AlkimiChuyển đổi Alkimi (ADS) sang Norwegian Krone (NOK)

ADS/NOK: 1 ADS ≈ kr1.14 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

Alkimi Thị trường hôm nay

Alkimi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Alkimi chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr1.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 192,114,136.07 ADS, tổng vốn hóa thị trường của Alkimi tính bằng NOK là kr2,306,281,905.47. Trong 24h qua, giá của Alkimi tính bằng NOK đã tăng kr0.1429, biểu thị mức tăng +14.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alkimi tính bằng NOK là kr9.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.4472.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADS sang NOK

kr1.14+14.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADS sang NOK là kr1.14 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +14.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADS/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADS/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Alkimi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AlkimiADS/USDT
Giao ngay
$0.1086
11.86%

The real-time trading price of ADS/USDT Spot is $0.1086, with a 24-hour trading change of 11.86%, ADS/USDT Spot is $0.1086 and 11.86%, and ADS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alkimi sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi ADS sang NOK

logo AlkimiSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1ADS
1.1NOK
2ADS
2.21NOK
3ADS
3.32NOK
4ADS
4.43NOK
5ADS
5.54NOK
6ADS
6.64NOK
7ADS
7.75NOK
8ADS
8.86NOK
9ADS
9.97NOK
10ADS
11.08NOK
100ADS
110.83NOK
500ADS
554.16NOK
1000ADS
1,108.32NOK
5000ADS
5,541.62NOK
10000ADS
11,083.24NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang ADS

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Alkimi
1NOK
0.9022ADS
2NOK
1.8ADS
3NOK
2.7ADS
4NOK
3.6ADS
5NOK
4.51ADS
6NOK
5.41ADS
7NOK
6.31ADS
8NOK
7.21ADS
9NOK
8.12ADS
10NOK
9.02ADS
1000NOK
902.26ADS
5000NOK
4,511.31ADS
10000NOK
9,022.62ADS
50000NOK
45,113.12ADS
100000NOK
90,226.25ADS

Bảng chuyển đổi số tiền ADS sang NOK và NOK sang ADS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADS sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang ADS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alkimi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADS = $0.11 USD, 1 ADS = €0.1 EUR, 1 ADS = ₹9.1 INR, 1 ADS = Rp1,653.2 IDR, 1 ADS = $0.15 CAD, 1 ADS = £0.08 GBP, 1 ADS = ฿3.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.11
logo BTCBTC
0.0005639
logo ETHETH
0.02905
logo USDTUSDT
47.65
logo XRPXRP
22.08
logo BNBBNB
0.07983
logo SOLSOL
0.3686
logo USDCUSDC
47.62
logo DOGEDOGE
287.71
logo TRXTRX
190.64
logo ADAADA
72.61
logo STETHSTETH
0.02942
logo WBTCWBTC
0.0005622
logo SMARTSMART
40,787.21
logo LEOLEO
5.09
logo LINKLINK
3.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alkimi của bạn

01

Nhập số lượng ADS của bạn

Nhập số lượng ADS của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alkimi hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alkimi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alkimi sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alkimi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alkimi sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alkimi sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alkimi sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alkimi sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alkimi (ADS)

Tìm hiểu thêm về Alkimi (ADS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.