AdExChuyển đổi AdEx (ADX) sang Kenyan Shilling (KES)

ADX/KES: 1 ADX ≈ KSh11.5 KES

Lần cập nhật mới nhất:

AdEx Thị trường hôm nay

AdEx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADX chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh11.5. Với nguồn cung lưu hành là 147,900,000 ADX, tổng vốn hóa thị trường của ADX tính bằng KES là KSh219,648,547,078.09. Trong 24h qua, giá của ADX tính bằng KES đã giảm KSh-0.0718, biểu thị mức giảm -0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADX tính bằng KES là KSh450.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh4.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADX sang KES

KSh11.5-0.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADX sang KES là KSh11.5 KES, với tỷ lệ thay đổi là -0.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADX/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADX/KES trong ngày qua.

Giao dịch AdEx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AdExADX/USDT
Giao ngay
$0.08919
-0.59%
logo AdExADX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08939
-1.35%

The real-time trading price of ADX/USDT Spot is $0.08919, with a 24-hour trading change of -0.59%, ADX/USDT Spot is $0.08919 and -0.59%, and ADX/USDT Perpetual is $0.08939 and -1.35%.

Bảng chuyển đổi AdEx sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi ADX sang KES

logo AdExSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1ADX
11.5KES
2ADX
23.01KES
3ADX
34.52KES
4ADX
46.03KES
5ADX
57.54KES
6ADX
69.05KES
7ADX
80.56KES
8ADX
92.07KES
9ADX
103.58KES
10ADX
115.09KES
100ADX
1,150.9KES
500ADX
5,754.5KES
1000ADX
11,509.01KES
5000ADX
57,545.07KES
10000ADX
115,090.15KES

Bảng chuyển đổi KES sang ADX

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo AdEx
1KES
0.08688ADX
2KES
0.1737ADX
3KES
0.2606ADX
4KES
0.3475ADX
5KES
0.4344ADX
6KES
0.5213ADX
7KES
0.6082ADX
8KES
0.6951ADX
9KES
0.7819ADX
10KES
0.8688ADX
10000KES
868.88ADX
50000KES
4,344.42ADX
100000KES
8,688.84ADX
500000KES
43,444.2ADX
1000000KES
86,888.4ADX

Bảng chuyển đổi số tiền ADX sang KES và KES sang ADX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADX sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KES sang ADX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AdEx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADX = $0.09 USD, 1 ADX = €0.08 EUR, 1 ADX = ₹7.45 INR, 1 ADX = Rp1,352.99 IDR, 1 ADX = $0.12 CAD, 1 ADX = £0.07 GBP, 1 ADX = ฿2.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KESKES
logo GTGT
0.173
logo BTCBTC
0.00004628
logo ETHETH
0.002473
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.89
logo BNBBNB
0.006571
logo SOLSOL
0.03216
logo USDCUSDC
3.87
logo DOGEDOGE
24.17
logo TRXTRX
15.95
logo ADAADA
6.15
logo STETHSTETH
0.002467
logo WBTCWBTC
0.00004635
logo SMARTSMART
3,414.21
logo LEOLEO
0.4118
logo LINKLINK
0.3028

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng AdEx của bạn

01

Nhập số lượng ADX của bạn

Nhập số lượng ADX của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AdEx hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AdEx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AdEx sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AdEx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AdEx sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AdEx sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AdEx sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi AdEx sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AdEx (ADX)

Tìm hiểu thêm về AdEx (ADX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.