AAVE Thị trường hôm nay
AAVE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $2,514.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,099,762.88 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng NAD là $661,089,110,535.7. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng NAD đã tăng $162.92, biểu thị mức tăng +6.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng NAD là $11,520.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $453.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang NAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang NAD là $ NAD, với tỷ lệ thay đổi là +6.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/NAD trong ngày qua.
Giao dịch AAVE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $143.97 | 6.06% | |
![]() Giao ngay | $0.0893 | 3.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $143.8 | 5.84% |
The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $143.97, with a 24-hour trading change of 6.06%, AAVE/USDT Spot is $143.97 and 6.06%, and AAVE/USDT Perpetual is $143.8 and 5.84%.
Bảng chuyển đổi AAVE sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi AAVE sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AAVE | 2,514.62NAD |
2AAVE | 5,029.25NAD |
3AAVE | 7,543.88NAD |
4AAVE | 10,058.5NAD |
5AAVE | 12,573.13NAD |
6AAVE | 15,087.76NAD |
7AAVE | 17,602.39NAD |
8AAVE | 20,117.01NAD |
9AAVE | 22,631.64NAD |
10AAVE | 25,146.27NAD |
100AAVE | 251,462.74NAD |
500AAVE | 1,257,313.7NAD |
1000AAVE | 2,514,627.4NAD |
5000AAVE | 12,573,137NAD |
10000AAVE | 25,146,274.01NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang AAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 0.0003976AAVE |
2NAD | 0.0007953AAVE |
3NAD | 0.001193AAVE |
4NAD | 0.00159AAVE |
5NAD | 0.001988AAVE |
6NAD | 0.002386AAVE |
7NAD | 0.002783AAVE |
8NAD | 0.003181AAVE |
9NAD | 0.003579AAVE |
10NAD | 0.003976AAVE |
1000000NAD | 397.67AAVE |
5000000NAD | 1,988.36AAVE |
10000000NAD | 3,976.73AAVE |
50000000NAD | 19,883.66AAVE |
100000000NAD | 39,767.32AAVE |
Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang NAD và NAD sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NAD sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AAVE phổ biến
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | $144.43USD |
![]() | €129.39EUR |
![]() | ₹12,066.03INR |
![]() | Rp2,190,964.93IDR |
![]() | $195.9CAD |
![]() | £108.47GBP |
![]() | ฿4,763.71THB |
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | ₽13,346.59RUB |
![]() | R$785.6BRL |
![]() | د.إ530.42AED |
![]() | ₺4,929.74TRY |
![]() | ¥1,018.69CNY |
![]() | ¥20,798.17JPY |
![]() | $1,125.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $144.43 USD, 1 AAVE = €129.39 EUR, 1 AAVE = ₹12,066.03 INR, 1 AAVE = Rp2,190,964.93 IDR, 1 AAVE = $195.9 CAD, 1 AAVE = £108.47 GBP, 1 AAVE = ฿4,763.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
AVAX chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.26 |
![]() | 0.0003367 |
![]() | 0.01767 |
![]() | 28.72 |
![]() | 13.31 |
![]() | 0.04837 |
![]() | 0.2182 |
![]() | 28.71 |
![]() | 173.25 |
![]() | 116.37 |
![]() | 44.19 |
![]() | 0.01769 |
![]() | 0.0003362 |
![]() | 24,690.88 |
![]() | 3.06 |
![]() | 1.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AAVE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

Токен Aave перевершує: аналіз 45% зростання ціни та майбутні перспективи
Покращені фундаментальні показники та настрій інвесторів лежать в основі росту Aave

Щоденні новини | Аналітики кажуть, що ціна BTC «Важко знизити»; FTX продав $11,9 мільярдів SOL; Засновник Aave може
Аналітики кажуть, що ціна Bitcoin не бачила останнього зниження і в довгостроковій перспективі буде "важко знизити"_ FTX продав $11,9 млрд SOL за ціною одиниці $64_ Засновник Aave може активувати "вимикач вартості".

Щоденні новини | Випуск нативного стейблкоїна Aave GHO перевищив 20 мільйонів, індекс волатильності BTC досяг
Випуск стейблкоїну Aave GHO перевищив 20 мільйонів. BTC наразі має 278028 підтверджених транзакцій по всій мережі. Кількість заявок на токени WLD перевищила 16 мільйонів, а кількість заявлених адрес - 517,5471.

Лідируюча DeFi-платформа Aave запустила версію V3
The launch of the AAVE V3 is remarkable when the general DeFi sector and even the overall crypto market are both under downward pressure.
Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Sâu hơn vào KernelDao: Nền tảng của thời đại Restaking

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch
