Chuyển đổi 1 Alchemy Pay (ACH) sang US Dollar (USD)
ACH/USD: 1 ACH ≈ $0.02 USD
Alchemy Pay Thị trường hôm nay
Alchemy Pay đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACH được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $0.02321. Với nguồn cung lưu hành là 4,943,690,000.00 ACH, tổng vốn hóa thị trường của ACH tính bằng USD là $114,743,044.90. Trong 24h qua, giá của ACH tính bằng USD đã giảm $-0.00008822, thể hiện mức giảm -0.38%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACH tính bằng USD là $0.1986, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001355.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ACH sang USD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ACH sang USD là $0.02 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.38% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ACH/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACH/USD trong ngày qua.
Giao dịch Alchemy Pay
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02313 | -0.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02308 | +0.15% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ACH/USDT là $0.02313, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.38%, Giá giao dịch Giao ngay ACH/USDT là $0.02313 và -0.38%, và Giá giao dịch Hợp đồng ACH/USDT là $0.02308 và +0.15%.
Bảng chuyển đổi Alchemy Pay sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ACH sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACH | 0.02USD |
2ACH | 0.04USD |
3ACH | 0.06USD |
4ACH | 0.09USD |
5ACH | 0.11USD |
6ACH | 0.13USD |
7ACH | 0.16USD |
8ACH | 0.18USD |
9ACH | 0.2USD |
10ACH | 0.23USD |
10000ACH | 232.10USD |
50000ACH | 1,160.50USD |
100000ACH | 2,321.00USD |
500000ACH | 11,605.00USD |
1000000ACH | 23,210.00USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ACH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 43.08ACH |
2USD | 86.16ACH |
3USD | 129.25ACH |
4USD | 172.33ACH |
5USD | 215.42ACH |
6USD | 258.50ACH |
7USD | 301.59ACH |
8USD | 344.67ACH |
9USD | 387.76ACH |
10USD | 430.84ACH |
100USD | 4,308.48ACH |
500USD | 21,542.43ACH |
1000USD | 43,084.87ACH |
5000USD | 215,424.38ACH |
10000USD | 430,848.77ACH |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ACH sang USD và từ USD sang ACH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ACH sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ACH, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Alchemy Pay phổ biến
Alchemy Pay | 1 ACH |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.94 INR |
![]() | Rp352.09 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.77 THB |
Alchemy Pay | 1 ACH |
---|---|
![]() | ₽2.14 RUB |
![]() | R$0.13 BRL |
![]() | د.إ0.09 AED |
![]() | ₺0.79 TRY |
![]() | ¥0.16 CNY |
![]() | ¥3.34 JPY |
![]() | $0.18 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ACH = $0.02 USD, 1 ACH = €0.02 EUR, 1 ACH = ₹1.94 INR , 1 ACH = Rp352.09 IDR,1 ACH = $0.03 CAD, 1 ACH = £0.02 GBP, 1 ACH = ฿0.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
PI chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.24 |
![]() | 0.005927 |
![]() | 0.2589 |
![]() | 499.96 |
![]() | 205.28 |
![]() | 0.8414 |
![]() | 3.74 |
![]() | 500.00 |
![]() | 670.24 |
![]() | 2,885.66 |
![]() | 2,253.26 |
![]() | 0.2612 |
![]() | 342,700.47 |
![]() | 350.05 |
![]() | 0.005936 |
![]() | 51.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alchemy Pay của bạn
Nhập số lượng ACH của bạn
Nhập số lượng ACH của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemy Pay hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemy Pay.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemy Pay sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alchemy Pay
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemy Pay sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemy Pay sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemy Pay (ACH)

什么是 Alchemy Pay(ACH)以及该支付网关的重要性
ACH 币是 Alchemy Pay 的原生数字资产,旨在弥合传统法定货币与数字资产之间的差距。可促进法币和加密货币系统之间快速、安全和经济高效的交易。这种创新的支付网关正在改变企业和消费者使用数字支付的方式。

Berachain:新区块链生态系统的全面指南
Berachain正逐渐成为一种开创性的Layer 1区块链,旨在重新定义去中心化金融(DeFi)领域。

ACH代币: 架起加密货币和传统支付之间的空档
Alchemy Pay正在通过在传统金融和区块链生态系统之间提供无缝集成,彻底改变支付领域。

BERA代币:Berachain的核心与流动性证明(PoL)机制解析
本文深入探讨了Berachain这一革新性的EVM兼容Layer2区块链及其核心BERA代币。

Berachain 表现不及预期,BERA 代币未来前景如何?
BERA 代币的未来展望取决于 Berachain 生态的广泛采用、平台的持续创新以及如何平衡通货膨胀与需求增长之间的关系。

BERA代币:它如何在Berachain生态系统中发挥作用?
文章详细介绍了BERA代币在网络中的关键作用,以及Berachain的PoL机制如何通过结合网络安全和流动性提供来优化区块链性能。