logo Aave AAVEChuyển đổi 1 Aave AAVE (AAAVE) sang US Dollar (USD)

AAAVE/USD: 1 AAAVE$167.43 USD

logo Aave AAVE
AAAVE
logo USD
USD

Lần cập nhật mới nhất :

Aave AAVE Thị trường hôm nay

Aave AAVE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AAAVE được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $167.43. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 AAAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAAVE tính bằng USD là $0.00. Trong 24h qua, giá của AAAVE tính bằng USD đã giảm $-5.51, thể hiện mức giảm -3.19%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAAVE tính bằng USD là $443.40, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $46.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1AAAVE sang USD

$167.43-3.19%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AAAVE sang USD là $167.43 USD, với tỷ lệ thay đổi là -3.19% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AAAVE/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAAVE/USD trong ngày qua.

Giao dịch Aave AAVE

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AAAVE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay AAAVE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng AAAVE/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Aave AAVE sang US Dollar

Bảng chuyển đổi AAAVE sang USD

logo Aave AAVESố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1AAAVE
167.43USD
2AAAVE
334.86USD
3AAAVE
502.29USD
4AAAVE
669.72USD
5AAAVE
837.15USD
6AAAVE
1,004.58USD
7AAAVE
1,172.01USD
8AAAVE
1,339.44USD
9AAAVE
1,506.87USD
10AAAVE
1,674.30USD
100AAAVE
16,743.00USD
500AAAVE
83,715.00USD
1000AAAVE
167,430.00USD
5000AAAVE
837,150.00USD
10000AAAVE
1,674,300.00USD

Bảng chuyển đổi USD sang AAAVE

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave AAVE
1USD
0.005972AAAVE
2USD
0.01194AAAVE
3USD
0.01791AAAVE
4USD
0.02389AAAVE
5USD
0.02986AAAVE
6USD
0.03583AAAVE
7USD
0.0418AAAVE
8USD
0.04778AAAVE
9USD
0.05375AAAVE
10USD
0.05972AAAVE
100000USD
597.26AAAVE
500000USD
2,986.32AAAVE
1000000USD
5,972.64AAAVE
5000000USD
29,863.22AAAVE
10000000USD
59,726.45AAAVE

Các bảng chuyển đổi số tiền từ AAAVE sang USD và từ USD sang AAAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AAAVE sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 USD sang AAAVE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Aave AAVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AAAVE = $167.43 USD, 1 AAAVE = €150 EUR, 1 AAAVE = ₹13,987.5 INR , 1 AAAVE = Rp2,539,868.85 IDR,1 AAAVE = $227.1 CAD, 1 AAAVE = £125.74 GBP, 1 AAAVE = ฿5,522.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo USD
USD
logo GTGT
22.99
logo BTCBTC
0.005927
logo ETHETH
0.2588
logo USDTUSDT
499.99
logo XRPXRP
209.14
logo BNBBNB
0.8215
logo SOLSOL
3.69
logo USDCUSDC
500.00
logo ADAADA
672.40
logo DOGEDOGE
2,852.25
logo TRXTRX
2,270.55
logo STETHSTETH
0.2574
logo SMARTSMART
322,997.41
logo PIPI
332.13
logo WBTCWBTC
0.00595
logo LINKLINK
35.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aave AAVE của bạn

01

Nhập số lượng AAAVE của bạn

Nhập số lượng AAAVE của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave AAVE hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave AAVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave AAVE sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aave AAVE

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave AAVE sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave AAVE sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave AAVE sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aave AAVE (AAAVE)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Aave AAVE (AAAVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.