Aave AAVEChuyển đổi Aave AAVE (AAAVE) sang Omani Rial (OMR)

AAAVE/OMR: 1 AAAVE ≈ ﷼56.49 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave AAVE Thị trường hôm nay

Aave AAVE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave AAVE chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼56.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AAAVE, tổng vốn hóa thị trường của Aave AAVE tính bằng OMR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của Aave AAVE tính bằng OMR đã tăng ﷼4.43, biểu thị mức tăng +8.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave AAVE tính bằng OMR là ﷼170.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼17.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAAVE sang OMR

56.49+8.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAAVE sang OMR là ﷼56.49 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +8.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAAVE/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAAVE/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Aave AAVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AAAVE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AAAVE/-- Spot is $ and 0%, and AAAVE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Aave AAVE sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi AAAVE sang OMR

logo Aave AAVESố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1AAAVE
56.49OMR
2AAAVE
112.98OMR
3AAAVE
169.48OMR
4AAAVE
225.97OMR
5AAAVE
282.47OMR
6AAAVE
338.96OMR
7AAAVE
395.46OMR
8AAAVE
451.95OMR
9AAAVE
508.45OMR
10AAAVE
564.94OMR
100AAAVE
5,649.45OMR
500AAAVE
28,247.29OMR
1000AAAVE
56,494.58OMR
5000AAAVE
282,472.92OMR
10000AAAVE
564,945.85OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang AAAVE

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave AAVE
1OMR
0.0177AAAVE
2OMR
0.0354AAAVE
3OMR
0.0531AAAVE
4OMR
0.0708AAAVE
5OMR
0.0885AAAVE
6OMR
0.1062AAAVE
7OMR
0.1239AAAVE
8OMR
0.1416AAAVE
9OMR
0.1593AAAVE
10OMR
0.177AAAVE
10000OMR
177AAAVE
50000OMR
885.04AAAVE
100000OMR
1,770.08AAAVE
500000OMR
8,850.4AAAVE
1000000OMR
17,700.81AAAVE

Bảng chuyển đổi số tiền AAAVE sang OMR và OMR sang AAAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAAVE sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OMR sang AAAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave AAVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAAVE = $146.93 USD, 1 AAAVE = €131.63 EUR, 1 AAAVE = ₹12,274.88 INR, 1 AAAVE = Rp2,228,889.27 IDR, 1 AAAVE = $199.3 CAD, 1 AAAVE = £110.34 GBP, 1 AAAVE = ฿4,846.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
57.25
logo BTCBTC
0.01527
logo ETHETH
0.7865
logo USDTUSDT
1,300.56
logo XRPXRP
606.16
logo BNBBNB
2.17
logo SOLSOL
9.89
logo USDCUSDC
1,300.39
logo DOGEDOGE
7,783.97
logo ADAADA
1,983.51
logo TRXTRX
5,269
logo STETHSTETH
0.7911
logo WBTCWBTC
0.01535
logo SMARTSMART
1,128,810.86
logo LEOLEO
139.82
logo AVAXAVAX
64.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave AAVE của bạn

01

Nhập số lượng AAAVE của bạn

Nhập số lượng AAAVE của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave AAVE hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave AAVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave AAVE sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave AAVE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave AAVE sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave AAVE sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave AAVE sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave AAVE (AAAVE)

Tìm hiểu thêm về Aave AAVE (AAAVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.