Chuyển đổi 1 Axie Infinity (AXS) sang Euro (EUR)
AXS/EUR: 1 AXS ≈ €2.86 EUR
Axie Infinity Thị trường hôm nay
Axie Infinity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Axie Infinity được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €2.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 159,420,000.00 AXS, tổng vốn hóa thị trường của Axie Infinity tính bằng EUR là €407,796,920.11. Trong 24h qua, giá của Axie Infinity tính bằng EUR đã tăng €0.08071, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.59%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Axie Infinity tính bằng EUR là €147.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1108.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AXS sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AXS sang EUR là €2.85 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.59% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AXS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Axie Infinity
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 3.19 | +2.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.19 | +2.93% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AXS/USDT là $3.19, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.66%, Giá giao dịch Giao ngay AXS/USDT là $3.19 và +2.66%, và Giá giao dịch Hợp đồng AXS/USDT là $3.19 và +2.93%.
Bảng chuyển đổi Axie Infinity sang Euro
Bảng chuyển đổi AXS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXS | 2.85EUR |
2AXS | 5.70EUR |
3AXS | 8.55EUR |
4AXS | 11.40EUR |
5AXS | 14.25EUR |
6AXS | 17.10EUR |
7AXS | 19.96EUR |
8AXS | 22.81EUR |
9AXS | 25.66EUR |
10AXS | 28.51EUR |
100AXS | 285.16EUR |
500AXS | 1,425.82EUR |
1000AXS | 2,851.64EUR |
5000AXS | 14,258.24EUR |
10000AXS | 28,516.49EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AXS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.3506AXS |
2EUR | 0.7013AXS |
3EUR | 1.05AXS |
4EUR | 1.40AXS |
5EUR | 1.75AXS |
6EUR | 2.10AXS |
7EUR | 2.45AXS |
8EUR | 2.80AXS |
9EUR | 3.15AXS |
10EUR | 3.50AXS |
1000EUR | 350.67AXS |
5000EUR | 1,753.37AXS |
10000EUR | 3,506.74AXS |
50000EUR | 17,533.71AXS |
100000EUR | 35,067.42AXS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AXS sang EUR và từ EUR sang AXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AXS sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang AXS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Axie Infinity phổ biến
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | $3.18 USD |
![]() | €2.85 EUR |
![]() | ₹265.92 INR |
![]() | Rp48,285.27 IDR |
![]() | $4.32 CAD |
![]() | £2.39 GBP |
![]() | ฿104.98 THB |
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | ₽294.14 RUB |
![]() | R$17.31 BRL |
![]() | د.إ11.69 AED |
![]() | ₺108.64 TRY |
![]() | ¥22.45 CNY |
![]() | ¥458.36 JPY |
![]() | $24.8 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AXS = $3.18 USD, 1 AXS = €2.85 EUR, 1 AXS = ₹265.92 INR , 1 AXS = Rp48,285.27 IDR,1 AXS = $4.32 CAD, 1 AXS = £2.39 GBP, 1 AXS = ฿104.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.27 |
![]() | 0.006813 |
![]() | 0.2947 |
![]() | 558.21 |
![]() | 244.56 |
![]() | 0.9605 |
![]() | 4.46 |
![]() | 557.93 |
![]() | 786.27 |
![]() | 3,319.04 |
![]() | 2,490.61 |
![]() | 0.2956 |
![]() | 388,918.46 |
![]() | 332.90 |
![]() | 0.006813 |
![]() | 57.40 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axie Infinity của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axie Infinity hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axie Infinity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axie Infinity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axie Infinity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axie Infinity sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axie Infinity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axie Infinity (AXS)

MAXSOL Token: Một công cụ mã hóa kỹ thuật số cho tài sản Solana AI Agent
Bài viết này đi sâu vào vai trò cách mạng của token MAXSOL như một công cụ mã hóa kỹ thuật số cho tài sản Solana AI agent trên nền tảng Agents.land.

Australia củng cố quy định về mã hóa, Ferrari chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử, Tether sẽ ra mắt nền tảng RWA, và AXS và APE sẽ mở khóa số lượng lớn tuần này.

Những con bò lâu dài: Axie Infinity (AXS) hướng đến mục tiêu giá $5
Hoạt động cá voi AXS cuối cùng đã tạo ra một xu hướng tăng giá.

Sự mở khóa Token sắp tới trị giá 156 triệu đô la của Axie Infinity đang đến gần khi AXS đang giảm giá
Giá của đồng tiền AXS đã giảm trong vài ngày trước khi mở khóa 18,89 triệu mã thông báo. Sự không ưa thị trường chung có thể đã góp phần vào sự giảm giá của AXS.
Tìm hiểu thêm về Axie Infinity (AXS)

Axie Infinity là gì?

Axie Infinity là gì?

Tương lai của GameFi sẽ hình thành những đỉnh cao mới như thế nào?

Sự khám phá toàn diện về sự tiến hóa GameFi: Chúng ta còn bao xa nữa để có được trò chơi thành công tiếp theo?

MXC: Cơ sở hạ tầng DePIN lớn nhất của Ethereum
