AAVE Thị trường hôm nay
AAVE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Afghan Afghani (AFN) là ؋9,986.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,099,762.88 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng AFN là ؋10,426,542,250,193.37. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng AFN đã tăng ؋645.76, biểu thị mức tăng +6.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng AFN là ؋45,752.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ؋1,799.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang AFN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang AFN là ؋ AFN, với tỷ lệ thay đổi là +6.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/AFN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/AFN trong ngày qua.
Giao dịch AAVE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $143.8 | 6.24% | |
![]() Giao ngay | $0.0893 | 3.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $143.8 | 6.03% |
The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $143.8, with a 24-hour trading change of 6.24%, AAVE/USDT Spot is $143.8 and 6.24%, and AAVE/USDT Perpetual is $143.8 and 6.03%.
Bảng chuyển đổi AAVE sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi AAVE sang AFN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AAVE | 9,986.51AFN |
2AAVE | 19,973.02AFN |
3AAVE | 29,959.53AFN |
4AAVE | 39,946.04AFN |
5AAVE | 49,932.55AFN |
6AAVE | 59,919.06AFN |
7AAVE | 69,905.57AFN |
8AAVE | 79,892.08AFN |
9AAVE | 89,878.6AFN |
10AAVE | 99,865.11AFN |
100AAVE | 998,651.12AFN |
500AAVE | 4,993,255.62AFN |
1000AAVE | 9,986,511.24AFN |
5000AAVE | 49,932,556.24AFN |
10000AAVE | 99,865,112.49AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang AAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AFN | 0.0001001AAVE |
2AFN | 0.0002002AAVE |
3AFN | 0.0003004AAVE |
4AFN | 0.0004005AAVE |
5AFN | 0.0005006AAVE |
6AFN | 0.0006008AAVE |
7AFN | 0.0007009AAVE |
8AFN | 0.000801AAVE |
9AFN | 0.0009012AAVE |
10AFN | 0.001001AAVE |
1000000AFN | 100.13AAVE |
5000000AFN | 500.67AAVE |
10000000AFN | 1,001.35AAVE |
50000000AFN | 5,006.75AAVE |
100000000AFN | 10,013.5AAVE |
Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang AFN và AFN sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang AFN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 AFN sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AAVE phổ biến
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | $144.43USD |
![]() | €129.39EUR |
![]() | ₹12,066.03INR |
![]() | Rp2,190,964.93IDR |
![]() | $195.9CAD |
![]() | £108.47GBP |
![]() | ฿4,763.71THB |
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | ₽13,346.59RUB |
![]() | R$785.6BRL |
![]() | د.إ530.42AED |
![]() | ₺4,929.74TRY |
![]() | ¥1,018.69CNY |
![]() | ¥20,798.17JPY |
![]() | $1,125.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $144.43 USD, 1 AAVE = €129.39 EUR, 1 AAVE = ₹12,066.03 INR, 1 AAVE = Rp2,190,964.93 IDR, 1 AAVE = $195.9 CAD, 1 AAVE = £108.47 GBP, 1 AAVE = ฿4,763.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AFN
ETH chuyển đổi sang AFN
USDT chuyển đổi sang AFN
XRP chuyển đổi sang AFN
BNB chuyển đổi sang AFN
SOL chuyển đổi sang AFN
USDC chuyển đổi sang AFN
DOGE chuyển đổi sang AFN
TRX chuyển đổi sang AFN
ADA chuyển đổi sang AFN
STETH chuyển đổi sang AFN
WBTC chuyển đổi sang AFN
SMART chuyển đổi sang AFN
LEO chuyển đổi sang AFN
AVAX chuyển đổi sang AFN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AFN, ETH sang AFN, USDT sang AFN, BNB sang AFN, SOL sang AFN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3195 |
![]() | 0.00008479 |
![]() | 0.004451 |
![]() | 7.23 |
![]() | 3.35 |
![]() | 0.01217 |
![]() | 0.05494 |
![]() | 7.23 |
![]() | 43.62 |
![]() | 29.3 |
![]() | 11.12 |
![]() | 0.004454 |
![]() | 0.00008467 |
![]() | 6,217.22 |
![]() | 0.7724 |
![]() | 0.3585 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Afghan Afghani nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AFN sang GT, AFN sang USDT, AFN sang BTC, AFN sang ETH, AFN sang USBT, AFN sang PEPE, AFN sang EIGEN, AFN sang OG, v.v.
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang AFN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AAVE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Afghan Afghani (AFN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Afghan Afghani trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Afghan Afghani?
4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Afghan Afghani không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Afghan Afghani (AFN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

Токен Aave перевершує: аналіз 45% зростання ціни та майбутні перспективи
Покращені фундаментальні показники та настрій інвесторів лежать в основі росту Aave

Щоденні новини | Аналітики кажуть, що ціна BTC «Важко знизити»; FTX продав $11,9 мільярдів SOL; Засновник Aave може
Аналітики кажуть, що ціна Bitcoin не бачила останнього зниження і в довгостроковій перспективі буде "важко знизити"_ FTX продав $11,9 млрд SOL за ціною одиниці $64_ Засновник Aave може активувати "вимикач вартості".

Щоденні новини | Випуск нативного стейблкоїна Aave GHO перевищив 20 мільйонів, індекс волатильності BTC досяг
Випуск стейблкоїну Aave GHO перевищив 20 мільйонів. BTC наразі має 278028 підтверджених транзакцій по всій мережі. Кількість заявок на токени WLD перевищила 16 мільйонів, а кількість заявлених адрес - 517,5471.

Лідируюча DeFi-платформа Aave запустила версію V3
The launch of the AAVE V3 is remarkable when the general DeFi sector and even the overall crypto market are both under downward pressure.
Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Sâu hơn vào KernelDao: Nền tảng của thời đại Restaking

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch
