Alchemy Pay Thị trường hôm nay
Alchemy Pay đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACH chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA14.56. Với nguồn cung lưu hành là 4,943,691,067.14 ACH, tổng vốn hóa thị trường của ACH tính bằng XAF là FCFA42,329,320,901,080.97. Trong 24h qua, giá của ACH tính bằng XAF đã giảm FCFA-0.555, biểu thị mức giảm -3.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACH tính bằng XAF là FCFA116.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA0.7965.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACH sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACH sang XAF là FCFA14.56 XAF, với tỷ lệ thay đổi là -3.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACH/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACH/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Alchemy Pay
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02463 | -2.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02464 | -2.26% |
The real-time trading price of ACH/USDT Spot is $0.02463, with a 24-hour trading change of -2.91%, ACH/USDT Spot is $0.02463 and -2.91%, and ACH/USDT Perpetual is $0.02464 and -2.26%.
Bảng chuyển đổi Alchemy Pay sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi ACH sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACH | 14.22XAF |
2ACH | 28.44XAF |
3ACH | 42.66XAF |
4ACH | 56.88XAF |
5ACH | 71.11XAF |
6ACH | 85.33XAF |
7ACH | 99.55XAF |
8ACH | 113.77XAF |
9ACH | 128XAF |
10ACH | 142.22XAF |
100ACH | 1,422.23XAF |
500ACH | 7,111.18XAF |
1000ACH | 14,222.37XAF |
5000ACH | 71,111.86XAF |
10000ACH | 142,223.73XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang ACH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.07031ACH |
2XAF | 0.1406ACH |
3XAF | 0.2109ACH |
4XAF | 0.2812ACH |
5XAF | 0.3515ACH |
6XAF | 0.4218ACH |
7XAF | 0.4921ACH |
8XAF | 0.5624ACH |
9XAF | 0.6328ACH |
10XAF | 0.7031ACH |
10000XAF | 703.11ACH |
50000XAF | 3,515.58ACH |
100000XAF | 7,031.17ACH |
500000XAF | 35,155.87ACH |
1000000XAF | 70,311.75ACH |
Bảng chuyển đổi số tiền ACH sang XAF và XAF sang ACH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ACH sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XAF sang ACH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alchemy Pay phổ biến
Alchemy Pay | 1 ACH |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.07INR |
![]() | Rp376.06IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.82THB |
Alchemy Pay | 1 ACH |
---|---|
![]() | ₽2.29RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.85TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.57JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACH = $0.02 USD, 1 ACH = €0.02 EUR, 1 ACH = ₹2.07 INR, 1 ACH = Rp376.06 IDR, 1 ACH = $0.03 CAD, 1 ACH = £0.02 GBP, 1 ACH = ฿0.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
LEO chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03786 |
![]() | 0.00001004 |
![]() | 0.0005384 |
![]() | 0.8508 |
![]() | 0.4112 |
![]() | 0.001446 |
![]() | 0.00634 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 3.47 |
![]() | 5.48 |
![]() | 1.38 |
![]() | 0.0005396 |
![]() | 686.1 |
![]() | 0.00001004 |
![]() | 0.09259 |
![]() | 0.06737 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alchemy Pay của bạn
Nhập số lượng ACH của bạn
Nhập số lượng ACH của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemy Pay hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemy Pay.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemy Pay sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alchemy Pay
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemy Pay sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemy Pay sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemy Pay (ACH)

Монета DOUG: тенденции цен и инвестиционные идеи для мем-монеты Beach Dog в 2025 году
Статья описывает рыночную производительность токенов DOUG, сравнивает их с основными криптовалютами и оценивает их преимущества и риски как токен сообщества ниши.

Airdrop Berachain 2025: Как участвовать и максимизировать ваши награды
Узнайте, как присоединиться к аирдропу Berachain 2025, увеличьте свои награды BERA и получите ключевые советы и обновления для энтузиастов криптовалюты и Web3.

Что такое монета ACH? Что вам нужно знать о монете ACH - инновации в платежной индустрии
Поскольку мир криптовалют продолжает развиваться, потребность в быстрых, надежных и эффективных платежных решениях никогда не была такой великой.

Токен HENLO: Ведущий мем-проект Berachain
Токен HENLO, как восходящая звезда Berachain в 2025 году, быстро появляется в экосистеме BERA.

Монета NACHO в 2025 году: Ведущий токен MEME от Kaspa, стимулирующий инновации в DeFi
Исследуйте NACHO, мем-токен Kaspas, переформатирующий Web3 и DeFi, влияющий на быстрые блокчейны и криптотенденции в 2025 году. Откройте его полезность и будущее.

NACHO Токен: Первый MEME Токен на Kaspa Ведущий Инновации в Децентрализованном Финансировании
Статья объясняет применение NACHO в области DeFi, включая быстрые транзакции, управление сообществом и межцепочечную совместимость.
Tìm hiểu thêm về Alchemy Pay (ACH)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Làm thế nào để Mua Tiền điện tử ?

Tory Lanez NFT là gì

Nghiên cứu Gate: TVL của Berachain đạt mức ATH $3 tỷ; Gate.io & Consensus tiên phong trong Mạng xã hội âm nhạc Web3

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện
