今日Everex市场价格
与昨天相比,Everex价格跌。
Everex转换为Israeli New Sheqel (ILS)的当前价格为₪0.009475。基于21,800,000 EVX的流通量,Everex以ILS计算的总市值为₪779,855.46。 过去24小时,Everex以ILS计算的交易价增加了₪0.000001042,涨幅为+0.01%。从历史上看,Everex以ILS计算的历史最高价为₪23.14。相比之下,Everex以ILS计算的历史最低价为₪0.002069。
1EVX兑换到ILS价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 EVX 兑换 ILS 的汇率为 ₪0.009475 ILS,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +0.01% ,Gate.io的 EVX/ILS 价格图片页面显示了过去1日内1 EVX/ILS 的历史变化数据。
交易Everex
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
EVX/-- 的现货实时交易价格为 $,24小时内的交易变化趋势为0%, EVX/-- 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%,EVX/-- 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Everex兑换到Israeli New Sheqel转换表
EVX兑换到ILS转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EVX | 0ILS |
2EVX | 0.01ILS |
3EVX | 0.02ILS |
4EVX | 0.03ILS |
5EVX | 0.04ILS |
6EVX | 0.05ILS |
7EVX | 0.06ILS |
8EVX | 0.07ILS |
9EVX | 0.08ILS |
10EVX | 0.09ILS |
100000EVX | 947.55ILS |
500000EVX | 4,737.79ILS |
1000000EVX | 9,475.58ILS |
5000000EVX | 47,377.93ILS |
10000000EVX | 94,755.87ILS |
ILS兑换到EVX转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1ILS | 105.53EVX |
2ILS | 211.06EVX |
3ILS | 316.6EVX |
4ILS | 422.13EVX |
5ILS | 527.67EVX |
6ILS | 633.2EVX |
7ILS | 738.74EVX |
8ILS | 844.27EVX |
9ILS | 949.8EVX |
10ILS | 1,055.34EVX |
100ILS | 10,553.43EVX |
500ILS | 52,767.17EVX |
1000ILS | 105,534.35EVX |
5000ILS | 527,671.75EVX |
10000ILS | 1,055,343.5EVX |
上述 EVX 兑换 ILS 和ILS 兑换 EVX 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000000 EVX 兑换ILS的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 ILS 兑换 EVX 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Everex兑换
上表列出了 1 EVX 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 EVX = $0 USD、1 EVX = €0 EUR、1 EVX = ₹0.21 INR、1 EVX = Rp38.07 IDR、1 EVX = $0 CAD、1 EVX = £0 GBP、1 EVX = ฿0.08 THB等。
热门兑换对
BTC兑ILS
ETH兑ILS
USDT兑ILS
XRP兑ILS
BNB兑ILS
SOL兑ILS
USDC兑ILS
DOGE兑ILS
ADA兑ILS
TRX兑ILS
STETH兑ILS
WBTC兑ILS
SMART兑ILS
LEO兑ILS
LINK兑ILS
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 ILS、ETH 兑换 ILS、USDT 兑换 ILS、BNB 兑换ILS、SOL 兑换 ILS 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 5.98 |
![]() | 0.001611 |
![]() | 0.08108 |
![]() | 132.45 |
![]() | 63.95 |
![]() | 0.2267 |
![]() | 1.11 |
![]() | 132.36 |
![]() | 825.58 |
![]() | 209.42 |
![]() | 563.16 |
![]() | 0.08287 |
![]() | 0.00161 |
![]() | 119,100.54 |
![]() | 14.41 |
![]() | 10.6 |
上表为您提供了将任意数量的Israeli New Sheqel兑换成热门货币的功能,包括 ILS 兑换 GT,ILS 兑换 USDT,ILS 兑换 BTC,ILS 兑换 ETH,ILS 兑换 USBT,ILS 兑换 PEPE,ILS 兑换 EIGEN,ILS 兑换OG 等。
输入Everex金额
输入EVX金额
输入EVX金额
选择Israeli New Sheqel
在下拉菜单中点击选择Israeli New Sheqel或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Everex 转换为 ILS,以方便您使用。
如何购买Everex视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Everex兑换Israeli New Sheqel (ILS) 转换器?
2.此页面上Everex到Israeli New Sheqel的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Everex到Israeli New Sheqel的汇率?
4.我可以将Everex转换为Israeli New Sheqel之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Israeli New Sheqel (ILS)吗?
了解有关Everex (EVX)的最新资讯

EDGE Token: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Giao dịch Đa chuỗi xác định
Bài viết chi tiết về khả năng hỗ trợ nhiều chuỗi của Definitives, các chức năng giao dịch tiên tiến và lý lịch của đội ngũ chuyên nghiệp của họ.

Tin tức hàng ngày | Hacker vô tình nhấp vào một trang web lừa đảo và 2.930 ETH đã bị đánh cắp, Tether đã tăng số lượng nắm giữ lên 8.888 BTC
Tether đã tăng số lượng nắm giữ lên 8,888 BTC, trở thành địa chỉ nắm giữ BTC lớn thứ sáu

Giá TOKEN TUT là bao nhiêu? Dự án Hướng dẫn là gì?
Tutorial (TUT) là mã thông báo nền tảng giáo dục blockchain sáng tạo.

Token POM: Một mỏ neo giá duy nhất cho tiền điện tử Pomeranian
Khám phá sự đổi mới của token POM

Token TAI: Phân tích Xu hướng Mới của Khai thác Xã hội vào năm 2025
Token TAI là một đổi mới cách mạng trong việc khai thác xã hội

Web3 là gì? Công nghệ Blockchain đang thay đổi thế giới Internet
Web3 đang tổng thể thay đổi thế giới kỹ thuật số quen thuộc của chúng ta với Blockchain là công nghệ cốt lõi.