今日XION市场价格
与昨天相比,XION价格涨。
XION转换为Indonesian Rupiah (IDR)的当前价格为Rp17,369.34。基于32,295,137 XION的流通量,XION以IDR计算的总市值为Rp8,509,394,267,335,244.27。 过去24小时,XION以IDR计算的交易价增加了Rp316.61,涨幅为+1.86%。从历史上看,XION以IDR计算的历史最高价为Rp182,035.31。相比之下,XION以IDR计算的历史最低价为Rp7,584.86。
1XION兑换到IDR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 XION 兑换 IDR 的汇率为 Rp IDR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +1.86% ,Gate.io的 XION/IDR 价格图片页面显示了过去1日内1 XION/IDR 的历史变化数据。
交易XION
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $1.14 | 2.14% | |
![]() 永续 | $1.13 | 2.33% |
XION/USDT 的现货实时交易价格为 $1.14,24小时内的交易变化趋势为2.14%, XION/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$1.14 和 2.14%,XION/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$1.13 和 2.33%。
XION兑换到Indonesian Rupiah转换表
XION兑换到IDR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1XION | 17,369.34IDR |
2XION | 34,738.69IDR |
3XION | 52,108.04IDR |
4XION | 69,477.38IDR |
5XION | 86,846.73IDR |
6XION | 104,216.08IDR |
7XION | 121,585.43IDR |
8XION | 138,954.77IDR |
9XION | 156,324.12IDR |
10XION | 173,693.47IDR |
100XION | 1,736,934.73IDR |
500XION | 8,684,673.68IDR |
1000XION | 17,369,347.37IDR |
5000XION | 86,846,736.88IDR |
10000XION | 173,693,473.76IDR |
IDR兑换到XION转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00005757XION |
2IDR | 0.0001151XION |
3IDR | 0.0001727XION |
4IDR | 0.0002302XION |
5IDR | 0.0002878XION |
6IDR | 0.0003454XION |
7IDR | 0.000403XION |
8IDR | 0.0004605XION |
9IDR | 0.0005181XION |
10IDR | 0.0005757XION |
10000000IDR | 575.72XION |
50000000IDR | 2,878.63XION |
100000000IDR | 5,757.26XION |
500000000IDR | 28,786.34XION |
1000000000IDR | 57,572.68XION |
上述 XION 兑换 IDR 和IDR 兑换 XION 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 XION 兑换IDR的换算关系及具体数值,以及1 到 1000000000 IDR 兑换 XION 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1XION兑换
上表列出了 1 XION 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 XION = $1.15 USD、1 XION = €1.03 EUR、1 XION = ₹95.66 INR、1 XION = Rp17,369.35 IDR、1 XION = $1.55 CAD、1 XION = £0.86 GBP、1 XION = ฿37.77 THB等。
热门兑换对
BTC兑IDR
ETH兑IDR
USDT兑IDR
XRP兑IDR
BNB兑IDR
SOL兑IDR
USDC兑IDR
DOGE兑IDR
ADA兑IDR
TRX兑IDR
STETH兑IDR
WBTC兑IDR
SMART兑IDR
LEO兑IDR
AVAX兑IDR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 IDR、ETH 兑换 IDR、USDT 兑换 IDR、BNB 兑换IDR、SOL 兑换 IDR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.001452 |
![]() | 0.0000003863 |
![]() | 0.00002035 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.0153 |
![]() | 0.00005544 |
![]() | 0.0002503 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.1984 |
![]() | 0.05045 |
![]() | 0.1339 |
![]() | 0.00002036 |
![]() | 0.0000003859 |
![]() | 28.38 |
![]() | 0.003522 |
![]() | 0.001619 |
上表为您提供了将任意数量的Indonesian Rupiah兑换成热门货币的功能,包括 IDR 兑换 GT,IDR 兑换 USDT,IDR 兑换 BTC,IDR 兑换 ETH,IDR 兑换 USBT,IDR 兑换 PEPE,IDR 兑换 EIGEN,IDR 兑换OG 等。
输入XION金额
输入XION金额
输入XION金额
选择Indonesian Rupiah
在下拉菜单中点击选择Indonesian Rupiah或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 XION 转换为 IDR,以方便您使用。
如何购买XION视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是XION兑换Indonesian Rupiah (IDR) 转换器?
2.此页面上XION到Indonesian Rupiah的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响XION到Indonesian Rupiah的汇率?
4.我可以将XION转换为Indonesian Rupiah之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Indonesian Rupiah (IDR)吗?
了解有关XION (XION)的最新资讯

XION Token: Nhà tiên phong Blockchain Layer 1 đầu tiên không cần ví
XION là ví không cần ví L1 đầu tiên, được thiết kế để đạt được ứng dụng chính thống thông qua trừu tượng chuỗi. Tìm hiểu cách mua XION, phân tích xu hướng giá và tham gia cộng đồng để khám phá các chức năng và tiềm năng tương lai của token độc đáo này.

XION: Cuộc cách mạng Blockchain L1 không cần ví điện tử cải tiến khả năng tiếp cận Web3
XION là một blockchain L1 không cần ví tiền tiên phong đang cách mạng hóa tính khả dụng của Web3. Với một địa chỉ email đơn giản, người dùng có thể tham gia một cách liền mạch, thu hẹp khoảng cách giữa người dùng tiền mã hóa đã có kinh nghiệm và người mới tham gia.