Chuyển đổi 1 ARYZE eUSD (EUSD) sang Canadian Dollar (CAD)
EUSD/CAD: 1 EUSD ≈ $1.35 CAD
ARYZE eUSD Thị trường hôm nay
ARYZE eUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EUSD được chuyển đổi thành Canadian Dollar (CAD) là $1.34. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 EUSD, tổng vốn hóa thị trường của EUSD tính bằng CAD là $0.00. Trong 24h qua, giá của EUSD tính bằng CAD đã giảm $-0.004495, thể hiện mức giảm -0.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EUSD tính bằng CAD là $2.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9901.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1EUSD sang CAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EUSD sang CAD là $1.34 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EUSD/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EUSD/CAD trong ngày qua.
Giao dịch ARYZE eUSD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay EUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng EUSD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ARYZE eUSD sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi EUSD sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUSD | 1.34CAD |
2EUSD | 2.69CAD |
3EUSD | 4.04CAD |
4EUSD | 5.39CAD |
5EUSD | 6.74CAD |
6EUSD | 8.09CAD |
7EUSD | 9.44CAD |
8EUSD | 10.79CAD |
9EUSD | 12.14CAD |
10EUSD | 13.48CAD |
100EUSD | 134.89CAD |
500EUSD | 674.46CAD |
1000EUSD | 1,348.93CAD |
5000EUSD | 6,744.65CAD |
10000EUSD | 13,489.31CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang EUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.7413EUSD |
2CAD | 1.48EUSD |
3CAD | 2.22EUSD |
4CAD | 2.96EUSD |
5CAD | 3.70EUSD |
6CAD | 4.44EUSD |
7CAD | 5.18EUSD |
8CAD | 5.93EUSD |
9CAD | 6.67EUSD |
10CAD | 7.41EUSD |
1000CAD | 741.32EUSD |
5000CAD | 3,706.63EUSD |
10000CAD | 7,413.27EUSD |
50000CAD | 37,066.36EUSD |
100000CAD | 74,132.73EUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ EUSD sang CAD và từ CAD sang EUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000EUSD sang CAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang EUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ARYZE eUSD phổ biến
ARYZE eUSD | 1 EUSD |
---|---|
![]() | $0.99 USD |
![]() | €0.89 EUR |
![]() | ₹83.08 INR |
![]() | Rp15,086.21 IDR |
![]() | $1.35 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.8 THB |
ARYZE eUSD | 1 EUSD |
---|---|
![]() | ₽91.9 RUB |
![]() | R$5.41 BRL |
![]() | د.إ3.65 AED |
![]() | ₺33.94 TRY |
![]() | ¥7.01 CNY |
![]() | ¥143.21 JPY |
![]() | $7.75 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EUSD = $0.99 USD, 1 EUSD = €0.89 EUR, 1 EUSD = ₹83.08 INR , 1 EUSD = Rp15,086.21 IDR,1 EUSD = $1.35 CAD, 1 EUSD = £0.75 GBP, 1 EUSD = ฿32.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
PI chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.95 |
![]() | 0.004369 |
![]() | 0.1908 |
![]() | 368.62 |
![]() | 154.19 |
![]() | 0.6056 |
![]() | 2.72 |
![]() | 368.62 |
![]() | 495.72 |
![]() | 2,094.20 |
![]() | 1,672.06 |
![]() | 0.1897 |
![]() | 238,128.44 |
![]() | 244.86 |
![]() | 0.004387 |
![]() | 26.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT,CAD sang BTC,CAD sang ETH,CAD sang USBT , CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ARYZE eUSD của bạn
Nhập số lượng EUSD của bạn
Nhập số lượng EUSD của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ARYZE eUSD hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ARYZE eUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ARYZE eUSD sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ARYZE eUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ARYZE eUSD sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ARYZE eUSD sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ARYZE eUSD sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ARYZE eUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ARYZE eUSD (EUSD)

Actualités quotidiennes | Credit Suisse déclenche une volatilité des marchés mondiaux, TrueUSD déplace ses réserves aux Bahamas en raison des problèmes bancaires aux États-Unis
La crise de Credit Suisse provoque une volatilité mondiale des marchés, la peur d'un atterrissage économique brutal. L'opérateur de TrueUSD transfère $1 milliard de réserves aux Bahamas face à l'aggravation des conditions bancaires américaines pour les entreprises de crypto.

Le VeUSD, le Stablecoin de VeChain, expliqué
Un stablecoin à collatéral fiat qui soutient la mission ambitieuse de la Fondation VeChain.
Tìm hiểu thêm về ARYZE eUSD (EUSD)

Analyse du mécanisme financier de Lybra

Analyse SWOT des monnaies stables soutenues par LSD : Lequel se démarquera ?

Qu'est-ce que LSDFi ?

Tout ce que vous devez savoir sur Prisma Finance
