Allbridge Thị trường hôm nay
Allbridge đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ABR được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.06681. Với nguồn cung lưu hành là 20,004,500.00 ABR, tổng vốn hóa thị trường của ABR tính bằng EUR là €1,197,402.15. Trong 24h qua, giá của ABR tính bằng EUR đã giảm €-0.002616, thể hiện mức giảm -3.39%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABR tính bằng EUR là €8.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00697.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ABR sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ABR sang EUR là €0.06 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.39% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ABR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Allbridge
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ABR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ABR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ABR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Allbridge sang Euro
Bảng chuyển đổi ABR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ABR | 0.06EUR |
2ABR | 0.13EUR |
3ABR | 0.2EUR |
4ABR | 0.26EUR |
5ABR | 0.33EUR |
6ABR | 0.4EUR |
7ABR | 0.46EUR |
8ABR | 0.53EUR |
9ABR | 0.6EUR |
10ABR | 0.66EUR |
10000ABR | 668.11EUR |
50000ABR | 3,340.58EUR |
100000ABR | 6,681.17EUR |
500000ABR | 33,405.87EUR |
1000000ABR | 66,811.74EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ABR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 14.96ABR |
2EUR | 29.93ABR |
3EUR | 44.90ABR |
4EUR | 59.86ABR |
5EUR | 74.83ABR |
6EUR | 89.80ABR |
7EUR | 104.77ABR |
8EUR | 119.73ABR |
9EUR | 134.70ABR |
10EUR | 149.67ABR |
100EUR | 1,496.74ABR |
500EUR | 7,483.71ABR |
1000EUR | 14,967.42ABR |
5000EUR | 74,837.14ABR |
10000EUR | 149,674.28ABR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ABR sang EUR và từ EUR sang ABR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ABR sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ABR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Allbridge phổ biến
Allbridge | 1 ABR |
---|---|
![]() | $0.07 USD |
![]() | €0.07 EUR |
![]() | ₹6.23 INR |
![]() | Rp1,131.28 IDR |
![]() | $0.1 CAD |
![]() | £0.06 GBP |
![]() | ฿2.46 THB |
Allbridge | 1 ABR |
---|---|
![]() | ₽6.89 RUB |
![]() | R$0.41 BRL |
![]() | د.إ0.27 AED |
![]() | ₺2.55 TRY |
![]() | ¥0.53 CNY |
![]() | ¥10.74 JPY |
![]() | $0.58 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ABR = $0.07 USD, 1 ABR = €0.07 EUR, 1 ABR = ₹6.23 INR , 1 ABR = Rp1,131.28 IDR,1 ABR = $0.1 CAD, 1 ABR = £0.06 GBP, 1 ABR = ฿2.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.40 |
![]() | 0.006677 |
![]() | 0.2918 |
![]() | 558.20 |
![]() | 238.47 |
![]() | 0.8869 |
![]() | 4.32 |
![]() | 558.04 |
![]() | 771.17 |
![]() | 3,234.22 |
![]() | 2,600.52 |
![]() | 0.2943 |
![]() | 360,295.67 |
![]() | 411.54 |
![]() | 0.006693 |
![]() | 57.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Allbridge của bạn
Nhập số lượng ABR của bạn
Nhập số lượng ABR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Allbridge hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Allbridge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Allbridge sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Allbridge
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Allbridge sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Allbridge sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Allbridge sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Allbridge sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Allbridge (ABR)

Moeda Milady Meme: Um Guia Abrangente para Compreender e Investir
A Milady Meme Coin tornou-se um tema quente no mercado de criptomoedas recentemente, causando sensação nas redes sociais e comunidades cripto.

Chill Guy: Um Guia Abrangente para Compreender e Investir
Chill Guy ganhou recentemente atenção no mundo das criptomoedas, tornando-se um tópico de conversa nas redes sociais e dentro das comunidades cripto.

O que é Berachain: Um Guia Abrangente para o Novo Ecossistema Blockchain
Berachain está a emergir como uma blockchain revolucionária de Camada 1 que visa redefinir o panorama das finanças descentralizadas (DeFi).

Protocolo Story e Moeda IP: Um Guia Abrangente para o Futuro da Propriedade Intelectual na Blockchain
No mundo em rápida evolução das criptomoedas, o Story Protocol destaca-se como um protocolo de camada-1 inovador projetado para revolucionar a gestão de propriedade intelectual (PI).

TendaCoin: Um Guia Abrangente para Entusiastas e Investidores de Cripto
Descubra TendaCoin: a estrela em ascensão das criptomoedas.

Moeda CATEX: Um Guia Abrangente para Traders de Criptomoedas
Descubra a CATEX: uma plataforma de criptomoeda em ascensão que oferece negociação amigável para iniciantes com recursos avançados.