CasperChuyển đổi Casper (CSPR) sang Namibian Dollar (NAD)

CSPR/NAD: 1 CSPR ≈ $0.1712 NAD

Lần cập nhật mới nhất:

Casper Thị trường hôm nay

Casper đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CSPR chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $0.1712. Với nguồn cung lưu hành là 12,987,330,351 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của CSPR tính bằng NAD là $38,723,167,283.02. Trong 24h qua, giá của CSPR tính bằng NAD đã giảm $-0.001028, biểu thị mức giảm -0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSPR tính bằng NAD là $23.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1087.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang NAD

$0.1712-0.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang NAD là $0.1712 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSPR/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Casper

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CasperCSPR/USDT
Giao ngay
$0.009787
-0.36%
logo CasperCSPR/ETH
Giao ngay
$0.00000621
-1.74%
logo CasperCSPR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.009765
0.06%

The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.009787, with a 24-hour trading change of -0.36%, CSPR/USDT Spot is $0.009787 and -0.36%, and CSPR/USDT Perpetual is $0.009765 and 0.06%.

Bảng chuyển đổi Casper sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi CSPR sang NAD

logo CasperSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1CSPR
0.17NAD
2CSPR
0.34NAD
3CSPR
0.51NAD
4CSPR
0.68NAD
5CSPR
0.85NAD
6CSPR
1.02NAD
7CSPR
1.19NAD
8CSPR
1.37NAD
9CSPR
1.54NAD
10CSPR
1.71NAD
1000CSPR
171.25NAD
5000CSPR
856.25NAD
10000CSPR
1,712.51NAD
50000CSPR
8,562.58NAD
100000CSPR
17,125.16NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang CSPR

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Casper
1NAD
5.83CSPR
2NAD
11.67CSPR
3NAD
17.51CSPR
4NAD
23.35CSPR
5NAD
29.19CSPR
6NAD
35.03CSPR
7NAD
40.87CSPR
8NAD
46.71CSPR
9NAD
52.55CSPR
10NAD
58.39CSPR
100NAD
583.93CSPR
500NAD
2,919.67CSPR
1000NAD
5,839.35CSPR
5000NAD
29,196.79CSPR
10000NAD
58,393.59CSPR

Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang NAD và NAD sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CSPR sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Casper phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹0.82 INR, 1 CSPR = Rp149.21 IDR, 1 CSPR = $0.01 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NADNAD
logo GTGT
1.28
logo BTCBTC
0.0003437
logo ETHETH
0.01823
logo USDTUSDT
28.72
logo XRPXRP
14.05
logo BNBBNB
0.04882
logo SOLSOL
0.2333
logo USDCUSDC
28.7
logo DOGEDOGE
175.89
logo TRXTRX
115.51
logo ADAADA
45.33
logo STETHSTETH
0.01824
logo WBTCWBTC
0.0003437
logo SMARTSMART
24,671.79
logo LEOLEO
3.06
logo LINKLINK
2.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Casper của bạn

01

Nhập số lượng CSPR của bạn

Nhập số lượng CSPR của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Casper

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Casper sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Casper sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Casper (CSPR)

Tìm hiểu thêm về Casper (CSPR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.