ALUNA Thị trường hôm nay
ALUNA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALN chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr7.87. Với nguồn cung lưu hành là 35,459,664.14 ALN, tổng vốn hóa thị trường của ALN tính bằng GNF là GFr2,430,110,010,205.79. Trong 24h qua, giá của ALN tính bằng GNF đã giảm GFr-0.9451, biểu thị mức giảm -10.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALN tính bằng GNF là GFr16,002.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr3.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALN sang GNF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALN sang GNF là GFr7.87 GNF, với tỷ lệ thay đổi là -10.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALN/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALN/GNF trong ngày qua.
Giao dịch ALUNA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000906 | -14.36% |
The real-time trading price of ALN/USDT Spot is $0.000906, with a 24-hour trading change of -14.36%, ALN/USDT Spot is $0.000906 and -14.36%, and ALN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ALUNA sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi ALN sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALN | 7.87GNF |
2ALN | 15.75GNF |
3ALN | 23.63GNF |
4ALN | 31.51GNF |
5ALN | 39.39GNF |
6ALN | 47.27GNF |
7ALN | 55.15GNF |
8ALN | 63.03GNF |
9ALN | 70.91GNF |
10ALN | 78.79GNF |
100ALN | 787.97GNF |
500ALN | 3,939.85GNF |
1000ALN | 7,879.7GNF |
5000ALN | 39,398.5GNF |
10000ALN | 78,797.01GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang ALN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.1269ALN |
2GNF | 0.2538ALN |
3GNF | 0.3807ALN |
4GNF | 0.5076ALN |
5GNF | 0.6345ALN |
6GNF | 0.7614ALN |
7GNF | 0.8883ALN |
8GNF | 1.01ALN |
9GNF | 1.14ALN |
10GNF | 1.26ALN |
1000GNF | 126.9ALN |
5000GNF | 634.54ALN |
10000GNF | 1,269.08ALN |
50000GNF | 6,345.41ALN |
100000GNF | 12,690.83ALN |
Bảng chuyển đổi số tiền ALN sang GNF và GNF sang ALN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALN sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GNF sang ALN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ALUNA phổ biến
ALUNA | 1 ALN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp13.74IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
ALUNA | 1 ALN |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALN = $0 USD, 1 ALN = €0 EUR, 1 ALN = ₹0.08 INR, 1 ALN = Rp13.74 IDR, 1 ALN = $0 CAD, 1 ALN = £0 GBP, 1 ALN = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
LEO chuyển đổi sang GNF
LINK chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002677 |
![]() | 0.0000007217 |
![]() | 0.00003769 |
![]() | 0.05753 |
![]() | 0.0292 |
![]() | 0.00009977 |
![]() | 0.05744 |
![]() | 0.0005097 |
![]() | 0.3728 |
![]() | 0.2427 |
![]() | 0.09475 |
![]() | 0.00003774 |
![]() | 0.0000007219 |
![]() | 50.44 |
![]() | 0.006102 |
![]() | 0.004768 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng ALUNA của bạn
Nhập số lượng ALN của bạn
Nhập số lượng ALN của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ALUNA hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ALUNA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ALUNA sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ALUNA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ALUNA sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ALUNA sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ALUNA sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi ALUNA sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ALUNA (ALN)

Berita Harian | Kontroversi hukum militer Korea Selatan telah mengguncang pasar; BTC awalnya turun lalu naik, stabil di sekitar $96,000
Kontroversi hukum militer Korea Selatan telah mengganggu pasar_ BTC awalnya turun dan kemudian naik, stabil di sekitar $96,000…

New DePIN Track sedang naik daun, Jelajahi peluang investasi potensialnya
Jalur DePIN semakin panas, dapatkah Anda mengambil alih in_ion dan menjadi pria paling cantik?

Tren Pasar|Layer-2 Coinbase Mengalami Kendala Pada Peluncuran Awalnya; CEO Circle Menentang SEC yang Bergerak untuk Mengatur Stablecoin
Selama seminggu terakhir, pasar cryptocurrency telah menanggung berbagai kenaikan harga positif dan penurunan bertahap.

Mengincar Jangka Panjang,Gate.io Mempercepat Strategi Globalnya

Kanye West yang awalnya enggan sekarang mengklaim saham di NFT dan Metaverse
The listing of NFTs alongside some other goods and services in Ye_s multiple filings for patent application stands in contrast to his earlier hardline comments on the digital assets.