今日Unagi市场价格
与昨天相比,Unagi价格涨。
Unagi转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.008681。基于129,574,008 UNA的流通量,Unagi以EUR计算的总市值为€1,007,768.41。 过去24小时,Unagi以EUR计算的交易价增加了€0.0002591,涨幅为+3.08%。从历史上看,Unagi以EUR计算的历史最高价为€0.1544。相比之下,Unagi以EUR计算的历史最低价为€0.005814。
1UNA兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 UNA 兑换 EUR 的汇率为 €0.008681 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +3.08% ,Gate.io的 UNA/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 UNA/EUR 的历史变化数据。
交易Unagi
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.00968 | 2.43% |
UNA/USDT 的现货实时交易价格为 $0.00968,24小时内的交易变化趋势为2.43%, UNA/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.00968 和 2.43%,UNA/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Unagi兑换到Euro转换表
UNA兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1UNA | 0EUR |
2UNA | 0.01EUR |
3UNA | 0.02EUR |
4UNA | 0.03EUR |
5UNA | 0.04EUR |
6UNA | 0.05EUR |
7UNA | 0.06EUR |
8UNA | 0.06EUR |
9UNA | 0.07EUR |
10UNA | 0.08EUR |
100000UNA | 868.12EUR |
500000UNA | 4,340.63EUR |
1000000UNA | 8,681.27EUR |
5000000UNA | 43,406.35EUR |
10000000UNA | 86,812.71EUR |
EUR兑换到UNA转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 115.19UNA |
2EUR | 230.38UNA |
3EUR | 345.57UNA |
4EUR | 460.76UNA |
5EUR | 575.95UNA |
6EUR | 691.14UNA |
7EUR | 806.33UNA |
8EUR | 921.52UNA |
9EUR | 1,036.71UNA |
10EUR | 1,151.9UNA |
100EUR | 11,519.05UNA |
500EUR | 57,595.25UNA |
1000EUR | 115,190.5UNA |
5000EUR | 575,952.53UNA |
10000EUR | 1,151,905.06UNA |
上述 UNA 兑换 EUR 和EUR 兑换 UNA 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000000 UNA 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 UNA 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Unagi兑换
上表列出了 1 UNA 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 UNA = $0.01 USD、1 UNA = €0.01 EUR、1 UNA = ₹0.81 INR、1 UNA = Rp146.99 IDR、1 UNA = $0.01 CAD、1 UNA = £0.01 GBP、1 UNA = ฿0.32 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
TRX兑EUR
ADA兑EUR
STETH兑EUR
WBTC兑EUR
SMART兑EUR
LEO兑EUR
AVAX兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 24.87 |
![]() | 0.006568 |
![]() | 0.3402 |
![]() | 558.35 |
![]() | 259.63 |
![]() | 0.9457 |
![]() | 4.16 |
![]() | 558.09 |
![]() | 3,329.34 |
![]() | 2,178.28 |
![]() | 857.16 |
![]() | 0.3411 |
![]() | 0.006577 |
![]() | 472,563.93 |
![]() | 59.53 |
![]() | 27.62 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Unagi金额
输入UNA金额
输入UNA金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Unagi 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Unagi视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Unagi兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Unagi到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Unagi到Euro的汇率?
4.我可以将Unagi转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Unagi (UNA)的最新资讯

Luna Classic: Hiểu về Vị thế thị trường và Tiềm năng Đầu tư của nó
Bài viết này khám phá về nền tảng của Luna Classic, hiệu suất thị trường của nó, cách mua nó và những điều mà nhà đầu tư nên xem xét trước khi tham gia.

Luna Coin là gì? Hướng dẫn tìm hiểu về tiền điện tử Terra
Luna Coin là gì? Luna Coin là đồng tiền điện tử chủ lực của hệ sinh thái Terra, được thiết kế nhằm tạo nên một nền tảng thanh toán ổn định và phi tập trung.

Token LUNA: Con Mèo Thúc Đẩy Tiền Điện Tử PET Đứng Sau Dự Án Mèo Của Lynk
Khám phá sự tăng trưởng của TOKEN LUNA: từ mèo cưng của nhà ảnh hưởng Twitter @lynk0x đến dự án tiền điện tử phổ biến.

DUNA Token: Giới thiệu về Dự án Phi tập trung đầu tiên của Cấu trúc Tổ chức DAO tại Hoa Kỳ
DUNA token là dự án phi tập trung đầu tiên tại Hoa Kỳ với cấu trúc tổ chức DAO, lật đổ cấu trúc công ty truyền thống.

gateLive AMA Recap - Luna by Virtuals
Cái đầu tiên có thể chứng minh được là một tác nhân trí tuệ trí tuệ

Do Kwon _Việc phát hành này đã cho phép LUNA vượt quá 1 USDT_ Hoạt động điểm EtherFi vòng 2 đã bắt đầu. Ủy ban Châu Âu đã thông báo về việc cấm giao dịch tiền điện tử ẩn danh thông qua ví bảo quản.