今日Mint Blockchain市场价格
与昨天相比,Mint Blockchain价格涨。
Mint Blockchain转换为Israeli New Sheqel (ILS)的当前价格为₪0.04401。基于173,150,280 MINT的流通量,Mint Blockchain以ILS计算的总市值为₪28,775,619.66。 过去24小时,Mint Blockchain以ILS计算的交易价增加了₪0.001695,涨幅为+4.01%。从历史上看,Mint Blockchain以ILS计算的历史最高价为₪0.3965。相比之下,Mint Blockchain以ILS计算的历史最低价为₪0.01887。
1MINT兑换到ILS价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 MINT 兑换 ILS 的汇率为 ₪0.04401 ILS,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +4.01% ,Gate.io的 MINT/ILS 价格图片页面显示了过去1日内1 MINT/ILS 的历史变化数据。
交易Mint Blockchain
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.01165 | 3.83% | |
![]() 永续 | $0.01118 | 4.29% |
MINT/USDT 的现货实时交易价格为 $0.01165,24小时内的交易变化趋势为3.83%, MINT/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.01165 和 3.83%,MINT/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.01118 和 4.29%。
Mint Blockchain兑换到Israeli New Sheqel转换表
MINT兑换到ILS转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1MINT | 0.04ILS |
2MINT | 0.08ILS |
3MINT | 0.13ILS |
4MINT | 0.17ILS |
5MINT | 0.22ILS |
6MINT | 0.26ILS |
7MINT | 0.3ILS |
8MINT | 0.35ILS |
9MINT | 0.39ILS |
10MINT | 0.44ILS |
10000MINT | 440.19ILS |
50000MINT | 2,200.99ILS |
100000MINT | 4,401.99ILS |
500000MINT | 22,009.99ILS |
1000000MINT | 44,019.99ILS |
ILS兑换到MINT转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1ILS | 22.71MINT |
2ILS | 45.43MINT |
3ILS | 68.15MINT |
4ILS | 90.86MINT |
5ILS | 113.58MINT |
6ILS | 136.3MINT |
7ILS | 159.01MINT |
8ILS | 181.73MINT |
9ILS | 204.45MINT |
10ILS | 227.16MINT |
100ILS | 2,271.69MINT |
500ILS | 11,358.47MINT |
1000ILS | 22,716.94MINT |
5000ILS | 113,584.73MINT |
10000ILS | 227,169.47MINT |
上述 MINT 兑换 ILS 和ILS 兑换 MINT 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 MINT 兑换ILS的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 ILS 兑换 MINT 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Mint Blockchain兑换
上表列出了 1 MINT 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 MINT = $0.01 USD、1 MINT = €0.01 EUR、1 MINT = ₹0.97 INR、1 MINT = Rp176.88 IDR、1 MINT = $0.02 CAD、1 MINT = £0.01 GBP、1 MINT = ฿0.38 THB等。
热门兑换对
BTC兑ILS
ETH兑ILS
USDT兑ILS
XRP兑ILS
BNB兑ILS
SOL兑ILS
USDC兑ILS
DOGE兑ILS
TRX兑ILS
ADA兑ILS
STETH兑ILS
WBTC兑ILS
SMART兑ILS
LEO兑ILS
LINK兑ILS
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 ILS、ETH 兑换 ILS、USDT 兑换 ILS、BNB 兑换ILS、SOL 兑换 ILS 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 5.88 |
![]() | 0.001579 |
![]() | 0.08467 |
![]() | 132.48 |
![]() | 65.64 |
![]() | 0.2255 |
![]() | 1.09 |
![]() | 132.38 |
![]() | 822.86 |
![]() | 543.69 |
![]() | 212.07 |
![]() | 0.08477 |
![]() | 0.00158 |
![]() | 115,769.06 |
![]() | 14.11 |
![]() | 10.36 |
上表为您提供了将任意数量的Israeli New Sheqel兑换成热门货币的功能,包括 ILS 兑换 GT,ILS 兑换 USDT,ILS 兑换 BTC,ILS 兑换 ETH,ILS 兑换 USBT,ILS 兑换 PEPE,ILS 兑换 EIGEN,ILS 兑换OG 等。
输入Mint Blockchain金额
输入MINT金额
输入MINT金额
选择Israeli New Sheqel
在下拉菜单中点击选择Israeli New Sheqel或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Mint Blockchain 转换为 ILS,以方便您使用。
如何购买Mint Blockchain视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Mint Blockchain兑换Israeli New Sheqel (ILS) 转换器?
2.此页面上Mint Blockchain到Israeli New Sheqel的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Mint Blockchain到Israeli New Sheqel的汇率?
4.我可以将Mint Blockchain转换为Israeli New Sheqel之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Israeli New Sheqel (ILS)吗?
了解有关Mint Blockchain (MINT)的最新资讯

TOKEN MINT: Ethereum Layer2 Network Tạo Nền tảng Phát hành và Giao dịch Tài sản NFT
Token MINT là một động cơ hệ sinh thái NFT cách mạng trên mạng lưới Layer2 của Ethereum.

MINTCLUB Token: Nền tảng không cần mã để tạo Token Đường cong Bonding Curve và NFTs
Bài viết chi tiết về các lợi thế kỹ thuật cốt lõi của MINTCLUB, chiến lược hỗ trợ đa chuỗi và quy trình tạo NFT được đơn giản hóa của nó.

Token MINT: Nền tảng đúc và giao dịch NFT trên Layer 2 của Ethereum
Khám phá mã thông báo MINT: Giải pháp Layer 2 Ethereum dựa trên công nghệ OP Stack.

Thông tin AMA của gateLive - Mintlayer
Mintlayer là một giải pháp tầng 2 cho phép người dùng xây dựng một hệ sinh thái tài chính phi trung gian dựa trên mạng lưới đã được thiết lập của blockchain Bitcoin, mở cửa Bitcoin cho DeFi, hợp đồng thông minh, giao dịch nguyên tử, NFT và dapps.

Gate.io AMA với Minted-List Và Giao dịch NFT của bạn và Nhận phần thưởng Token MTD
Gate.io đã tổ chức một phiên AMA (Ask-Me-Anything) với Giám đốc, Quan hệ đối tác thương hiệu & kinh doanh của Minted, Matt Wan trong Cộng đồng trao đổi Gate.io