AVA Thị trường hôm nay
AVA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0238. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,870,178.7 AVAAI, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng EUR là €21,323,291.46. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng EUR đã tăng €0.005212, biểu thị mức tăng +28.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng EUR là €0.3028, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009272.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAAI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAAI sang EUR là €0.0238 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +28.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAAI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAAI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch AVA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0266 | 29.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02647 | 27.69% |
The real-time trading price of AVAAI/USDT Spot is $0.0266, with a 24-hour trading change of 29.75%, AVAAI/USDT Spot is $0.0266 and 29.75%, and AVAAI/USDT Perpetual is $0.02647 and 27.69%.
Bảng chuyển đổi AVA sang Euro
Bảng chuyển đổi AVAAI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAAI | 0.02EUR |
2AVAAI | 0.04EUR |
3AVAAI | 0.07EUR |
4AVAAI | 0.09EUR |
5AVAAI | 0.11EUR |
6AVAAI | 0.14EUR |
7AVAAI | 0.16EUR |
8AVAAI | 0.19EUR |
9AVAAI | 0.21EUR |
10AVAAI | 0.23EUR |
10000AVAAI | 238.04EUR |
50000AVAAI | 1,190.2EUR |
100000AVAAI | 2,380.4EUR |
500000AVAAI | 11,902.03EUR |
1000000AVAAI | 23,804.06EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AVAAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 42AVAAI |
2EUR | 84.01AVAAI |
3EUR | 126.02AVAAI |
4EUR | 168.03AVAAI |
5EUR | 210.04AVAAI |
6EUR | 252.05AVAAI |
7EUR | 294.06AVAAI |
8EUR | 336.07AVAAI |
9EUR | 378.08AVAAI |
10EUR | 420.09AVAAI |
100EUR | 4,200.96AVAAI |
500EUR | 21,004.81AVAAI |
1000EUR | 42,009.63AVAAI |
5000EUR | 210,048.17AVAAI |
10000EUR | 420,096.35AVAAI |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAAI sang EUR và EUR sang AVAAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AVAAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AVAAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AVA phổ biến
AVA | 1 AVAAI |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.22INR |
![]() | Rp403.06IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.88THB |
AVA | 1 AVAAI |
---|---|
![]() | ₽2.46RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.91TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.83JPY |
![]() | $0.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAAI = $0.03 USD, 1 AVAAI = €0.02 EUR, 1 AVAAI = ₹2.22 INR, 1 AVAAI = Rp403.06 IDR, 1 AVAAI = $0.04 CAD, 1 AVAAI = £0.02 GBP, 1 AVAAI = ฿0.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.86 |
![]() | 0.006666 |
![]() | 0.3495 |
![]() | 558.33 |
![]() | 270.1 |
![]() | 0.9457 |
![]() | 4.48 |
![]() | 557.87 |
![]() | 3,438.68 |
![]() | 2,241.89 |
![]() | 880.97 |
![]() | 0.3504 |
![]() | 0.006681 |
![]() | 474,977.02 |
![]() | 59.6 |
![]() | 43.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AVA của bạn
Nhập số lượng AVAAI của bạn
Nhập số lượng AVAAI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AVA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVAAI)
QVZBQUkgVG9rZW46IEhvbG93b3JsZCBBSSBpbGUgQXVkaW8tR8O2cnNlbCBZYXBheSBaZWthIEFqYW5sYXLEsW7EsSBEZXZyaW1jaSBCaXIgxZ5la2lsZGUgRMO2bsO8xZ90w7xybWVr
QVZBQUkgdG9rZW5sYXLEsSwgQUkgQWphbmxhcsSxbsSxbiBpbm92YXN5b251bnUgw7ZuY8O8bMO8ayBlZGVyIHZlIEhvbG93b3JsZCBBSSwgc2VzbGktZ8O2cnNlbCBldGtpbGXFn2ltIGnDp2luIHllbmkgYmlyIGdlbGVjZWsgeWFyYXTEsXIu

AVAAI: Holoworld AI's First Flagship AI Agent
Learn how to buy AVAAI, analyze price trends, and join the community to explore the functionality and future potential of this unique token.