Chuyển đổi 1 IceCreamSwap (ICE) sang Turkish Lira (TRY)
ICE/TRY: 1 ICE ≈ ₺10.08 TRY
IceCreamSwap Thị trường hôm nay
IceCreamSwap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IceCreamSwap được chuyển đổi thành Turkish Lira (TRY) là ₺10.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 ICE, tổng vốn hóa thị trường của IceCreamSwap tính bằng TRY là ₺0.00. Trong 24h qua, giá của IceCreamSwap tính bằng TRY đã tăng ₺0.0001509, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.63%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IceCreamSwap tính bằng TRY là ₺224.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺9.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ICE sang TRY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang TRY là ₺10.08 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +3.63% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ICE/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/TRY trong ngày qua.
Giao dịch IceCreamSwap
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.004311 | +3.60% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.004321 | +3.35% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ICE/USDT là $0.004311, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.60%, Giá giao dịch Giao ngay ICE/USDT là $0.004311 và +3.60%, và Giá giao dịch Hợp đồng ICE/USDT là $0.004321 và +3.35%.
Bảng chuyển đổi IceCreamSwap sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi ICE sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 10.08TRY |
2ICE | 20.16TRY |
3ICE | 30.24TRY |
4ICE | 40.33TRY |
5ICE | 50.41TRY |
6ICE | 60.49TRY |
7ICE | 70.57TRY |
8ICE | 80.66TRY |
9ICE | 90.74TRY |
10ICE | 100.82TRY |
100ICE | 1,008.27TRY |
500ICE | 5,041.35TRY |
1000ICE | 10,082.71TRY |
5000ICE | 50,413.55TRY |
10000ICE | 100,827.10TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.09917ICE |
2TRY | 0.1983ICE |
3TRY | 0.2975ICE |
4TRY | 0.3967ICE |
5TRY | 0.4958ICE |
6TRY | 0.595ICE |
7TRY | 0.6942ICE |
8TRY | 0.7934ICE |
9TRY | 0.8926ICE |
10TRY | 0.9917ICE |
10000TRY | 991.79ICE |
50000TRY | 4,958.98ICE |
100000TRY | 9,917.96ICE |
500000TRY | 49,589.83ICE |
1000000TRY | 99,179.67ICE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ICE sang TRY và từ TRY sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ICE sang TRY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRY sang ICE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1IceCreamSwap phổ biến
IceCreamSwap | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0.3 USD |
![]() | €0.26 EUR |
![]() | ₹24.68 INR |
![]() | Rp4,481.14 IDR |
![]() | $0.4 CAD |
![]() | £0.22 GBP |
![]() | ฿9.74 THB |
IceCreamSwap | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽27.3 RUB |
![]() | R$1.61 BRL |
![]() | د.إ1.08 AED |
![]() | ₺10.08 TRY |
![]() | ¥2.08 CNY |
![]() | ¥42.54 JPY |
![]() | $2.3 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ICE = $0.3 USD, 1 ICE = €0.26 EUR, 1 ICE = ₹24.68 INR , 1 ICE = Rp4,481.14 IDR,1 ICE = $0.4 CAD, 1 ICE = £0.22 GBP, 1 ICE = ฿9.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
PI chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6675 |
![]() | 0.0001751 |
![]() | 0.007627 |
![]() | 14.65 |
![]() | 6.24 |
![]() | 0.02324 |
![]() | 0.115 |
![]() | 14.64 |
![]() | 20.24 |
![]() | 84.87 |
![]() | 66.77 |
![]() | 0.007624 |
![]() | 9,432.60 |
![]() | 11.03 |
![]() | 0.0001776 |
![]() | 1.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT,TRY sang BTC,TRY sang ETH,TRY sang USBT , TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng IceCreamSwap của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IceCreamSwap hiện tại bằng Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IceCreamSwap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IceCreamSwap sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IceCreamSwap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IceCreamSwap sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IceCreamSwap sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IceCreamSwap sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi IceCreamSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IceCreamSwap (ICE)

SOLICE代幣:沉浸式VR元宇宙和虛擬貨幣化
SOLICE代幣在Solana上引領VR元宇宙革命,融合沉浸式體驗、NFT經濟和社交互動。

VICE代幣:加密貨幣中的創新獎勵平台
VICE代幣是加密貨幣世界的新秀,通過參與每周競賽和獎池為用戶提供慷慨的獎勵。

AICELL代幣:在BNBChain上革新AI和MEME文化
在快速發展的區塊鏈和人工智慧世界中,AICELL 成為 BNBChain 上的一個重大改變者。

AICELL代幣:AI代理整合工具的革命性解決方案
AICELL代幣作為AI代理整合工具的核心,正在推動AI和區塊鏈領域的創新。

Gate.io推出Iceberg Pro,為交易員和交易隱私設立新的基準
親愛的Gate.io用戶,我們很高興宣布在Gate.io上推出Iceberg Pro,提供更靈活、注重隱私且有效的交易方法,以減少市場影響。

gate Web3 在首爾Web 3.0節慶典上大放異彩: 在私人DJ派對上與“ALICE”共度慈善之夜
gate Web3,在Web3生態系中扮演著重要角色,對於其慈善側活動——gate慈善DJ私人派對在2023年8月2日於首爾的Web 3.0節期間在OFFLA舉辦的巨大成功感到興奮。