Metavault DAO Thị trường hôm nay
Metavault DAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Metavault DAO chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA506.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 207,005 MVD, tổng vốn hóa thị trường của Metavault DAO tính bằng XOF là FCFA61,571,416,329.45. Trong 24h qua, giá của Metavault DAO tính bằng XOF đã tăng FCFA3.51, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metavault DAO tính bằng XOF là FCFA8,868.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA484.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MVD sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MVD sang XOF là FCFA506.1 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MVD/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVD/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Metavault DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MVD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MVD/-- Spot is $ and 0%, and MVD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Metavault DAO sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi MVD sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MVD | 506.1XOF |
2MVD | 1,012.21XOF |
3MVD | 1,518.31XOF |
4MVD | 2,024.42XOF |
5MVD | 2,530.53XOF |
6MVD | 3,036.63XOF |
7MVD | 3,542.74XOF |
8MVD | 4,048.84XOF |
9MVD | 4,554.95XOF |
10MVD | 5,061.06XOF |
100MVD | 50,610.61XOF |
500MVD | 253,053.05XOF |
1000MVD | 506,106.11XOF |
5000MVD | 2,530,530.56XOF |
10000MVD | 5,061,061.13XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang MVD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.001975MVD |
2XOF | 0.003951MVD |
3XOF | 0.005927MVD |
4XOF | 0.007903MVD |
5XOF | 0.009879MVD |
6XOF | 0.01185MVD |
7XOF | 0.01383MVD |
8XOF | 0.0158MVD |
9XOF | 0.01778MVD |
10XOF | 0.01975MVD |
100000XOF | 197.58MVD |
500000XOF | 987.93MVD |
1000000XOF | 1,975.87MVD |
5000000XOF | 9,879.35MVD |
10000000XOF | 19,758.7MVD |
Bảng chuyển đổi số tiền MVD sang XOF và XOF sang MVD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MVD sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XOF sang MVD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Metavault DAO phổ biến
Metavault DAO | 1 MVD |
---|---|
![]() | $0.86USD |
![]() | €0.77EUR |
![]() | ₹71.94INR |
![]() | Rp13,063.6IDR |
![]() | $1.17CAD |
![]() | £0.65GBP |
![]() | ฿28.4THB |
Metavault DAO | 1 MVD |
---|---|
![]() | ₽79.58RUB |
![]() | R$4.68BRL |
![]() | د.إ3.16AED |
![]() | ₺29.39TRY |
![]() | ¥6.07CNY |
![]() | ¥124.01JPY |
![]() | $6.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MVD = $0.86 USD, 1 MVD = €0.77 EUR, 1 MVD = ₹71.94 INR, 1 MVD = Rp13,063.6 IDR, 1 MVD = $1.17 CAD, 1 MVD = £0.65 GBP, 1 MVD = ฿28.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03833 |
![]() | 0.0000102 |
![]() | 0.0005439 |
![]() | 0.8511 |
![]() | 0.4211 |
![]() | 0.001451 |
![]() | 0.007003 |
![]() | 0.8505 |
![]() | 5.35 |
![]() | 3.51 |
![]() | 1.36 |
![]() | 0.0005449 |
![]() | 0.00001019 |
![]() | 741.09 |
![]() | 0.09149 |
![]() | 0.06769 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Metavault DAO của bạn
Nhập số lượng MVD của bạn
Nhập số lượng MVD của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metavault DAO hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metavault DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metavault DAO sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Metavault DAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Metavault DAO sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metavault DAO sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metavault DAO sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Metavault DAO sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Metavault DAO (MVD)

Cái gì khiến Tiền điện tử tăng lên?
Vào năm 2025, thị trường tiền điện tử trình bày một tình hình phức tạp và thay đổi liên tục.

Giá Vine Coin và Cách Mua vào năm 2025: Hướng dẫn Đầy Đủ
Khám phá tiềm năng của Vine Coins vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và bảo vệ nó, và xem tại sao nó vượt trội so với đối thủ.

Hướng dẫn đầu tư và xu hướng thị trường cho các người yêu thích Web3 năm 2025 của BABY Token
Khám phá tiềm năng bùng nổ của BABY Token trong cảnh quan Web3 năm 2025.

Làm thế nào để Giao dịch BABY Token? Dự án Babylon là gì?
Babylon là một giao thức staking sáng tạo trong hệ sinh thái Bitcoin.

Khám phá TOKEN WCT: Mở khóa tiềm năng tương lai của hệ sinh thái Web3
WCT Token là token bản địa của mạng WalletConnect, hoạt động trên mainnet OP của Optimism.

Vàng và Bitcoin giá Fork: Hiệu suất thị trường và Phân tích lý do
Gần đây, đã có sự chênh lệch đáng kể về xu hướng giá của vàng và Bitcoin, với vàng tiếp tục đạt mức cao lịch sử trong khi Bitcoin dao động ở mức cao hoặc thậm chí trải qua một chút điều chỉnh nhỏ.