今日FlypMe市场价格
与昨天相比,FlypMe价格跌。
FlypMe转换为Israeli New Sheqel (ILS)的当前价格为₪0.07022。基于16,932,100.00 FYP的流通量,FlypMe以ILS计算的总市值为₪4,488,787.43。 过去24小时,FlypMe以ILS计算的交易价增加了₪0.00003342,涨幅为+0.18%。从历史上看,FlypMe以ILS计算的历史最高价为₪10.00。相比之下,FlypMe以ILS计算的历史最低价为₪0.0000003192。
1FYP兑换到ILS价格走势图
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 FYP 兑换 ILS 的汇率为 ₪0.07 ILS,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +0.18% ,Gate.io的 FYP/ILS 价格图片页面显示了过去1日内1 FYP/ILS 的历史变化数据。
交易FlypMe
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
暂无数据 |
FYP/-- 的现货实时交易价格为 $--,24小时内的交易变化趋势为0%, FYP/-- 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$-- 和 0%,FYP/-- 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$-- 和 0%。
FlypMe兑换到Israeli New Sheqel转换表
FYP兑换到ILS转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1FYP | 0.07ILS |
2FYP | 0.14ILS |
3FYP | 0.21ILS |
4FYP | 0.28ILS |
5FYP | 0.35ILS |
6FYP | 0.42ILS |
7FYP | 0.49ILS |
8FYP | 0.56ILS |
9FYP | 0.63ILS |
10FYP | 0.7ILS |
10000FYP | 702.20ILS |
50000FYP | 3,511.04ILS |
100000FYP | 7,022.09ILS |
500000FYP | 35,110.47ILS |
1000000FYP | 70,220.95ILS |
ILS兑换到FYP转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1ILS | 14.24FYP |
2ILS | 28.48FYP |
3ILS | 42.72FYP |
4ILS | 56.96FYP |
5ILS | 71.20FYP |
6ILS | 85.44FYP |
7ILS | 99.68FYP |
8ILS | 113.92FYP |
9ILS | 128.16FYP |
10ILS | 142.40FYP |
100ILS | 1,424.07FYP |
500ILS | 7,120.38FYP |
1000ILS | 14,240.76FYP |
5000ILS | 71,203.81FYP |
10000ILS | 142,407.62FYP |
上述 FYP 兑换 ILS 和ILS 兑换 FYP 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 FYP 兑换ILS的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 ILS 兑换 FYP 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1FlypMe兑换
上表列出了 1 FYP 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 FYP = $undefined USD、1 FYP = € EUR、1 FYP = ₹ INR、1 FYP = Rp IDR、1 FYP = $ CAD、1 FYP = £ GBP、1 FYP = ฿ THB等。
热门兑换对
BTC兑ILS
ETH兑ILS
XRP兑ILS
USDT兑ILS
BNB兑ILS
SOL兑ILS
USDC兑ILS
ADA兑ILS
DOGE兑ILS
TRX兑ILS
STETH兑ILS
SMART兑ILS
WBTC兑ILS
LINK兑ILS
TON兑ILS
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 ILS、ETH 兑换 ILS、USDT 兑换 ILS、BNB 兑换ILS、SOL 兑换 ILS 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 5.56 |
![]() | 0.001508 |
![]() | 0.06317 |
![]() | 53.57 |
![]() | 132.42 |
![]() | 0.2098 |
![]() | 0.9332 |
![]() | 132.42 |
![]() | 180.43 |
![]() | 748.12 |
![]() | 578.59 |
![]() | 0.06366 |
![]() | 88,058.38 |
![]() | 0.001523 |
![]() | 8.73 |
![]() | 35.85 |
上表为您提供了将任意数量的Israeli New Sheqel兑换成热门货币的功能,包括 ILS 兑换 GT,ILS 兑换 USDT,ILS 兑换 BTC,ILS 兑换 ETH,ILS 兑换 USBT,ILS 兑换 PEPE,ILS 兑换 EIGEN,ILS 兑换OG 等。
输入FlypMe金额
输入FYP金额
输入FYP金额
选择Israeli New Sheqel
在下拉菜单中点击选择Israeli New Sheqel或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 FlypMe 转换为 ILS,以方便您使用。
如何购买FlypMe视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是FlypMe兑换Israeli New Sheqel (ILS) 转换器?
2.此页面上FlypMe到Israeli New Sheqel的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响FlypMe到Israeli New Sheqel的汇率?
4.我可以将FlypMe转换为Israeli New Sheqel之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Israeli New Sheqel (ILS)吗?
了解有关FlypMe (FYP)的最新资讯

MUBARAK Token: Giá, Hướng dẫn mua và Triển vọng đầu tư cho năm 2025
Khám phá Token MUBARAK: dự đoán năm 2025, chiến lược, các trường hợp sử dụng và mẹo đầu tư Web3.

Phân tích Thị trường Đồng tiền BMT và Triển vọng Đầu tư cho năm 2025
Khám phá công nghệ BMT Coins, triển vọng năm 2025 và vai trò trong DeFi.

Token Kekius Maximus: Giá, Hướng Dẫn Mua và Các Trường Hợp Sử Dụng vào năm 2025
Khám phá tiềm năng của Token Kekius Maximus như một trò chơi Web3 năm 2025 có thể thay đổi ngành DeFi và tích hợp ví.

Kekius Maximus Token 2025: Ngôi sao mới nổi của Web3 và quỹ đạo giá
Khám phá Token Kekius Maximus, cách mạng Web3 với dự đoán giá năm 2025 và tiềm năng đào.

Giá TOKEN TUT và Phần thưởng Staking vào năm 2025: Phân tích thị trường
Khám phá tiềm năng Web3 của token TUT, sự phát triển, phần thưởng staking, dự báo giá và thông tin thị trường năm 2025.

Hướng dẫn toàn diện về Giá Token ELX và Phần thưởng Staking năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của token ELX, phần thưởng Staking, và giá vào năm 2025, và tìm hiểu cách tham gia Cách mạng DeFi.