Chuyển đổi 1 Axie Infinity (AXS) sang Indian Rupee (INR)
AXS/INR: 1 AXS ≈ ₹266.25 INR
Axie Infinity Thị trường hôm nay
Axie Infinity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axie Infinity được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹266.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 159,420,000.00 AXS, tổng vốn hóa thị trường của Axie Infinity tính bằng INR là ₹3,546,000,261,116.12. Trong 24h qua, giá của Axie Infinity tính bằng INR đã tăng ₹0.08071, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.59%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Axie Infinity tính bằng INR là ₹13,776.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹10.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AXS sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AXS sang INR là ₹266.24 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.59% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AXS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXS/INR trong ngày qua.
Giao dịch Axie Infinity
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 3.19 | +2.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.19 | +2.80% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AXS/USDT là $3.19, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.59%, Giá giao dịch Giao ngay AXS/USDT là $3.19 và +2.59%, và Giá giao dịch Hợp đồng AXS/USDT là $3.19 và +2.80%.
Bảng chuyển đổi Axie Infinity sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi AXS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXS | 266.24INR |
2AXS | 532.49INR |
3AXS | 798.74INR |
4AXS | 1,064.99INR |
5AXS | 1,331.24INR |
6AXS | 1,597.49INR |
7AXS | 1,863.74INR |
8AXS | 2,129.99INR |
9AXS | 2,396.24INR |
10AXS | 2,662.49INR |
100AXS | 26,624.96INR |
500AXS | 133,124.81INR |
1000AXS | 266,249.62INR |
5000AXS | 1,331,248.14INR |
10000AXS | 2,662,496.28INR |
Bảng chuyển đổi INR sang AXS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.003755AXS |
2INR | 0.007511AXS |
3INR | 0.01126AXS |
4INR | 0.01502AXS |
5INR | 0.01877AXS |
6INR | 0.02253AXS |
7INR | 0.02629AXS |
8INR | 0.03004AXS |
9INR | 0.0338AXS |
10INR | 0.03755AXS |
100000INR | 375.58AXS |
500000INR | 1,877.93AXS |
1000000INR | 3,755.87AXS |
5000000INR | 18,779.36AXS |
10000000INR | 37,558.73AXS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AXS sang INR và từ INR sang AXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AXS sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang AXS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Axie Infinity phổ biến
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | $3.18 USD |
![]() | €2.85 EUR |
![]() | ₹265.92 INR |
![]() | Rp48,285.27 IDR |
![]() | $4.32 CAD |
![]() | £2.39 GBP |
![]() | ฿104.98 THB |
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | ₽294.14 RUB |
![]() | R$17.31 BRL |
![]() | د.إ11.69 AED |
![]() | ₺108.64 TRY |
![]() | ¥22.45 CNY |
![]() | ¥458.36 JPY |
![]() | $24.8 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AXS = $3.18 USD, 1 AXS = €2.85 EUR, 1 AXS = ₹265.92 INR , 1 AXS = Rp48,285.27 IDR,1 AXS = $4.32 CAD, 1 AXS = £2.39 GBP, 1 AXS = ฿104.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
PI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2924 |
![]() | 0.00007307 |
![]() | 0.003161 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.62 |
![]() | 0.0103 |
![]() | 0.04792 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.43 |
![]() | 35.59 |
![]() | 26.70 |
![]() | 0.003171 |
![]() | 4,170.72 |
![]() | 3.57 |
![]() | 0.00007306 |
![]() | 0.6156 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axie Infinity của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axie Infinity hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axie Infinity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axie Infinity sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axie Infinity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axie Infinity sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axie Infinity sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axie Infinity (AXS)

Токен MAXSOL: инструмент токенизации для активов Solana AI Agent
Эта статья углубляется в революционную роль токена MAXSOL в качестве инструмента токенизации для активов Solana AI агента на платформе Agents.land.

Лонг-быки: Axie Infinity (AXS) стремится к целевой цене $5
Деятельность китов AXS наконец создает бычий тренд

Предстоящая разблокировка токенов Axie Infinity на сумму $156 млн нависает, поскольку AXS понес убытки
Цена монеты AXS упала за несколько дней до разблокировки 18,89 миллионов токенов. Вероятно, общая рыночная неприязнь внесла свой вклад в падение цены AXS.
Tìm hiểu thêm về Axie Infinity (AXS)

Что такое Axie Infinity?

Что такое Axie Infinity?

Как будущее GameFi сформирует новые высоты?

Комплексное исследование эволюции GameFi: насколько мы далеки от следующей популярной игры?

MXC: крупнейшая инфраструктура DePIN в Ethereum
