Chuyển đổi 1 0xVault (VAULT) sang Philippine Peso (PHP)
VAULT/PHP: 1 VAULT ≈ ₱0.61 PHP
0xVault Thị trường hôm nay
0xVault đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xVault được chuyển đổi thành Philippine Peso (PHP) là ₱0.6128. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 VAULT, tổng vốn hóa thị trường của 0xVault tính bằng PHP là ₱0.00. Trong 24h qua, giá của 0xVault tính bằng PHP đã tăng ₱0.00009608, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.88%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0xVault tính bằng PHP là ₱50.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱0.5962.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VAULT sang PHP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VAULT sang PHP là ₱0.61 PHP, với tỷ lệ thay đổi là +0.88% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VAULT/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAULT/PHP trong ngày qua.
Giao dịch 0xVault
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VAULT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VAULT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VAULT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi 0xVault sang Philippine Peso
Bảng chuyển đổi VAULT sang PHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAULT | 0.61PHP |
2VAULT | 1.22PHP |
3VAULT | 1.83PHP |
4VAULT | 2.45PHP |
5VAULT | 3.06PHP |
6VAULT | 3.67PHP |
7VAULT | 4.28PHP |
8VAULT | 4.90PHP |
9VAULT | 5.51PHP |
10VAULT | 6.12PHP |
1000VAULT | 612.80PHP |
5000VAULT | 3,064.01PHP |
10000VAULT | 6,128.03PHP |
50000VAULT | 30,640.18PHP |
100000VAULT | 61,280.37PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang VAULT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHP | 1.63VAULT |
2PHP | 3.26VAULT |
3PHP | 4.89VAULT |
4PHP | 6.52VAULT |
5PHP | 8.15VAULT |
6PHP | 9.79VAULT |
7PHP | 11.42VAULT |
8PHP | 13.05VAULT |
9PHP | 14.68VAULT |
10PHP | 16.31VAULT |
100PHP | 163.18VAULT |
500PHP | 815.92VAULT |
1000PHP | 1,631.84VAULT |
5000PHP | 8,159.21VAULT |
10000PHP | 16,318.43VAULT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VAULT sang PHP và từ PHP sang VAULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000VAULT sang PHP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHP sang VAULT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 10xVault phổ biến
0xVault | 1 VAULT |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.92 INR |
![]() | Rp167.08 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.36 THB |
0xVault | 1 VAULT |
---|---|
![]() | ₽1.02 RUB |
![]() | R$0.06 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.38 TRY |
![]() | ¥0.08 CNY |
![]() | ¥1.59 JPY |
![]() | $0.09 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VAULT = $0.01 USD, 1 VAULT = €0.01 EUR, 1 VAULT = ₹0.92 INR , 1 VAULT = Rp167.08 IDR,1 VAULT = $0.01 CAD, 1 VAULT = £0.01 GBP, 1 VAULT = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
TON chuyển đổi sang PHP
LEO chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4042 |
![]() | 0.0001093 |
![]() | 0.004981 |
![]() | 8.98 |
![]() | 4.22 |
![]() | 0.01512 |
![]() | 0.07282 |
![]() | 8.98 |
![]() | 54.45 |
![]() | 13.56 |
![]() | 38.87 |
![]() | 0.004937 |
![]() | 6,315.39 |
![]() | 0.0001094 |
![]() | 2.29 |
![]() | 0.9776 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT,PHP sang BTC,PHP sang ETH,PHP sang USBT , PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng 0xVault của bạn
Nhập số lượng VAULT của bạn
Nhập số lượng VAULT của bạn
Chọn Philippine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xVault hiện tại bằng Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xVault.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xVault sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 0xVault
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0xVault sang Philippine Peso (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xVault sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xVault sang Philippine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0xVault sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0xVault (VAULT)

Tin Tức Mới Nhất Về EOS: Mạng Lưới EOS Đổi Tên Thành Vaulta, EOS Tăng Hơn 30%
Hôm nay Mạng lưới EOS thông báo rằng nó sẽ được đổi tên thành Vaulta, đánh dấu sự ra mắt chính thức của quá trình chuyển đổi chiến lược của mình hướng đến ngân hàng Web3.

GateLive AMA Recap - SAKAI Vault
Sakai Vault là một sàn giao dịch phân tán và vĩnh viễn hỗ trợ các khoản phí trao đổi thấp và giao dịch không ảnh hưởng đến giá.
Tìm hiểu thêm về 0xVault (VAULT)

OP_VAULT là gì?

Hiểu Jasper Vault trong Một Bài viết

Lending & Single-Asset Vault là gì?

OP_VAULT được giải thích: Làm thế nào nó có thể nâng cao an ninh của Bitcoin

Với TGE đang đến gần, hãy nói về BERA "Hướng dẫn cơn sốt vàng" của StakeStone Berachain Vault
