Sh-0.3271, biểu thị mức giảm -2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BEAMX tính bằng TZS là Sh120.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh4.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BEAMX sang TZS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BEAMX sang TZS là Sh15.92 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BEAMX/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BEAMX/TZS trong ngày qua.
Giao dịch Beam
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0059 | -1.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.005885 | -1.04% |
The real-time trading price of BEAMX/USDT Spot is $0.0059, with a 24-hour trading change of -1.5%, BEAMX/USDT Spot is $0.0059 and -1.5%, and BEAMX/USDT Perpetual is $0.005885 and -1.04%.
Bảng chuyển đổi Beam sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi BEAMX sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BEAMX | 15.92TZS |
2BEAMX | 31.84TZS |
3BEAMX | 47.77TZS |
4BEAMX | 63.69TZS |
5BEAMX | 79.61TZS |
6BEAMX | 95.54TZS |
7BEAMX | 111.46TZS |
8BEAMX | 127.39TZS |
9BEAMX | 143.31TZS |
10BEAMX | 159.23TZS |
100BEAMX | 1,592.37TZS |
500BEAMX | 7,961.89TZS |
1000BEAMX | 15,923.78TZS |
5000BEAMX | 79,618.92TZS |
10000BEAMX | 159,237.85TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang BEAMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 0.06279BEAMX |
2TZS | 0.1255BEAMX |
3TZS | 0.1883BEAMX |
4TZS | 0.2511BEAMX |
5TZS | 0.3139BEAMX |
6TZS | 0.3767BEAMX |
7TZS | 0.4395BEAMX |
8TZS | 0.5023BEAMX |
9TZS | 0.5651BEAMX |
10TZS | 0.6279BEAMX |
10000TZS | 627.99BEAMX |
50000TZS | 3,139.95BEAMX |
100000TZS | 6,279.91BEAMX |
500000TZS | 31,399.56BEAMX |
1000000TZS | 62,799.13BEAMX |
Bảng chuyển đổi số tiền BEAMX sang TZS và TZS sang BEAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BEAMX sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TZS sang BEAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Beam phổ biến
Beam | 1 BEAMX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.49INR |
![]() | Rp89.8IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
Beam | 1 BEAMX |
---|---|
![]() | ₽0.55RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.85JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BEAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BEAMX = $0.01 USD, 1 BEAMX = €0.01 EUR, 1 BEAMX = ₹0.49 INR, 1 BEAMX = Rp89.8 IDR, 1 BEAMX = $0.01 CAD, 1 BEAMX = £0 GBP, 1 BEAMX = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
LEO chuyển đổi sang TZS
TON chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.008822 |
![]() | 0.000002375 |
![]() | 0.0001238 |
![]() | 0.1841 |
![]() | 0.09866 |
![]() | 0.0003314 |
![]() | 0.1838 |
![]() | 0.001754 |
![]() | 0.7918 |
![]() | 1.27 |
![]() | 0.32 |
![]() | 0.0001244 |
![]() | 166.21 |
![]() | 0.000002389 |
![]() | 0.02045 |
![]() | 0.06231 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Beam của bạn
Nhập số lượng BEAMX của bạn
Nhập số lượng BEAMX của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beam hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Beam sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Beam
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Beam sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Beam sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Beam sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Beam sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Beam (BEAMX)

الكشف عن 1SOS Token: نجم تداول لامركزي جديد في نظام Solana
1SOS لا تحمل فقط مفهوم التمويل اللامركزي (DeFi) المبتكر، بل تجذب أيضًا المزيد والمزيد من الاهتمام بفضل مزاياه التكنولوجية الفريدة والإمكانات السوقية.

FIGURE Token: الإنشاء نجم جديد من العملات على شبكة الويب 3D لنماذج الرسم اليدوي باستخدام كلمات موجهة
عملة FIGURE تنبثق من قدرات ChatGPTs في إنشاء الصور ، خاصة إصداره المُحدَّث GPT-4o الذي يقدم تقنية إنشاء نموذج ثلاثي الأبعاد عالي الدقة.

عملة MUBARAK: تحليل اتجاه السعر وآفاق الاستثمار في عام 2025
زيادة أسعار عملة MUBARAK قد لفتت الانتباه

2025 أفضل التبادلات الموصى بها
اختيار منصة تداول آمنة وموثوقة هو المهمة الأساسية للمستثمرين الجدد

يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟
يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟

BTC يتراجع دون علامة 75،000 دولار - ماذا يأتي للسوق التالي؟
انخفاض سعر BTC هذه المرة يرجع في الأساس إلى تأثير الوضع الاقتصادي الكلي.