Chuyển đổi 1 Acala (ACA) sang Croatian Kuna (HRK)
ACA/HRK: 1 ACA ≈ kn0.30 HRK
Acala Thị trường hôm nay
Acala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Acala được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.2991. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,166,666,600.00 ACA, tổng vốn hóa thị trường của Acala tính bằng HRK là kn2,356,233,898.28. Trong 24h qua, giá của Acala tính bằng HRK đã tăng kn0.0009886, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.29%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Acala tính bằng HRK là kn18.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.2093.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ACA sang HRK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang HRK là kn0.29 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +2.29% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ACA/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Acala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.04416 | +2.69% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ACA/USDT là $0.04416, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.69%, Giá giao dịch Giao ngay ACA/USDT là $0.04416 và +2.69%, và Giá giao dịch Hợp đồng ACA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Acala sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi ACA sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACA | 0.29HRK |
2ACA | 0.59HRK |
3ACA | 0.89HRK |
4ACA | 1.19HRK |
5ACA | 1.49HRK |
6ACA | 1.79HRK |
7ACA | 2.09HRK |
8ACA | 2.39HRK |
9ACA | 2.69HRK |
10ACA | 2.99HRK |
1000ACA | 299.18HRK |
5000ACA | 1,495.91HRK |
10000ACA | 2,991.82HRK |
50000ACA | 14,959.10HRK |
100000ACA | 29,918.21HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang ACA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 3.34ACA |
2HRK | 6.68ACA |
3HRK | 10.02ACA |
4HRK | 13.36ACA |
5HRK | 16.71ACA |
6HRK | 20.05ACA |
7HRK | 23.39ACA |
8HRK | 26.73ACA |
9HRK | 30.08ACA |
10HRK | 33.42ACA |
100HRK | 334.24ACA |
500HRK | 1,671.22ACA |
1000HRK | 3,342.44ACA |
5000HRK | 16,712.22ACA |
10000HRK | 33,424.45ACA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ACA sang HRK và từ HRK sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ACA sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang ACA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Acala phổ biến
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | SM0.47 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.16 TMT |
![]() | VT5.23 VUV |
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | WS$0.12 WST |
![]() | $0.12 XCD |
![]() | SDR0.03 XDR |
![]() | ₣4.74 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ACA = $undefined USD, 1 ACA = € EUR, 1 ACA = ₹ INR , 1 ACA = Rp IDR,1 ACA = $ CAD, 1 ACA = £ GBP, 1 ACA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
TON chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.10 |
![]() | 0.0008484 |
![]() | 0.03556 |
![]() | 74.06 |
![]() | 30.17 |
![]() | 0.1175 |
![]() | 0.5185 |
![]() | 74.06 |
![]() | 101.33 |
![]() | 419.43 |
![]() | 324.96 |
![]() | 0.0356 |
![]() | 49,084.55 |
![]() | 0.0008518 |
![]() | 4.86 |
![]() | 20.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Acala của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Acala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)
![CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline](https://gimg2.gateimg.com/image/article/17290465081692587449analysis.jpeg?w=32)
CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline
NFT市場估值在Q2和Q3之間下降了50%

每日新聞 | BTC超過45000美元;TRB的強平交易量在整個網絡中最高;本週將解鎖大量的HFT、SUI、ACA和其他代幣
美國SEC在本週初不太可能批准現貨比特幣ETF,Solana的新梗幣LFG空投即將開始,TRB的強制平倉交易量是整個網絡中最高的,BTC超過了45,000美元。

Gate.io與MacaronSwap的AMA——用於交換BEP-20代幣的去中心化交易所
Gate.io在Gate.io交易所社區舉辦了一場與MacaronSwap創始人Luke的AMA(Ask-Me-Anything)問答活動。

Gate.io的“Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2”活動在台北成功結束。
Gate.io的下一代金融浪潮交易学院活动的第二集于2023年7月28日在台北成功结束。我们要感謝與會者熱烈的參與。

Gate.io與Alpaca Finance的AMA-最大的借貸協議,允許在BNB鏈和Fantom上進行槓桿收益耕作
Gate.io在Gate.io交流社區與Alpaca Finance的區域業務發展經理Tonichi舉辦了AMA(問我任何問題)活動。

波動率觸發,牛市觸發?:Blofin Academy每周市場回顧
本文是一篇市場回顧,解釋了當前經濟中的波動率觸發和牛市觸發。