Alchemy Pay Thị trường hôm nay
Alchemy Pay đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Alchemy Pay chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA11.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,943,691,300 ACH, tổng vốn hóa thị trường của Alchemy Pay tính bằng XAF là FCFA34,679,650,988,074.37. Trong 24h qua, giá của Alchemy Pay tính bằng XAF đã tăng FCFA1.17, biểu thị mức tăng +10.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alchemy Pay tính bằng XAF là FCFA116.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA0.7965.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACH sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACH sang XAF là FCFA11.93 XAF, với tỷ lệ thay đổi là +10.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACH/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACH/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Alchemy Pay
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02027 | 11.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02023 | 11.21% |
The real-time trading price of ACH/USDT Spot is $0.02027, with a 24-hour trading change of 11.68%, ACH/USDT Spot is $0.02027 and 11.68%, and ACH/USDT Perpetual is $0.02023 and 11.21%.
Bảng chuyển đổi Alchemy Pay sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi ACH sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACH | 11.93XAF |
2ACH | 23.87XAF |
3ACH | 35.8XAF |
4ACH | 47.74XAF |
5ACH | 59.68XAF |
6ACH | 71.61XAF |
7ACH | 83.55XAF |
8ACH | 95.48XAF |
9ACH | 107.42XAF |
10ACH | 119.36XAF |
100ACH | 1,193.62XAF |
500ACH | 5,968.1XAF |
1000ACH | 11,936.21XAF |
5000ACH | 59,681.07XAF |
10000ACH | 119,362.15XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang ACH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.08377ACH |
2XAF | 0.1675ACH |
3XAF | 0.2513ACH |
4XAF | 0.3351ACH |
5XAF | 0.4188ACH |
6XAF | 0.5026ACH |
7XAF | 0.5864ACH |
8XAF | 0.6702ACH |
9XAF | 0.754ACH |
10XAF | 0.8377ACH |
10000XAF | 837.78ACH |
50000XAF | 4,188.93ACH |
100000XAF | 8,377.86ACH |
500000XAF | 41,889.32ACH |
1000000XAF | 83,778.64ACH |
Bảng chuyển đổi số tiền ACH sang XAF và XAF sang ACH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ACH sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XAF sang ACH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alchemy Pay phổ biến
Alchemy Pay | 1 ACH |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.7INR |
![]() | Rp308.1IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.67THB |
Alchemy Pay | 1 ACH |
---|---|
![]() | ₽1.88RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.69TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.92JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACH = $0.02 USD, 1 ACH = €0.02 EUR, 1 ACH = ₹1.7 INR, 1 ACH = Rp308.1 IDR, 1 ACH = $0.03 CAD, 1 ACH = £0.02 GBP, 1 ACH = ฿0.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
LEO chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03822 |
![]() | 0.00001023 |
![]() | 0.0005092 |
![]() | 0.8509 |
![]() | 0.413 |
![]() | 0.001458 |
![]() | 0.007106 |
![]() | 0.8504 |
![]() | 5.19 |
![]() | 1.32 |
![]() | 3.57 |
![]() | 0.0005084 |
![]() | 0.00001019 |
![]() | 750.9 |
![]() | 0.09087 |
![]() | 0.06669 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alchemy Pay của bạn
Nhập số lượng ACH của bạn
Nhập số lượng ACH của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemy Pay hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemy Pay.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemy Pay sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alchemy Pay
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemy Pay sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemy Pay sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemy Pay sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemy Pay (ACH)

Airdrop Berachain 2025: Como Participar e Maximizar Suas Recompensas
Aprenda como participar no airdrop Berachain 2025, aumentar as suas recompensas BERA e obter dicas importantes e atualizações para entusiastas de criptomoedas e Web3.

O que é ACH Coin? O que você precisa saber sobre ACH Coin - Inovação na Indústria de Pagamentos
À medida que o mundo das criptomoedas continua a evoluir, a necessidade de soluções de pagamento rápidas, seguras e eficientes nunca foi tão grande.

Token HENLO: Projeto de Meme Líder da Berachain
Token HENLO, como a estrela em ascensão da Berachain em 2025, está rapidamente emergindo no ecossistema BERA.

NACHO Coin em 2025: Token MEME líder da Kaspa impulsionando a inovação DeFi
Explora o token NACHO, o meme Kaspas que está a remodelar o Web3 e o DeFi, impactando blockchains rápidas e tendências cripto em 2025. Descobre a sua utilidade e futuro.

Explore KardiaChain (KAI), o futuro da interoperabilidade blockchain
KardiaChain, como uma plataforma de blockchain pública focada na interoperabilidade, está gradualmente emergindo.

Token NACHO: O Primeiro Token MEME na Kaspa Liderando a Inovação em Finanças Descentralizadas
O artigo explica a aplicação do NACHO no campo DeFi, incluindo suas transações rápidas, governança da comunidade e interoperabilidade entre cadeias.
Tìm hiểu thêm về Alchemy Pay (ACH)

Làm thế nào để Mua Tiền điện tử ?

Tory Lanez NFT là gì

Nghiên cứu Gate: TVL của Berachain đạt mức ATH $3 tỷ; Gate.io & Consensus tiên phong trong Mạng xã hội âm nhạc Web3

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

Cách giao dịch Dogecoin trên Robinhood
