AlkimiChuyển đổi Alkimi (ADS) sang Norwegian Krone (NOK)

ADS/NOK: 1 ADS ≈ kr1.05 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

Alkimi Thị trường hôm nay

Alkimi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Alkimi chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr1.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 192,114,136.07 ADS, tổng vốn hóa thị trường của Alkimi tính bằng NOK là kr2,129,152,344.56. Trong 24h qua, giá của Alkimi tính bằng NOK đã tăng kr0.06384, biểu thị mức tăng +6.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alkimi tính bằng NOK là kr9.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.4472.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADS sang NOK

kr1.05+6.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADS sang NOK là kr1.05 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +6.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADS/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADS/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Alkimi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlkimiADS/USDT
Giao ngay
$0.1008
6.36%

The real-time trading price of ADS/USDT Spot is $0.1008, with a 24-hour trading change of 6.36%, ADS/USDT Spot is $0.1008 and 6.36%, and ADS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alkimi sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi ADS sang NOK

logo AlkimiSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1ADS
1.05NOK
2ADS
2.11NOK
3ADS
3.16NOK
4ADS
4.22NOK
5ADS
5.27NOK
6ADS
6.33NOK
7ADS
7.39NOK
8ADS
8.44NOK
9ADS
9.5NOK
10ADS
10.55NOK
100ADS
105.59NOK
500ADS
527.97NOK
1000ADS
1,055.95NOK
5000ADS
5,279.76NOK
10000ADS
10,559.52NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang ADS

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Alkimi
1NOK
0.947ADS
2NOK
1.89ADS
3NOK
2.84ADS
4NOK
3.78ADS
5NOK
4.73ADS
6NOK
5.68ADS
7NOK
6.62ADS
8NOK
7.57ADS
9NOK
8.52ADS
10NOK
9.47ADS
1000NOK
947.01ADS
5000NOK
4,735.06ADS
10000NOK
9,470.12ADS
50000NOK
47,350.62ADS
100000NOK
94,701.25ADS

Bảng chuyển đổi số tiền ADS sang NOK và NOK sang ADS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADS sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang ADS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alkimi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADS = $0.1 USD, 1 ADS = €0.09 EUR, 1 ADS = ₹8.41 INR, 1 ADS = Rp1,526.23 IDR, 1 ADS = $0.14 CAD, 1 ADS = £0.08 GBP, 1 ADS = ฿3.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.15
logo BTCBTC
0.000573
logo ETHETH
0.03039
logo USDTUSDT
47.65
logo XRPXRP
23.45
logo BNBBNB
0.08114
logo SOLSOL
0.388
logo USDCUSDC
47.62
logo DOGEDOGE
295.16
logo TRXTRX
194.25
logo ADAADA
75.96
logo STETHSTETH
0.03046
logo WBTCWBTC
0.0005717
logo SMARTSMART
40,892.24
logo LEOLEO
5.09
logo LINKLINK
3.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alkimi của bạn

01

Nhập số lượng ADS của bạn

Nhập số lượng ADS của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alkimi hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alkimi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alkimi sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alkimi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alkimi sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alkimi sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alkimi sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alkimi sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alkimi (ADS)

Tìm hiểu thêm về Alkimi (ADS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.