IceCreamSwap Thị trường hôm nay
IceCreamSwap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IceCreamSwap chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr3.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ICE, tổng vốn hóa thị trường của IceCreamSwap tính bằng NOK là kr0. Trong 24h qua, giá của IceCreamSwap tính bằng NOK đã tăng kr0.00312, biểu thị mức tăng +9.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IceCreamSwap tính bằng NOK là kr69.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr2.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang NOK là kr3.87 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +9.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/NOK trong ngày qua.
Giao dịch IceCreamSwap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003475 | 1.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.003462 | 2.61% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.003475, with a 24-hour trading change of 1.81%, ICE/USDT Spot is $0.003475 and 1.81%, and ICE/USDT Perpetual is $0.003462 and 2.61%.
Bảng chuyển đổi IceCreamSwap sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi ICE sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 3.87NOK |
2ICE | 7.74NOK |
3ICE | 11.62NOK |
4ICE | 15.49NOK |
5ICE | 19.37NOK |
6ICE | 23.24NOK |
7ICE | 27.12NOK |
8ICE | 30.99NOK |
9ICE | 34.87NOK |
10ICE | 38.74NOK |
100ICE | 387.49NOK |
500ICE | 1,937.49NOK |
1000ICE | 3,874.99NOK |
5000ICE | 19,374.95NOK |
10000ICE | 38,749.91NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.258ICE |
2NOK | 0.5161ICE |
3NOK | 0.7741ICE |
4NOK | 1.03ICE |
5NOK | 1.29ICE |
6NOK | 1.54ICE |
7NOK | 1.8ICE |
8NOK | 2.06ICE |
9NOK | 2.32ICE |
10NOK | 2.58ICE |
1000NOK | 258.06ICE |
5000NOK | 1,290.32ICE |
10000NOK | 2,580.65ICE |
50000NOK | 12,903.25ICE |
100000NOK | 25,806.51ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang NOK và NOK sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ICE sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOK sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IceCreamSwap phổ biến
IceCreamSwap | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹30.24INR |
![]() | Rp5,490.25IDR |
![]() | $0.49CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.94THB |
IceCreamSwap | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽33.44RUB |
![]() | R$1.97BRL |
![]() | د.إ1.33AED |
![]() | ₺12.35TRY |
![]() | ¥2.55CNY |
![]() | ¥52.12JPY |
![]() | $2.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.36 USD, 1 ICE = €0.32 EUR, 1 ICE = ₹30.24 INR, 1 ICE = Rp5,490.25 IDR, 1 ICE = $0.49 CAD, 1 ICE = £0.27 GBP, 1 ICE = ฿11.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
LEO chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.16 |
![]() | 0.0005873 |
![]() | 0.0307 |
![]() | 47.67 |
![]() | 23.84 |
![]() | 0.08199 |
![]() | 0.4085 |
![]() | 47.6 |
![]() | 303.78 |
![]() | 75.47 |
![]() | 202.79 |
![]() | 0.03076 |
![]() | 0.0005872 |
![]() | 42,573.24 |
![]() | 5.05 |
![]() | 3.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng IceCreamSwap của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IceCreamSwap hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IceCreamSwap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IceCreamSwap sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IceCreamSwap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IceCreamSwap sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IceCreamSwap sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IceCreamSwap sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi IceCreamSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IceCreamSwap (ICE)

SPICE Token: Lõi của Vũ trụ Game Lowlife Forms và Tương lai của RPG Sci-Fi
Bài viết giới thiệu cách SPICE thúc đẩy sự kết hợp giữa trò chơi, trí tuệ nhân tạo và văn hóa tiền điện tử, cũng như hệ thống NPC độc đáo của Lowlife Forms và cơ chế tạo tài sản người dùng.

What Is LIBRA? What Is the Price of LIBRA Token?
Kể từ khi token LIBRA được ra mắt vào ngày 15 tháng 2, giá của nó đã đạt đỉnh vào mức $4.5, hiện đang giảm 99% so với mức cao nhất từ trước đến nay.

My Neighbor Alice là gì? Tất cả về tiền điện tử ALICE
Với sự phát triển của game blockchain và metaverse, My Neighbor Alice (ALICE Coin) nổi bật như một trò chơi play-to-earn (P2E) độc đáo kết hợp các yếu tố tài chính phi tập trung (DeFi) với lối chơi tương tác.

SOLICE Token: Metaverse VR Sống động và Tiền tệ ảo
Các token SOLICE dẫn đầu cuộc cách mạng thế giới ảo VR trên Solana, tích hợp trải nghiệm mê hoặc, nền kinh tế NFT và tương tác xã hội.

Token VICE: Một Nền tảng Thưởng tiện tử Đổi mới
Token VICE là một người mới trong thế giới tiền điện tử, cung cấp cho người dùng những phần thưởng hậu hĩnh thông qua việc tham gia các cuộc thi và nhóm hàng tuần.

AICELL Token: Cách Mạng Hóa AI và Văn Hóa MEME trên BNBChain
Trong thế giới ngày càng phát triển của blockchain và trí tuệ nhân tạo, AICELL nổi lên như một người thay đổi trò chơi trên BNBChain.
Tìm hiểu thêm về IceCreamSwap (ICE)

Blockstream là gì?

Token DRX: Hiểu về Tiền điện tử bản địa của DoctorX

Cổ phiếu khái niệm Crypto toàn cầu: Mức thanh khoản cao mới ngoài thế giới tiền điện tử

Làm thế nào Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) ảnh hưởng đến thị trường tiền điện tử?

"Bàn tay Kim cương dài hạn" so với "Bàn tay giấy FOMO ngắn hạn": Ai sẽ thu hoạch lợi nhuận?
