Mina Thị trường hôm nay
Mina đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINA chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr2.2. Với nguồn cung lưu hành là 1,225,906,381.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của MINA tính bằng NOK là kr28,398,986,713.15. Trong 24h qua, giá của MINA tính bằng NOK đã giảm kr-0.08491, biểu thị mức giảm -3.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINA tính bằng NOK là kr95.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr1.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang NOK là kr2.2 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -3.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINA/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Mina
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2091 | -3.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2096 | -4.16% |
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.2091, with a 24-hour trading change of -3.64%, MINA/USDT Spot is $0.2091 and -3.64%, and MINA/USDT Perpetual is $0.2096 and -4.16%.
Bảng chuyển đổi Mina sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi MINA sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINA | 2.2NOK |
2MINA | 4.41NOK |
3MINA | 6.62NOK |
4MINA | 8.82NOK |
5MINA | 11.03NOK |
6MINA | 13.24NOK |
7MINA | 15.45NOK |
8MINA | 17.65NOK |
9MINA | 19.86NOK |
10MINA | 22.07NOK |
100MINA | 220.72NOK |
500MINA | 1,103.6NOK |
1000MINA | 2,207.2NOK |
5000MINA | 11,036.01NOK |
10000MINA | 22,072.03NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang MINA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.453MINA |
2NOK | 0.9061MINA |
3NOK | 1.35MINA |
4NOK | 1.81MINA |
5NOK | 2.26MINA |
6NOK | 2.71MINA |
7NOK | 3.17MINA |
8NOK | 3.62MINA |
9NOK | 4.07MINA |
10NOK | 4.53MINA |
1000NOK | 453.06MINA |
5000NOK | 2,265.3MINA |
10000NOK | 4,530.61MINA |
50000NOK | 22,653.09MINA |
100000NOK | 45,306.19MINA |
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang NOK và NOK sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MINA sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.57INR |
![]() | Rp3,190.2IDR |
![]() | $0.29CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿6.94THB |
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | ₽19.43RUB |
![]() | R$1.14BRL |
![]() | د.إ0.77AED |
![]() | ₺7.18TRY |
![]() | ¥1.48CNY |
![]() | ¥30.28JPY |
![]() | $1.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.21 USD, 1 MINA = €0.19 EUR, 1 MINA = ₹17.57 INR, 1 MINA = Rp3,190.2 IDR, 1 MINA = $0.29 CAD, 1 MINA = £0.16 GBP, 1 MINA = ฿6.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
AVAX chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.12 |
![]() | 0.0005607 |
![]() | 0.02904 |
![]() | 47.66 |
![]() | 22.16 |
![]() | 0.08073 |
![]() | 0.3558 |
![]() | 47.63 |
![]() | 284.19 |
![]() | 185.93 |
![]() | 73.16 |
![]() | 0.02912 |
![]() | 0.0005614 |
![]() | 40,338.24 |
![]() | 5.08 |
![]() | 2.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mina của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mina
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

FARTCOIN Token: Проект Truth Terminal, що досліджує межі штучного інтелекту
Токен FARTCOIN: Абсурдний експеримент для дослідження меж штучного інтелекту. Відчуйте необмежений діалог штучного інтелекту через "Термінал Правди".

ANDY70B: Перший Мем Токен, Запущений Штучним Інтелектом @ truth_terminal
Tìm hiểu thêm về Mina (MINA)

Zerobase là gì

Tổng quan về MEV: Giá trị ẩn và rủi ro trong mạng lưới Blockchain

Fermah: Lớp tạo bằng chứng phổ quát

Mina Protocol là gì? (MINA)

Từng chút một: Xây dựng trên Bitcoin
