Beam Thị trường hôm nay
Beam đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BEAMX chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $0.102. Với nguồn cung lưu hành là 52,410,655,000 BEAMX, tổng vốn hóa thị trường của BEAMX tính bằng NAD là $93,099,997,223.17. Trong 24h qua, giá của BEAMX tính bằng NAD đã giảm $-0.002096, biểu thị mức giảm -2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BEAMX tính bằng NAD là $0.7729, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03179.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BEAMX sang NAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BEAMX sang NAD là $0.102 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BEAMX/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BEAMX/NAD trong ngày qua.
Giao dịch Beam
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0059 | -1.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.005885 | -1.04% |
The real-time trading price of BEAMX/USDT Spot is $0.0059, with a 24-hour trading change of -1.5%, BEAMX/USDT Spot is $0.0059 and -1.5%, and BEAMX/USDT Perpetual is $0.005885 and -1.04%.
Bảng chuyển đổi Beam sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi BEAMX sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BEAMX | 0.1NAD |
2BEAMX | 0.2NAD |
3BEAMX | 0.3NAD |
4BEAMX | 0.4NAD |
5BEAMX | 0.51NAD |
6BEAMX | 0.61NAD |
7BEAMX | 0.71NAD |
8BEAMX | 0.81NAD |
9BEAMX | 0.91NAD |
10BEAMX | 1.02NAD |
1000BEAMX | 102.02NAD |
5000BEAMX | 510.13NAD |
10000BEAMX | 1,020.26NAD |
50000BEAMX | 5,101.33NAD |
100000BEAMX | 10,202.67NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang BEAMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 9.8BEAMX |
2NAD | 19.6BEAMX |
3NAD | 29.4BEAMX |
4NAD | 39.2BEAMX |
5NAD | 49BEAMX |
6NAD | 58.8BEAMX |
7NAD | 68.6BEAMX |
8NAD | 78.41BEAMX |
9NAD | 88.21BEAMX |
10NAD | 98.01BEAMX |
100NAD | 980.13BEAMX |
500NAD | 4,900.67BEAMX |
1000NAD | 9,801.35BEAMX |
5000NAD | 49,006.77BEAMX |
10000NAD | 98,013.55BEAMX |
Bảng chuyển đổi số tiền BEAMX sang NAD và NAD sang BEAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BEAMX sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang BEAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Beam phổ biến
Beam | 1 BEAMX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.49INR |
![]() | Rp89.8IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.2THB |
Beam | 1 BEAMX |
---|---|
![]() | ₽0.55RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.85JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BEAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BEAMX = $0.01 USD, 1 BEAMX = €0.01 EUR, 1 BEAMX = ₹0.49 INR, 1 BEAMX = Rp89.8 IDR, 1 BEAMX = $0.01 CAD, 1 BEAMX = £0 GBP, 1 BEAMX = ฿0.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
TON chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.37 |
![]() | 0.0003708 |
![]() | 0.01933 |
![]() | 28.74 |
![]() | 15.39 |
![]() | 0.05173 |
![]() | 28.7 |
![]() | 0.2737 |
![]() | 123.58 |
![]() | 198.42 |
![]() | 49.94 |
![]() | 0.01941 |
![]() | 25,942.16 |
![]() | 0.0003729 |
![]() | 3.19 |
![]() | 9.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Beam của bạn
Nhập số lượng BEAMX của bạn
Nhập số lượng BEAMX của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beam hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Beam sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Beam
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Beam sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Beam sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Beam sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Beam sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Beam (BEAMX)

الكشف عن 1SOS Token: نجم تداول لامركزي جديد في نظام Solana
1SOS لا تحمل فقط مفهوم التمويل اللامركزي (DeFi) المبتكر، بل تجذب أيضًا المزيد والمزيد من الاهتمام بفضل مزاياه التكنولوجية الفريدة والإمكانات السوقية.

FIGURE Token: الإنشاء نجم جديد من العملات على شبكة الويب 3D لنماذج الرسم اليدوي باستخدام كلمات موجهة
عملة FIGURE تنبثق من قدرات ChatGPTs في إنشاء الصور ، خاصة إصداره المُحدَّث GPT-4o الذي يقدم تقنية إنشاء نموذج ثلاثي الأبعاد عالي الدقة.

عملة MUBARAK: تحليل اتجاه السعر وآفاق الاستثمار في عام 2025
زيادة أسعار عملة MUBARAK قد لفتت الانتباه

2025 أفضل التبادلات الموصى بها
اختيار منصة تداول آمنة وموثوقة هو المهمة الأساسية للمستثمرين الجدد

يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟
يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟

BTC يتراجع دون علامة 75،000 دولار - ماذا يأتي للسوق التالي؟
انخفاض سعر BTC هذه المرة يرجع في الأساس إلى تأثير الوضع الاقتصادي الكلي.