NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang New Taiwan Dollar (TWD)

NIM/TWD: 1 NIM ≈ NT$0.02817 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.02817. Với nguồn cung lưu hành là 12,992,665,486.77 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng TWD là NT$11,692,156,339.31. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng TWD đã giảm NT$-0.0002472, biểu thị mức giảm -0.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng TWD là NT$0.2019, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.01596.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang TWD

NT$0.02817-0.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang TWD là NT$0.02817 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -0.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008823
-0.96%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008823, with a 24-hour trading change of -0.96%, NIM/USDT Spot is $0.0008823 and -0.96%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang New Taiwan Dollar

Bảng chuyển đổi NIM sang TWD

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1NIM
0.02TWD
2NIM
0.05TWD
3NIM
0.08TWD
4NIM
0.11TWD
5NIM
0.14TWD
6NIM
0.16TWD
7NIM
0.19TWD
8NIM
0.22TWD
9NIM
0.25TWD
10NIM
0.28TWD
10000NIM
281.77TWD
50000NIM
1,408.88TWD
100000NIM
2,817.77TWD
500000NIM
14,088.87TWD
1000000NIM
28,177.75TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang NIM

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1TWD
35.48NIM
2TWD
70.97NIM
3TWD
106.46NIM
4TWD
141.95NIM
5TWD
177.44NIM
6TWD
212.93NIM
7TWD
248.42NIM
8TWD
283.91NIM
9TWD
319.4NIM
10TWD
354.88NIM
100TWD
3,548.89NIM
500TWD
17,744.49NIM
1000TWD
35,488.99NIM
5000TWD
177,444.96NIM
10000TWD
354,889.93NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang TWD và TWD sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp13.38 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.7272
logo BTCBTC
0.0001944
logo ETHETH
0.01016
logo USDTUSDT
15.66
logo XRPXRP
7.84
logo BNBBNB
0.02705
logo USDCUSDC
15.64
logo SOLSOL
0.1363
logo DOGEDOGE
100.08
logo ADAADA
25.21
logo TRXTRX
66.44
logo STETHSTETH
0.01019
logo WBTCWBTC
0.0001949
logo SMARTSMART
13,673.33
logo LEOLEO
1.66
logo LINKLINK
1.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn New Taiwan Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang New Taiwan Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIMEトークンは、アニメーション業界のデジタル革命を先導し、コミュニティ主導のクリエイティブネットワークを構築します。彼らはトークン経済とファンの参加の新しいモデルを探求し、クリエイターとの関係を再構築します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークンはNimble Networkの主要なアセットであり、GPUマイニングとの完璧な組み合わせです。市場のパフォーマンス、取引戦略、Nimble Networkコミュニティの開発について学びましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15
Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27
GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27

Animoca BrandsはTONエコに戦略的に投資しています。DOGEコイン保有アドレスの数が初めて500万を超えました。ライトニングネットワークはBitcoinの拡張計画で1位にランクインしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-29

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.