Alchemy Pay Thị trường hôm nay
Alchemy Pay đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACH chuyển đổi sang Swiss Franc (CHF) là CHF0.01859. Với nguồn cung lưu hành là 4,943,691,067.14 ACH, tổng vốn hóa thị trường của ACH tính bằng CHF là CHF78,189,171.22. Trong 24h qua, giá của ACH tính bằng CHF đã giảm CHF-0.0002797, biểu thị mức giảm -1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACH tính bằng CHF là CHF0.1689, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.001152.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACH sang CHF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACH sang CHF là CHF0.01859 CHF, với tỷ lệ thay đổi là -1.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACH/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACH/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Alchemy Pay
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0219 | -1.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02185 | -1.62% |
The real-time trading price of ACH/USDT Spot is $0.0219, with a 24-hour trading change of -1.44%, ACH/USDT Spot is $0.0219 and -1.44%, and ACH/USDT Perpetual is $0.02185 and -1.62%.
Bảng chuyển đổi Alchemy Pay sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi ACH sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACH | 0.01CHF |
2ACH | 0.03CHF |
3ACH | 0.05CHF |
4ACH | 0.07CHF |
5ACH | 0.09CHF |
6ACH | 0.11CHF |
7ACH | 0.13CHF |
8ACH | 0.14CHF |
9ACH | 0.16CHF |
10ACH | 0.18CHF |
10000ACH | 185.98CHF |
50000ACH | 929.91CHF |
100000ACH | 1,859.82CHF |
500000ACH | 9,299.12CHF |
1000000ACH | 18,598.24CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang ACH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 53.76ACH |
2CHF | 107.53ACH |
3CHF | 161.3ACH |
4CHF | 215.07ACH |
5CHF | 268.84ACH |
6CHF | 322.61ACH |
7CHF | 376.37ACH |
8CHF | 430.14ACH |
9CHF | 483.91ACH |
10CHF | 537.68ACH |
100CHF | 5,376.85ACH |
500CHF | 26,884.25ACH |
1000CHF | 53,768.5ACH |
5000CHF | 268,842.52ACH |
10000CHF | 537,685.05ACH |
Bảng chuyển đổi số tiền ACH sang CHF và CHF sang ACH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ACH sang CHF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang ACH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alchemy Pay phổ biến
Alchemy Pay | 1 ACH |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.83INR |
![]() | Rp331.76IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.72THB |
Alchemy Pay | 1 ACH |
---|---|
![]() | ₽2.02RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.75TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.15JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACH = $0.02 USD, 1 ACH = €0.02 EUR, 1 ACH = ₹1.83 INR, 1 ACH = Rp331.76 IDR, 1 ACH = $0.03 CAD, 1 ACH = £0.02 GBP, 1 ACH = ฿0.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
LEO chuyển đổi sang CHF
AVAX chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.96 |
![]() | 0.006944 |
![]() | 0.3641 |
![]() | 588.09 |
![]() | 264.41 |
![]() | 0.9995 |
![]() | 4.51 |
![]() | 587.95 |
![]() | 3,532.76 |
![]() | 892.46 |
![]() | 2,387.74 |
![]() | 0.3666 |
![]() | 0.006942 |
![]() | 510,824.15 |
![]() | 62.4 |
![]() | 29.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT, CHF sang BTC, CHF sang ETH, CHF sang USBT, CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alchemy Pay của bạn
Nhập số lượng ACH của bạn
Nhập số lượng ACH của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemy Pay hiện tại theo Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemy Pay.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemy Pay sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alchemy Pay
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemy Pay sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemy Pay sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemy Pay (ACH)

Airdrop Berachain 2025: วิธีการเข้าร่วมและเพิ่มประสิทธิภาพในการรับรางวัลของคุณ
เรียนรู้วิธีเข้าร่วม airdrop Berachain 2025 เพิ่มคะแนนรางวัล BERA ของคุณ และรับเคล็ดลับและอัปเดตสำคัญสำหรับคนรักสกุลเงินดิจิทัลและ Web3

ACH Coin คืออะไร? สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับ ACH Coin
เนื่องจากโลกของสกุลเงินดิจิทัลยังคงเติบโต ความต้องการในการมีวิธีการชำระเงินที่รวดเร็ว ปลอดภัย และมี

โทเค็น HENLO: โครงการมีมชั้นนำของ Berachain
โทเค็น HENLO, เป็นดาวเด่นของ Berachain ในปี 2025 ที่กำลังเจริญเติบในระบบนิเวศ BERA อย่างรวดเร็ว

NACHO Coin ในปี 2025: โทเค็น MEME ชั้นนำของ Kaspa ที่เป็นตัวเร่งให้เกิดนวัตกรรม DeFi
NACHO Coin ในปี 2025: โทเค็น MEME ชั้นนำของ Kaspa ที่เป็นตัวเร่งให้เกิดนวัตกรรม DeFi

สำรวจ KardiaChain (KAI), อนาคตของความสามารถในการทำงานร่วมกันของบล็อกเชน
KardiaChain, เป็นแพลตฟอร์มบล็อกเชนสาธารณะที่เน้นการทำงานร่วมกัน กำลังเริ่มปรากฏอย่างช้าๆ

NACHO Token: โทเค็น MEME แรกบน Kaspa ที่นำนวัตกรรมการเงินแบบกระจายอำนาจ
บทความอธิบายการใช้ NACHO ในฟิลด์ DeFi ซึ่งรวมถึงการทำธุรกรรมอย่างรวดเร็ว การปกครองโดยชุมชน และความสามารถในการทำงานร่วมกันข้ามโซน
Tìm hiểu thêm về Alchemy Pay (ACH)

Làm thế nào để Mua Tiền điện tử ?

Tory Lanez NFT là gì

Nghiên cứu Gate: TVL của Berachain đạt mức ATH $3 tỷ; Gate.io & Consensus tiên phong trong Mạng xã hội âm nhạc Web3

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

Cách giao dịch Dogecoin trên Robinhood
