AllbridgeChuyển đổi Allbridge (ABR) sang Mozambican Metical (MZN)

ABR/MZN: 1 ABR ≈ MT5.18 MZN

Lần cập nhật mới nhất:

Allbridge Thị trường hôm nay

Allbridge đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ABR chuyển đổi sang Mozambican Metical (MZN) là MT5.18. Với nguồn cung lưu hành là 20,004,523.11 ABR, tổng vốn hóa thị trường của ABR tính bằng MZN là MT6,626,616,097.73. Trong 24h qua, giá của ABR tính bằng MZN đã giảm MT-0.01089, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABR tính bằng MZN là MT617.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.497.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABR sang MZN

MT5.18-0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABR sang MZN là MT5.18 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ABR/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABR/MZN trong ngày qua.

Giao dịch Allbridge

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ABR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ABR/-- Spot is $ and 0%, and ABR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Allbridge sang Mozambican Metical

Bảng chuyển đổi ABR sang MZN

logo AllbridgeSố lượng
Chuyển thànhlogo MZN
1ABR
5.18MZN
2ABR
10.37MZN
3ABR
15.55MZN
4ABR
20.74MZN
5ABR
25.92MZN
6ABR
31.11MZN
7ABR
36.29MZN
8ABR
41.48MZN
9ABR
46.66MZN
10ABR
51.85MZN
100ABR
518.53MZN
500ABR
2,592.65MZN
1000ABR
5,185.3MZN
5000ABR
25,926.52MZN
10000ABR
51,853.04MZN

Bảng chuyển đổi MZN sang ABR

logo MZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Allbridge
1MZN
0.1928ABR
2MZN
0.3857ABR
3MZN
0.5785ABR
4MZN
0.7714ABR
5MZN
0.9642ABR
6MZN
1.15ABR
7MZN
1.34ABR
8MZN
1.54ABR
9MZN
1.73ABR
10MZN
1.92ABR
1000MZN
192.85ABR
5000MZN
964.26ABR
10000MZN
1,928.52ABR
50000MZN
9,642.63ABR
100000MZN
19,285.27ABR

Bảng chuyển đổi số tiền ABR sang MZN và MZN sang ABR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ABR sang MZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MZN sang ABR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Allbridge phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABR = $0.08 USD, 1 ABR = €0.07 EUR, 1 ABR = ₹6.78 INR, 1 ABR = Rp1,231.3 IDR, 1 ABR = $0.11 CAD, 1 ABR = £0.06 GBP, 1 ABR = ฿2.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MZNMZN
logo GTGT
0.3555
logo BTCBTC
0.0000965
logo ETHETH
0.005045
logo USDTUSDT
7.83
logo XRPXRP
3.91
logo BNBBNB
0.01347
logo SOLSOL
0.06711
logo USDCUSDC
7.82
logo DOGEDOGE
49.9
logo ADAADA
12.39
logo TRXTRX
33.31
logo STETHSTETH
0.005029
logo WBTCWBTC
0.00009647
logo SMARTSMART
6,994.4
logo LEOLEO
0.8306
logo LINKLINK
0.6306

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT, MZN sang BTC, MZN sang ETH, MZN sang USBT, MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Allbridge của bạn

01

Nhập số lượng ABR của bạn

Nhập số lượng ABR của bạn

02

Chọn Mozambican Metical

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Allbridge hiện tại theo Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Allbridge.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Allbridge sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Allbridge

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Allbridge sang Mozambican Metical (MZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Allbridge sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Allbridge sang Mozambican Metical?

4.Tôi có thể chuyển đổi Allbridge sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Allbridge (ABR)

Tìm hiểu thêm về Allbridge (ABR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.