ALUNA Thị trường hôm nay
ALUNA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALN chuyển đổi sang Comorian Franc (KMF) là CF0.2953. Với nguồn cung lưu hành là 35,459,664.14 ALN, tổng vốn hóa thị trường của ALN tính bằng KMF là CF4,615,784,201.95. Trong 24h qua, giá của ALN tính bằng KMF đã giảm CF-0.2029, biểu thị mức giảm -41.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALN tính bằng KMF là CF811.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF0.1764.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALN sang KMF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALN sang KMF là CF0.2953 KMF, với tỷ lệ thay đổi là -41.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALN/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALN/KMF trong ngày qua.
Giao dịch ALUNA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00065 | -38.56% |
The real-time trading price of ALN/USDT Spot is $0.00065, with a 24-hour trading change of -38.56%, ALN/USDT Spot is $0.00065 and -38.56%, and ALN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ALUNA sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi ALN sang KMF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALN | 0.29KMF |
2ALN | 0.59KMF |
3ALN | 0.88KMF |
4ALN | 1.18KMF |
5ALN | 1.47KMF |
6ALN | 1.77KMF |
7ALN | 2.06KMF |
8ALN | 2.36KMF |
9ALN | 2.65KMF |
10ALN | 2.95KMF |
1000ALN | 295.31KMF |
5000ALN | 1,476.59KMF |
10000ALN | 2,953.19KMF |
50000ALN | 14,765.99KMF |
100000ALN | 29,531.99KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang ALN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMF | 3.38ALN |
2KMF | 6.77ALN |
3KMF | 10.15ALN |
4KMF | 13.54ALN |
5KMF | 16.93ALN |
6KMF | 20.31ALN |
7KMF | 23.7ALN |
8KMF | 27.08ALN |
9KMF | 30.47ALN |
10KMF | 33.86ALN |
100KMF | 338.61ALN |
500KMF | 1,693.07ALN |
1000KMF | 3,386.15ALN |
5000KMF | 16,930.78ALN |
10000KMF | 33,861.57ALN |
Bảng chuyển đổi số tiền ALN sang KMF và KMF sang ALN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ALN sang KMF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KMF sang ALN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ALUNA phổ biến
ALUNA | 1 ALN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.16IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
ALUNA | 1 ALN |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALN = $0 USD, 1 ALN = €0 EUR, 1 ALN = ₹0.06 INR, 1 ALN = Rp10.16 IDR, 1 ALN = $0 CAD, 1 ALN = £0 GBP, 1 ALN = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KMF
ETH chuyển đổi sang KMF
USDT chuyển đổi sang KMF
XRP chuyển đổi sang KMF
BNB chuyển đổi sang KMF
USDC chuyển đổi sang KMF
SOL chuyển đổi sang KMF
DOGE chuyển đổi sang KMF
ADA chuyển đổi sang KMF
TRX chuyển đổi sang KMF
STETH chuyển đổi sang KMF
WBTC chuyển đổi sang KMF
SMART chuyển đổi sang KMF
LEO chuyển đổi sang KMF
LINK chuyển đổi sang KMF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05255 |
![]() | 0.00001404 |
![]() | 0.0007349 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.5673 |
![]() | 0.00196 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.009879 |
![]() | 7.25 |
![]() | 1.82 |
![]() | 4.81 |
![]() | 0.000739 |
![]() | 0.00001412 |
![]() | 1,011.01 |
![]() | 0.1203 |
![]() | 0.09159 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT, KMF sang BTC, KMF sang ETH, KMF sang USBT, KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.
Nhập số lượng ALUNA của bạn
Nhập số lượng ALN của bạn
Nhập số lượng ALN của bạn
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ALUNA hiện tại theo Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ALUNA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ALUNA sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ALUNA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ALUNA sang Comorian Franc (KMF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ALUNA sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ALUNA sang Comorian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi ALUNA sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ALUNA (ALN)

Berita Harian | Kontroversi hukum militer Korea Selatan telah mengguncang pasar; BTC awalnya turun lalu naik, stabil di sekitar $96,000
Kontroversi hukum militer Korea Selatan telah mengganggu pasar_ BTC awalnya turun dan kemudian naik, stabil di sekitar $96,000…

New DePIN Track sedang naik daun, Jelajahi peluang investasi potensialnya
Jalur DePIN semakin panas, dapatkah Anda mengambil alih in_ion dan menjadi pria paling cantik?

Tren Pasar|Layer-2 Coinbase Mengalami Kendala Pada Peluncuran Awalnya; CEO Circle Menentang SEC yang Bergerak untuk Mengatur Stablecoin
Selama seminggu terakhir, pasar cryptocurrency telah menanggung berbagai kenaikan harga positif dan penurunan bertahap.

Mengincar Jangka Panjang,Gate.io Mempercepat Strategi Globalnya

Kanye West yang awalnya enggan sekarang mengklaim saham di NFT dan Metaverse
The listing of NFTs alongside some other goods and services in Ye_s multiple filings for patent application stands in contrast to his earlier hardline comments on the digital assets.