Beam Thị trường hôm nay
Beam đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Beam chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.02446. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,410,655,848 BEAMX, tổng vốn hóa thị trường của Beam tính bằng ILS là ₪4,840,581,496.4. Trong 24h qua, giá của Beam tính bằng ILS đã tăng ₪0.000599, biểu thị mức tăng +2.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Beam tính bằng ILS là ₪0.1676, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.006893.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BEAMX sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BEAMX sang ILS là ₪0.02446 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +2.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BEAMX/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BEAMX/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Beam
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00648 | 2.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.006477 | 2.14% |
The real-time trading price of BEAMX/USDT Spot is $0.00648, with a 24-hour trading change of 2.53%, BEAMX/USDT Spot is $0.00648 and 2.53%, and BEAMX/USDT Perpetual is $0.006477 and 2.14%.
Bảng chuyển đổi Beam sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi BEAMX sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BEAMX | 0.02ILS |
2BEAMX | 0.04ILS |
3BEAMX | 0.07ILS |
4BEAMX | 0.09ILS |
5BEAMX | 0.12ILS |
6BEAMX | 0.14ILS |
7BEAMX | 0.17ILS |
8BEAMX | 0.19ILS |
9BEAMX | 0.22ILS |
10BEAMX | 0.24ILS |
10000BEAMX | 244.63ILS |
50000BEAMX | 1,223.19ILS |
100000BEAMX | 2,446.39ILS |
500000BEAMX | 12,231.97ILS |
1000000BEAMX | 24,463.94ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang BEAMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 40.87BEAMX |
2ILS | 81.75BEAMX |
3ILS | 122.62BEAMX |
4ILS | 163.5BEAMX |
5ILS | 204.38BEAMX |
6ILS | 245.25BEAMX |
7ILS | 286.13BEAMX |
8ILS | 327.01BEAMX |
9ILS | 367.88BEAMX |
10ILS | 408.76BEAMX |
100ILS | 4,087.64BEAMX |
500ILS | 20,438.24BEAMX |
1000ILS | 40,876.48BEAMX |
5000ILS | 204,382.41BEAMX |
10000ILS | 408,764.83BEAMX |
Bảng chuyển đổi số tiền BEAMX sang ILS và ILS sang BEAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BEAMX sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang BEAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Beam phổ biến
Beam | 1 BEAMX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.54INR |
![]() | Rp98.3IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
Beam | 1 BEAMX |
---|---|
![]() | ₽0.6RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.93JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BEAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BEAMX = $0.01 USD, 1 BEAMX = €0.01 EUR, 1 BEAMX = ₹0.54 INR, 1 BEAMX = Rp98.3 IDR, 1 BEAMX = $0.01 CAD, 1 BEAMX = £0 GBP, 1 BEAMX = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.09 |
![]() | 0.001635 |
![]() | 0.08535 |
![]() | 132.52 |
![]() | 65.94 |
![]() | 0.2283 |
![]() | 132.36 |
![]() | 1.13 |
![]() | 837.9 |
![]() | 209.15 |
![]() | 562.44 |
![]() | 0.0851 |
![]() | 0.001632 |
![]() | 118,355.5 |
![]() | 14.05 |
![]() | 10.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Beam của bạn
Nhập số lượng BEAMX của bạn
Nhập số lượng BEAMX của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beam hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Beam sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Beam
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Beam sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Beam sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Beam sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Beam sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Beam (BEAMX)

Монета RETAIL: Мемкоін ланцюжка Solana у стилі Губки Боба
Токен RETAIL - це мемкойн на основі Solana з темою повідомлення SpongeBob.

Посібник по токенам ATM: торгівля на ланцюжку BSC та покупка.
Зі сталим розвитком технології блокчейну, криптовалюта ATM (автоматизований банкомат) поступово змінює наше уявлення про традиційні грошові системи.

SDT Токен: Проект Короткого Драматичного Фільму, Який Дозволяє Токенізацію Прав Рівності Монет-Акцій
SDT, as a short drama token, consolidates assets with overseas short drama star projects, benchmarks real-world assets, and brings real-world assets on-chain, enabling coin-stock equal rights tokenization.

Токен TESLER: Трамп купує Tesla, щоб підтримати Маска
Tesler - це токен-мем, натхненний культурними іконами Трампа та Маска. Ідея виникла після того, як Трамп придбав Tesla під час пов'язаної події, щоб публічно підтримати Ілона Маска, заявивши: "Я люблю Теслера".

FAT Токен: Хвиля мемкойнів чорної хіп-хоп культури на Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT Токен: Революція штучного інтелекту агента в створенні відео у Web3 у 2025 році
За допомогою технології блокчейн, що захищає права творців, токен TAT стимулює інновації та участь спільноти.