今日Frax市场价格
与昨天相比,Frax价格跌。
FRAX转换为Indonesian Rupiah (IDR)的当前价格为Rp14,907.29。加密货币流通量为353,338,000.00 FRAX,FRAX以IDR计算的总市值为Rp79,903,781,105,931,868.39。 过去24小时,FRAX以IDR计算的交易价减少了Rp-0.003847,跌幅为-0.39%。从历史上看,FRAX以IDR计算的历史最高价为Rp17,293.49。 相比之下,FRAX以IDR计算的历史最低价为Rp13,266.47。
1FRAX兑换到IDR价格走势图
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 FRAX 兑换 IDR 的汇率为 Rp14,907.29 IDR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -0.39% ,Gate.io的 FRAX/IDR 价格图片页面显示了过去1日内1 FRAX/IDR 的历史变化数据。
交易Frax
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $ 0.9827 | -0.39% |
FRAX/USDT 的现货实时交易价格为 $0.9827,24小时内的交易变化趋势为-0.39%, FRAX/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.9827 和 -0.39%,FRAX/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$-- 和 0%。
Frax兑换到Indonesian Rupiah转换表
FRAX兑换到IDR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1FRAX | 14,907.29IDR |
2FRAX | 29,814.59IDR |
3FRAX | 44,721.89IDR |
4FRAX | 59,629.19IDR |
5FRAX | 74,536.49IDR |
6FRAX | 89,443.79IDR |
7FRAX | 104,351.09IDR |
8FRAX | 119,258.39IDR |
9FRAX | 134,165.69IDR |
10FRAX | 149,072.99IDR |
100FRAX | 1,490,729.92IDR |
500FRAX | 7,453,649.63IDR |
1000FRAX | 14,907,299.27IDR |
5000FRAX | 74,536,496.36IDR |
10000FRAX | 149,072,992.72IDR |
IDR兑换到FRAX转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006708FRAX |
2IDR | 0.0001341FRAX |
3IDR | 0.0002012FRAX |
4IDR | 0.0002683FRAX |
5IDR | 0.0003354FRAX |
6IDR | 0.0004024FRAX |
7IDR | 0.0004695FRAX |
8IDR | 0.0005366FRAX |
9IDR | 0.0006037FRAX |
10IDR | 0.0006708FRAX |
10000000IDR | 670.81FRAX |
50000000IDR | 3,354.06FRAX |
100000000IDR | 6,708.12FRAX |
500000000IDR | 33,540.61FRAX |
1000000000IDR | 67,081.23FRAX |
上述 FRAX 兑换 IDR 和IDR 兑换 FRAX 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 FRAX 兑换IDR的换算关系及具体数值,以及1 到 1000000000 IDR 兑换 FRAX 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Frax兑换
上表列出了 1 FRAX 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 FRAX = $0.98 USD、1 FRAX = €0.88 EUR、1 FRAX = ₹82.1 INR、1 FRAX = Rp14,907.3 IDR、1 FRAX = $1.33 CAD、1 FRAX = £0.74 GBP、1 FRAX = ฿32.41 THB等。
热门兑换对
BTC兑IDR
ETH兑IDR
USDT兑IDR
XRP兑IDR
BNB兑IDR
SOL兑IDR
USDC兑IDR
ADA兑IDR
DOGE兑IDR
TRX兑IDR
STETH兑IDR
SMART兑IDR
PI兑IDR
WBTC兑IDR
LEO兑IDR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 IDR、ETH 兑换 IDR、USDT 兑换 IDR、BNB 兑换IDR、SOL 兑换 IDR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.001538 |
![]() | 0.0000003925 |
![]() | 0.00001719 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01377 |
![]() | 0.00005575 |
![]() | 0.0002484 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.04485 |
![]() | 0.1918 |
![]() | 0.1491 |
![]() | 0.00001722 |
![]() | 22.69 |
![]() | 0.02258 |
![]() | 0.0000003913 |
![]() | 0.003389 |
上表为您提供了将任意数量的Indonesian Rupiah兑换成热门货币的功能,包括 IDR 兑换 GT,IDR 兑换 USDT,IDR 兑换 BTC,IDR 兑换 ETH,IDR 兑换 USBT,IDR 兑换 PEPE,IDR 兑换 EIGEN,IDR 兑换OG 等。
输入Frax金额
输入FRAX金额
输入FRAX金额
选择Indonesian Rupiah
在下拉菜单中点击选择Indonesian Rupiah或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Frax 转换为 IDR,以方便您使用。
如何购买Frax视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Frax兑换Indonesian Rupiah (IDR) 转换器?
2.此页面上Frax到Indonesian Rupiah的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Frax到Indonesian Rupiah的汇率?
4.我可以将Frax转换为Indonesian Rupiah之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Indonesian Rupiah (IDR)吗?
了解有关Frax (FRAX)的最新资讯

Daily News | Quyết định của Fed đang đến gần khi Bitcoin vẫn ổn định giữa tỷ lệ phí funding tiêu cực, FRAX kết thúc thử nghiệm Stablecoin thuật toán
Cuộc hồi phục của thị trường chứng khoán thất bại do rủi ro kinh tế và lãi suất Trái phiếu tăng. Quyết định của Ngân hàng Trung ương và các sự kiện sắp tới sẽ quyết định việc phục sinh hay đánh đổ của thị trường tài chính toàn cầu. Bitcoin và Ether tiếp tục giao dịch trong một khoảng giá ch

Tin tức hàng ngày | Giá tiền điện tử và cổ phiếu phục hồi sau cuộc họp FOMC vào tháng 1, Frax Finance tăng cường tính ổn định với stablecoin được đ
Biên bản cuộc họp FOMC tháng 1 đã gây ra sự giảm giá ban đầu cả trong tiền điện tử và cổ phiếu, nhưng sau đó giá đã phục hồi. John Williams của Ngân hàng Dự trữ New York nhấn mạnh việc cân nhắc cung cầu để đảm bảo lạm phát ở mức 2%. Trong khi đó, Frax Finance đã bảo đảm FRX stablecoin với tỷ l
了解有关Frax (FRAX)的更多信息

FRAX là gì?

Bình minh của "Kỷ nguyên Fraxtal": Tham vọng DeFi của Frax Finance sắp thành hiện thực?

Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu của Frax Finance: Những điểm nổi bật và những phát triển mới nhất của dự án

sFRAX: Kỷ nguyên mới của Stablecoin trong tài chính chuỗi khối

Top 10 Đồng tiền điện tử ổn định phi tập trung
