Chuyển đổi 1 Aave AAVE (AAAVE) sang Euro (EUR)
AAAVE/EUR: 1 AAAVE ≈ €156.54 EUR
Aave AAVE Thị trường hôm nay
Aave AAVE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AAAVE được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €156.54. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 AAAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAAVE tính bằng EUR là €0.00. Trong 24h qua, giá của AAAVE tính bằng EUR đã giảm €-9.40, thể hiện mức giảm -5.10%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAAVE tính bằng EUR là €397.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €41.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1AAAVE sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 AAAVE sang EUR là €156.54 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.10% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá AAAVE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAAVE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Aave AAVE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của AAAVE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay AAAVE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng AAAVE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Aave AAVE sang Euro
Bảng chuyển đổi AAAVE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AAAVE | 156.54EUR |
2AAAVE | 313.08EUR |
3AAAVE | 469.62EUR |
4AAAVE | 626.16EUR |
5AAAVE | 782.70EUR |
6AAAVE | 939.24EUR |
7AAAVE | 1,095.78EUR |
8AAAVE | 1,252.32EUR |
9AAAVE | 1,408.86EUR |
10AAAVE | 1,565.40EUR |
100AAAVE | 15,654.06EUR |
500AAAVE | 78,270.30EUR |
1000AAAVE | 156,540.60EUR |
5000AAAVE | 782,703.03EUR |
10000AAAVE | 1,565,406.07EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AAAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.006388AAAVE |
2EUR | 0.01277AAAVE |
3EUR | 0.01916AAAVE |
4EUR | 0.02555AAAVE |
5EUR | 0.03194AAAVE |
6EUR | 0.03832AAAVE |
7EUR | 0.04471AAAVE |
8EUR | 0.0511AAAVE |
9EUR | 0.05749AAAVE |
10EUR | 0.06388AAAVE |
100000EUR | 638.81AAAVE |
500000EUR | 3,194.05AAAVE |
1000000EUR | 6,388.11AAAVE |
5000000EUR | 31,940.59AAAVE |
10000000EUR | 63,881.18AAAVE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ AAAVE sang EUR và từ EUR sang AAAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000AAAVE sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EUR sang AAAVE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Aave AAVE phổ biến
Aave AAVE | 1 AAAVE |
---|---|
![]() | $174.73 USD |
![]() | €156.54 EUR |
![]() | ₹14,597.36 INR |
![]() | Rp2,650,607.92 IDR |
![]() | $237 CAD |
![]() | £131.22 GBP |
![]() | ฿5,763.08 THB |
Aave AAVE | 1 AAAVE |
---|---|
![]() | ₽16,146.57 RUB |
![]() | R$950.41 BRL |
![]() | د.إ641.7 AED |
![]() | ₺5,963.95 TRY |
![]() | ¥1,232.41 CNY |
![]() | ¥25,161.42 JPY |
![]() | $1,361.39 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 AAAVE = $174.73 USD, 1 AAAVE = €156.54 EUR, 1 AAAVE = ₹14,597.36 INR , 1 AAAVE = Rp2,650,607.92 IDR,1 AAAVE = $237 CAD, 1 AAAVE = £131.22 GBP, 1 AAAVE = ฿5,763.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.35 |
![]() | 0.006652 |
![]() | 0.2944 |
![]() | 558.39 |
![]() | 257.76 |
![]() | 0.9017 |
![]() | 4.30 |
![]() | 557.81 |
![]() | 3,090.24 |
![]() | 802.21 |
![]() | 2,396.19 |
![]() | 0.2925 |
![]() | 378,885.26 |
![]() | 0.006627 |
![]() | 148.15 |
![]() | 39.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aave AAVE của bạn
Nhập số lượng AAAVE của bạn
Nhập số lượng AAAVE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave AAVE hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave AAVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave AAVE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aave AAVE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aave AAVE sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave AAVE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave AAVE sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aave AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aave AAVE (AAAVE)

Pièce GHIBLI : Analyse des projets d'innovation MEME sur la chaîne SOL en 2025
Découvrez Ghiblification, le projet MEME innovant sur la chaîne SOL en 2025

Qu'est-ce que Sui Coin? En savoir plus sur le projet Sui
Si vous plongez dans le monde des largages aériens, des marchés cryptographiques, ou si vous explorez simplement de nouvelles innovations blockchain, comprendre Sui et sa monnaie est essentiel.

Jeton PELL : Révolutionner le réinvestissement de BTC et la sécurité Web3 en 2025
Découvrez limpact des jetons PELL sur le restaking de BTC et lefficacité de Web3, renforçant la sécurité de Bitcoin et façonnant son avenir financier.

NACHO Coin en 2025: Jeton MEME leader de Kaspa stimulant l'innovation DeFi
Explore NACHO, le jeton de mème Kaspas remodelant Web3 et DeFi, impactant les blockchains rapides et les tendances cryptographiques en 2025. Découvrez son utilité et son avenir.

PARTI Coin : Révolutionner l'infrastructure Web3 en 2025
Découvrez comment la pièce PARTI a transformé linfrastructure Web3 en 2025 avec les outils du réseau Particle.

Prix de Floki Coin et analyse du marché pour 2025
Explorez le potentiel des pièces Floki 2025 avec notre analyse des prévisions de prix, de la croissance de lécosystème et des tendances dadoption pour des investissements éclairés.