Beam Thị trường hôm nay
Beam đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BEAMX chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج0.7369. Với nguồn cung lưu hành là 52,410,655,000 BEAMX, tổng vốn hóa thị trường của BEAMX tính bằng DZD là دج5,109,619,517,758.79. Trong 24h qua, giá của BEAMX tính bằng DZD đã giảm دج-0.09559, biểu thị mức giảm -11.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BEAMX tính bằng DZD là دج5.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج0.2415.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BEAMX sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BEAMX sang DZD là دج0.7369 DZD, với tỷ lệ thay đổi là -11.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BEAMX/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BEAMX/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Beam
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0057 | -8.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.005719 | -7.23% |
The real-time trading price of BEAMX/USDT Spot is $0.0057, with a 24-hour trading change of -8.8%, BEAMX/USDT Spot is $0.0057 and -8.8%, and BEAMX/USDT Perpetual is $0.005719 and -7.23%.
Bảng chuyển đổi Beam sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi BEAMX sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BEAMX | 0.73DZD |
2BEAMX | 1.47DZD |
3BEAMX | 2.21DZD |
4BEAMX | 2.94DZD |
5BEAMX | 3.68DZD |
6BEAMX | 4.42DZD |
7BEAMX | 5.15DZD |
8BEAMX | 5.89DZD |
9BEAMX | 6.63DZD |
10BEAMX | 7.36DZD |
1000BEAMX | 736.9DZD |
5000BEAMX | 3,684.52DZD |
10000BEAMX | 7,369.05DZD |
50000BEAMX | 36,845.29DZD |
100000BEAMX | 73,690.59DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang BEAMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 1.35BEAMX |
2DZD | 2.71BEAMX |
3DZD | 4.07BEAMX |
4DZD | 5.42BEAMX |
5DZD | 6.78BEAMX |
6DZD | 8.14BEAMX |
7DZD | 9.49BEAMX |
8DZD | 10.85BEAMX |
9DZD | 12.21BEAMX |
10DZD | 13.57BEAMX |
100DZD | 135.7BEAMX |
500DZD | 678.51BEAMX |
1000DZD | 1,357.02BEAMX |
5000DZD | 6,785.12BEAMX |
10000DZD | 13,570.25BEAMX |
Bảng chuyển đổi số tiền BEAMX sang DZD và DZD sang BEAMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BEAMX sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DZD sang BEAMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Beam phổ biến
Beam | 1 BEAMX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.47INR |
![]() | Rp84.5IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
Beam | 1 BEAMX |
---|---|
![]() | ₽0.51RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.19TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.8JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BEAMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BEAMX = $0.01 USD, 1 BEAMX = €0 EUR, 1 BEAMX = ₹0.47 INR, 1 BEAMX = Rp84.5 IDR, 1 BEAMX = $0.01 CAD, 1 BEAMX = £0 GBP, 1 BEAMX = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
LEO chuyển đổi sang DZD
TON chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1837 |
![]() | 0.00004933 |
![]() | 0.002551 |
![]() | 3.78 |
![]() | 2.14 |
![]() | 0.006994 |
![]() | 3.77 |
![]() | 0.03786 |
![]() | 16.79 |
![]() | 27.53 |
![]() | 6.99 |
![]() | 0.00253 |
![]() | 0.00004937 |
![]() | 3,498.39 |
![]() | 0.4251 |
![]() | 1.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Beam của bạn
Nhập số lượng BEAMX của bạn
Nhập số lượng BEAMX của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Beam hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Beam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Beam sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Beam
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Beam sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Beam sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Beam sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Beam sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Beam (BEAMX)

Монета RETAIL: Мемкоін ланцюжка Solana у стилі Губки Боба
Токен RETAIL - це мемкойн на основі Solana з темою повідомлення SpongeBob.

Посібник по токенам ATM: торгівля на ланцюжку BSC та покупка.
Зі сталим розвитком технології блокчейну, криптовалюта ATM (автоматизований банкомат) поступово змінює наше уявлення про традиційні грошові системи.

SDT Токен: Проект Короткого Драматичного Фільму, Який Дозволяє Токенізацію Прав Рівності Монет-Акцій
SDT, as a short drama token, consolidates assets with overseas short drama star projects, benchmarks real-world assets, and brings real-world assets on-chain, enabling coin-stock equal rights tokenization.

Токен TESLER: Трамп купує Tesla, щоб підтримати Маска
Tesler - це токен-мем, натхненний культурними іконами Трампа та Маска. Ідея виникла після того, як Трамп придбав Tesla під час пов'язаної події, щоб публічно підтримати Ілона Маска, заявивши: "Я люблю Теслера".

FAT Токен: Хвиля мемкойнів чорної хіп-хоп культури на Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT Токен: Революція штучного інтелекту агента в створенні відео у Web3 у 2025 році
За допомогою технології блокчейн, що захищає права творців, токен TAT стимулює інновації та участь спільноти.