AAVE Thị trường hôm nay
AAVE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Iranian Rial (IRR) là ﷼6,274,673.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,099,632.36 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng IRR là ﷼3,986,425,477,163,318,533.09. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng IRR đã tăng ﷼484,900.25, biểu thị mức tăng +8.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng IRR là ﷼27,840,735.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼1,094,796.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang IRR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang IRR là ﷼ IRR, với tỷ lệ thay đổi là +8.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/IRR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/IRR trong ngày qua.
Giao dịch AAVE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $146.99 | 8.48% | |
![]() Giao ngay | $0.09 | 4.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $146.93 | 7.09% |
The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $146.99, with a 24-hour trading change of 8.48%, AAVE/USDT Spot is $146.99 and 8.48%, and AAVE/USDT Perpetual is $146.93 and 7.09%.
Bảng chuyển đổi AAVE sang Iranian Rial
Bảng chuyển đổi AAVE sang IRR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AAVE | 6,233,860.77IRR |
2AAVE | 12,467,721.54IRR |
3AAVE | 18,701,582.31IRR |
4AAVE | 24,935,443.09IRR |
5AAVE | 31,169,303.86IRR |
6AAVE | 37,403,164.63IRR |
7AAVE | 43,637,025.4IRR |
8AAVE | 49,870,886.18IRR |
9AAVE | 56,104,746.95IRR |
10AAVE | 62,338,607.72IRR |
100AAVE | 623,386,077.26IRR |
500AAVE | 3,116,930,386.33IRR |
1000AAVE | 6,233,860,772.67IRR |
5000AAVE | 31,169,303,863.36IRR |
10000AAVE | 62,338,607,726.72IRR |
Bảng chuyển đổi IRR sang AAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IRR | 0.0000001604AAVE |
2IRR | 0.0000003208AAVE |
3IRR | 0.0000004812AAVE |
4IRR | 0.0000006416AAVE |
5IRR | 0.000000802AAVE |
6IRR | 0.0000009624AAVE |
7IRR | 0.000001122AAVE |
8IRR | 0.000001283AAVE |
9IRR | 0.000001443AAVE |
10IRR | 0.000001604AAVE |
1000000000IRR | 160.41AAVE |
5000000000IRR | 802.07AAVE |
10000000000IRR | 1,604.14AAVE |
50000000000IRR | 8,020.71AAVE |
100000000000IRR | 16,041.42AAVE |
Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang IRR và IRR sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang IRR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 IRR sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AAVE phổ biến
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | $149.13USD |
![]() | €133.61EUR |
![]() | ₹12,458.68INR |
![]() | Rp2,262,262.68IDR |
![]() | $202.28CAD |
![]() | £112GBP |
![]() | ฿4,918.72THB |
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | ₽13,780.91RUB |
![]() | R$811.16BRL |
![]() | د.إ547.68AED |
![]() | ₺5,090.16TRY |
![]() | ¥1,051.84CNY |
![]() | ¥21,474.97JPY |
![]() | $1,161.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $149.13 USD, 1 AAVE = €133.61 EUR, 1 AAVE = ₹12,458.68 INR, 1 AAVE = Rp2,262,262.68 IDR, 1 AAVE = $202.28 CAD, 1 AAVE = £112 GBP, 1 AAVE = ฿4,918.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IRR
ETH chuyển đổi sang IRR
USDT chuyển đổi sang IRR
XRP chuyển đổi sang IRR
BNB chuyển đổi sang IRR
SOL chuyển đổi sang IRR
USDC chuyển đổi sang IRR
DOGE chuyển đổi sang IRR
TRX chuyển đổi sang IRR
ADA chuyển đổi sang IRR
STETH chuyển đổi sang IRR
WBTC chuyển đổi sang IRR
SMART chuyển đổi sang IRR
LEO chuyển đổi sang IRR
AVAX chuyển đổi sang IRR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IRR, ETH sang IRR, USDT sang IRR, BNB sang IRR, SOL sang IRR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0005255 |
![]() | 0.0000001403 |
![]() | 0.000007222 |
![]() | 0.01188 |
![]() | 0.005563 |
![]() | 0.00001986 |
![]() | 0.00009128 |
![]() | 0.01187 |
![]() | 0.07129 |
![]() | 0.0475 |
![]() | 0.01816 |
![]() | 0.000007189 |
![]() | 0.0000001395 |
![]() | 10.22 |
![]() | 0.001274 |
![]() | 0.0005842 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Iranian Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IRR sang GT, IRR sang USDT, IRR sang BTC, IRR sang ETH, IRR sang USBT, IRR sang PEPE, IRR sang EIGEN, IRR sang OG, v.v.
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Chọn Iranian Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iranian Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Iranian Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang IRR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AAVE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Iranian Rial (IRR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Iranian Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Iranian Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Iranian Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iranian Rial (IRR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

عملة Aave تتفوق: تحليل ارتفاع سعر 45% وآفاق المستقبل
تحسين الأسس والمشاعر الإيجابية للمستثمرين وراء ارتفاع Aave

أخبار يومية | يقول المحللون إن سعر BTC 'صعب تخفيضه'؛ FTX باعت 11.9 مليار دولار من SOL؛ قد يقوم مؤسس Aave بتنشيط 'مفتا
يقول المحللون إن سعر البيتكوين لم يشهد انخفاضًا حديثًا وسيكون "صعبًا في الانخفاض" على المدى الطويل. باعت FTX 11.9 مليار دولار من SOL بسعر وحدة 64 دولارًا. قد يقوم مؤسس Aave بتنشيط "مفتاح التكلفة".

تجاوز إصدار عملة مستقرة GHO الأصلية لـ Aave 20 مليونًا. حاليًا ، يوجد لدى BTC 278028 معاملة مؤكدة عبر الشبكة بأكملها. تجاوز عدد رموز WLD المطبقة 16 مليونًا ، وعدد العناوين المطبقة هو 517،5471.
Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Sâu hơn vào KernelDao: Nền tảng của thời đại Restaking

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch
