AAVE Thị trường hôm nay
AAVE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr1,207,438.12. Với nguồn cung lưu hành là 15,099,846.27 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng GNF là GFr158,569,248,644,233,042.24. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng GNF đã giảm GFr-11,609.04, biểu thị mức giảm -0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng GNF là GFr5,754,878.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr226,302.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang GNF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang GNF là GFr GNF, với tỷ lệ thay đổi là -0.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/GNF trong ngày qua.
Giao dịch AAVE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $139.17 | -6.61% | |
![]() Giao ngay | $0.0875 | -2.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $139.02 | -6.47% |
The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $139.17, with a 24-hour trading change of -6.61%, AAVE/USDT Spot is $139.17 and -6.61%, and AAVE/USDT Perpetual is $139.02 and -6.47%.
Bảng chuyển đổi AAVE sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi AAVE sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AAVE | 1,207,438.12GNF |
2AAVE | 2,414,876.24GNF |
3AAVE | 3,622,314.36GNF |
4AAVE | 4,829,752.48GNF |
5AAVE | 6,037,190.6GNF |
6AAVE | 7,244,628.72GNF |
7AAVE | 8,452,066.84GNF |
8AAVE | 9,659,504.96GNF |
9AAVE | 10,866,943.08GNF |
10AAVE | 12,074,381.2GNF |
100AAVE | 120,743,812.07GNF |
500AAVE | 603,719,060.37GNF |
1000AAVE | 1,207,438,120.74GNF |
5000AAVE | 6,037,190,603.71GNF |
10000AAVE | 12,074,381,207.43GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang AAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.0000008281AAVE |
2GNF | 0.000001656AAVE |
3GNF | 0.000002484AAVE |
4GNF | 0.000003312AAVE |
5GNF | 0.00000414AAVE |
6GNF | 0.000004969AAVE |
7GNF | 0.000005797AAVE |
8GNF | 0.000006625AAVE |
9GNF | 0.000007453AAVE |
10GNF | 0.000008281AAVE |
1000000000GNF | 828.19AAVE |
5000000000GNF | 4,140.99AAVE |
10000000000GNF | 8,281.99AAVE |
50000000000GNF | 41,409.98AAVE |
100000000000GNF | 82,819.97AAVE |
Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang GNF và GNF sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 GNF sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AAVE phổ biến
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | $138.83USD |
![]() | €124.38EUR |
![]() | ₹11,598.19INR |
![]() | Rp2,106,014.41IDR |
![]() | $188.31CAD |
![]() | £104.26GBP |
![]() | ฿4,579THB |
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | ₽12,829.1RUB |
![]() | R$755.14BRL |
![]() | د.إ509.85AED |
![]() | ₺4,738.6TRY |
![]() | ¥979.2CNY |
![]() | ¥19,991.76JPY |
![]() | $1,081.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $138.83 USD, 1 AAVE = €124.38 EUR, 1 AAVE = ₹11,598.19 INR, 1 AAVE = Rp2,106,014.41 IDR, 1 AAVE = $188.31 CAD, 1 AAVE = £104.26 GBP, 1 AAVE = ฿4,579 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
LEO chuyển đổi sang GNF
AVAX chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002552 |
![]() | 0.0000006858 |
![]() | 0.00003629 |
![]() | 0.05751 |
![]() | 0.02699 |
![]() | 0.00009867 |
![]() | 0.0004437 |
![]() | 0.05748 |
![]() | 0.3484 |
![]() | 0.227 |
![]() | 0.08914 |
![]() | 0.00003571 |
![]() | 0.0000006855 |
![]() | 50.03 |
![]() | 0.006122 |
![]() | 0.002902 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AAVE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

Токен Aave перевершує: аналіз 45% зростання ціни та майбутні перспективи
Покращені фундаментальні показники та настрій інвесторів лежать в основі росту Aave

Щоденні новини | Аналітики кажуть, що ціна BTC «Важко знизити»; FTX продав $11,9 мільярдів SOL; Засновник Aave може
Аналітики кажуть, що ціна Bitcoin не бачила останнього зниження і в довгостроковій перспективі буде "важко знизити"_ FTX продав $11,9 млрд SOL за ціною одиниці $64_ Засновник Aave може активувати "вимикач вартості".

Щоденні новини | Випуск нативного стейблкоїна Aave GHO перевищив 20 мільйонів, індекс волатильності BTC досяг
Випуск стейблкоїну Aave GHO перевищив 20 мільйонів. BTC наразі має 278028 підтверджених транзакцій по всій мережі. Кількість заявок на токени WLD перевищила 16 мільйонів, а кількість заявлених адрес - 517,5471.

Лідируюча DeFi-платформа Aave запустила версію V3
The launch of the AAVE V3 is remarkable when the general DeFi sector and even the overall crypto market are both under downward pressure.
Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Sâu hơn vào KernelDao: Nền tảng của thời đại Restaking

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch
