Chuyển đổi 1 Aurora (AURORA) sang Kenyan Shilling (KES)
AURORA/KES: 1 AURORA ≈ KSh11.10 KES
Aurora Thị trường hôm nay
Aurora đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AURORA được chuyển đổi thành Kenyan Shilling (KES) là KSh11.09. Với nguồn cung lưu hành là 589,459,500.00 AURORA, tổng vốn hóa thị trường của AURORA tính bằng KES là KSh844,006,744,806.74. Trong 24h qua, giá của AURORA tính bằng KES đã giảm KSh-0.001558, thể hiện mức giảm -1.78%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AURORA tính bằng KES là KSh4,567.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh6.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AURORA sang KES
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AURORA sang KES là KSh11.09 KES, với tỷ lệ thay đổi là -1.78% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AURORA/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AURORA/KES trong ngày qua.
Giao dịch Aurora
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.08599 | -1.98% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AURORA/USDT là $0.08599, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.98%, Giá giao dịch Giao ngay AURORA/USDT là $0.08599 và -1.98%, và Giá giao dịch Hợp đồng AURORA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Aurora sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi AURORA sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AURORA | 11.09KES |
2AURORA | 22.19KES |
3AURORA | 33.28KES |
4AURORA | 44.38KES |
5AURORA | 55.48KES |
6AURORA | 66.57KES |
7AURORA | 77.67KES |
8AURORA | 88.76KES |
9AURORA | 99.86KES |
10AURORA | 110.96KES |
100AURORA | 1,109.60KES |
500AURORA | 5,548.04KES |
1000AURORA | 11,096.08KES |
5000AURORA | 55,480.44KES |
10000AURORA | 110,960.89KES |
Bảng chuyển đổi KES sang AURORA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.09012AURORA |
2KES | 0.1802AURORA |
3KES | 0.2703AURORA |
4KES | 0.3604AURORA |
5KES | 0.4506AURORA |
6KES | 0.5407AURORA |
7KES | 0.6308AURORA |
8KES | 0.7209AURORA |
9KES | 0.811AURORA |
10KES | 0.9012AURORA |
10000KES | 901.21AURORA |
50000KES | 4,506.09AURORA |
100000KES | 9,012.18AURORA |
500000KES | 45,060.92AURORA |
1000000KES | 90,121.84AURORA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AURORA sang KES và từ KES sang AURORA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AURORA sang KES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KES sang AURORA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Aurora phổ biến
Aurora | 1 AURORA |
---|---|
![]() | CHF0.07 CHF |
![]() | kr0.57 DKK |
![]() | £4.17 EGP |
![]() | ₫2,116.17 VND |
![]() | KM0.15 BAM |
![]() | USh319.55 UGX |
![]() | lei0.38 RON |
Aurora | 1 AURORA |
---|---|
![]() | ﷼0.32 SAR |
![]() | ₵1.35 GHS |
![]() | د.ك0.03 KWD |
![]() | ₦139.12 NGN |
![]() | .د.ب0.03 BHD |
![]() | FCFA50.54 XAF |
![]() | K180.64 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AURORA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AURORA = $undefined USD, 1 AURORA = € EUR, 1 AURORA = ₹ INR , 1 AURORA = Rp IDR,1 AURORA = $ CAD, 1 AURORA = £ GBP, 1 AURORA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
TON chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1718 |
![]() | 0.00004665 |
![]() | 0.002108 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.84 |
![]() | 0.006356 |
![]() | 0.03069 |
![]() | 3.87 |
![]() | 22.92 |
![]() | 5.77 |
![]() | 16.36 |
![]() | 0.002107 |
![]() | 2,724.88 |
![]() | 0.00004671 |
![]() | 0.9278 |
![]() | 0.2832 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT,KES sang BTC,KES sang ETH,KES sang USBT , KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aurora của bạn
Nhập số lượng AURORA của bạn
Nhập số lượng AURORA của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aurora hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aurora.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aurora sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aurora
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aurora sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aurora sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aurora sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aurora sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aurora (AURORA)

Jeton LGCT : Comment Legacy Network révolutionne les plateformes d'apprentissage Blockchain alimentées par l'IA
L'article analyse les caractéristiques essentielles de l'écosystème d'apprentissage intelligent et compare le modèle d'éducation traditionnel avec la nouvelle méthode d'apprentissage basée sur la technologie.

Qu'est-ce que la pièce VRA? Comment la pièce VRA se comportera-t-elle sur le marché en 2025?
Les pièces VRA montrent un grand potentiel dans les domaines du contenu numérique, des sports électroniques et de la publicité.

Qu'est-ce que VELO? VELO peut-il atteindre de nouveaux sommets en 2025?
En 2025, la pièce VELO est devenue le centre d'intérêt du marché des cryptomonnaies.

Jeton FAI : Comment les agents d'intelligence artificielle souveraine Freysa révolutionnent la technologie de l'identité numérique
Découvrez comment l'agent IA révolutionnaire de Freysa réinvente l'identité numérique.

Pièce GHIBLI : Analyse des projets d'innovation MEME sur la chaîne SOL en 2025
Découvrez Ghiblification, le projet MEME innovant sur la chaîne SOL en 2025

Qu'est-ce que Sui Coin? En savoir plus sur le projet Sui
Si vous plongez dans le monde des largages aériens, des marchés cryptographiques, ou si vous explorez simplement de nouvelles innovations blockchain, comprendre Sui et sa monnaie est essentiel.
Tìm hiểu thêm về Aurora (AURORA)

Qu'est-ce que la blockchain Aurora ?

Qu'est-ce que Near Protocol?

Guide sur la façon de changer de réseau dans MetaMask

Qu'est-ce que l'IDEX ? Tout ce que vous devez savoir sur l'IDEX

Creditcoin ($CTC) : Un système financier de crédit RWA décentralisé
