PhoreChuyển đổi Phore (PHR) sang Iraqi Dinar (IQD)

PHR/IQD: 1 PHR ≈ ع.د0.9199 IQD

Lần cập nhật mới nhất:

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phore chuyển đổi sang Iraqi Dinar (IQD) là ع.د0.9199. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của Phore tính bằng IQD là ع.د36,768,511,983.66. Trong 24h qua, giá của Phore tính bằng IQD đã tăng ع.د0.03818, biểu thị mức tăng +4.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phore tính bằng IQD là ع.د11,543.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ع.د0.1126.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang IQD

ع.د0.9199+4.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang IQD là ع.د0.9199 IQD, với tỷ lệ thay đổi là +4.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/IQD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/IQD trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang Iraqi Dinar

Bảng chuyển đổi PHR sang IQD

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo IQD
1PHR
0.91IQD
2PHR
1.83IQD
3PHR
2.75IQD
4PHR
3.67IQD
5PHR
4.59IQD
6PHR
5.51IQD
7PHR
6.43IQD
8PHR
7.35IQD
9PHR
8.27IQD
10PHR
9.19IQD
1000PHR
919.98IQD
5000PHR
4,599.94IQD
10000PHR
9,199.88IQD
50000PHR
45,999.42IQD
100000PHR
91,998.85IQD

Bảng chuyển đổi IQD sang PHR

logo IQDSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1IQD
1.08PHR
2IQD
2.17PHR
3IQD
3.26PHR
4IQD
4.34PHR
5IQD
5.43PHR
6IQD
6.52PHR
7IQD
7.6PHR
8IQD
8.69PHR
9IQD
9.78PHR
10IQD
10.86PHR
100IQD
108.69PHR
500IQD
543.48PHR
1000IQD
1,086.97PHR
5000IQD
5,434.85PHR
10000IQD
10,869.7PHR

Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang IQD và IQD sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHR sang IQD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IQD sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.06 INR, 1 PHR = Rp10.66 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IQD, ETH sang IQD, USDT sang IQD, BNB sang IQD, SOL sang IQD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IQDIQD
logo GTGT
0.01688
logo BTCBTC
0.000004479
logo ETHETH
0.0002351
logo USDTUSDT
0.3821
logo XRPXRP
0.1771
logo BNBBNB
0.0006434
logo SOLSOL
0.002902
logo USDCUSDC
0.382
logo DOGEDOGE
2.3
logo TRXTRX
1.54
logo ADAADA
0.5879
logo STETHSTETH
0.0002353
logo WBTCWBTC
0.000004473
logo SMARTSMART
331.04
logo LEOLEO
0.0408
logo AVAXAVAX
0.01894

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Iraqi Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IQD sang GT, IQD sang USDT, IQD sang BTC, IQD sang ETH, IQD sang USBT, IQD sang PEPE, IQD sang EIGEN, IQD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Iraqi Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang IQD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Iraqi Dinar (IQD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Iraqi Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Iraqi Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Iraqi Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iraqi Dinar (IQD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.