今日Zoo市場價格
與昨天相比,Zoo價格漲。
Zoo轉換為Mongolian Tögrög (MNT)的當前價格為₮0.01162。基於264,084,737,391 ZOO的流通量,Zoo以MNT計算的總市值為₮10,480,743,915,210.58。 過去24小時,Zoo以MNT計算的交易價增加了₮0.0002712,漲幅為+2.4%。從歷史上看,Zoo以MNT計算的歷史最高價為₮0.1979。相比之下,Zoo以MNT計算的歷史最低價為₮0.01041。
1ZOO兌換到MNT價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ZOO 兌換 MNT 的匯率為 ₮0.01162 MNT,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.4% ,Gate.io的 ZOO/MNT 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZOO/MNT 的歷史變化數據。
交易Zoo
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.000003391 | 3.41% | |
![]() 永續 | $0.000003432 | 3.4% |
ZOO/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.000003391,24小時內的交易變化趨勢為3.41%, ZOO/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.000003391 和 3.41%,ZOO/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.000003432 和 3.4%。
Zoo兌換到Mongolian Tögrög轉換表
ZOO兌換到MNT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ZOO | 0.01MNT |
2ZOO | 0.02MNT |
3ZOO | 0.03MNT |
4ZOO | 0.04MNT |
5ZOO | 0.05MNT |
6ZOO | 0.06MNT |
7ZOO | 0.08MNT |
8ZOO | 0.09MNT |
9ZOO | 0.1MNT |
10ZOO | 0.11MNT |
10000ZOO | 116.28MNT |
50000ZOO | 581.4MNT |
100000ZOO | 1,162.81MNT |
500000ZOO | 5,814.07MNT |
1000000ZOO | 11,628.14MNT |
MNT兌換到ZOO轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1MNT | 85.99ZOO |
2MNT | 171.99ZOO |
3MNT | 257.99ZOO |
4MNT | 343.99ZOO |
5MNT | 429.99ZOO |
6MNT | 515.98ZOO |
7MNT | 601.98ZOO |
8MNT | 687.98ZOO |
9MNT | 773.98ZOO |
10MNT | 859.98ZOO |
100MNT | 8,599.82ZOO |
500MNT | 42,999.11ZOO |
1000MNT | 85,998.23ZOO |
5000MNT | 429,991.16ZOO |
10000MNT | 859,982.33ZOO |
上述 ZOO 兌換 MNT 和MNT 兌換 ZOO 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 ZOO 兌換MNT的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 MNT 兌換 ZOO 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Zoo兌換
上表列出了 1 ZOO 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZOO = $0 USD、1 ZOO = €0 EUR、1 ZOO = ₹0 INR、1 ZOO = Rp0.05 IDR、1 ZOO = $0 CAD、1 ZOO = £0 GBP、1 ZOO = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌MNT
ETH兌MNT
USDT兌MNT
XRP兌MNT
BNB兌MNT
SOL兌MNT
USDC兌MNT
DOGE兌MNT
TRX兌MNT
ADA兌MNT
STETH兌MNT
WBTC兌MNT
SMART兌MNT
LEO兌MNT
LINK兌MNT
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 MNT、ETH 兌換 MNT、USDT 兌換 MNT、BNB 兌換MNT、SOL 兌換 MNT 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.006613 |
![]() | 0.00000176 |
![]() | 0.00009438 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 0.07265 |
![]() | 0.0002503 |
![]() | 0.001213 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 0.9253 |
![]() | 0.6068 |
![]() | 0.2359 |
![]() | 0.00009445 |
![]() | 0.000001761 |
![]() | 127.38 |
![]() | 0.0157 |
![]() | 0.01167 |
上表為您提供了將任意數量的Mongolian Tögrög兌換成熱門貨幣的功能,包括 MNT 兌換 GT,MNT 兌換 USDT,MNT 兌換 BTC,MNT 兌換 ETH,MNT 兌換 USBT,MNT 兌換 PEPE,MNT 兌換 EIGEN,MNT 兌換OG 等。
輸入Zoo金額
輸入ZOO金額
輸入ZOO金額
選擇Mongolian Tögrög
在下拉菜單中點擊選擇Mongolian Tögrög或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Zoo 轉換為 MNT,以方便您使用。
如何購買Zoo影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Zoo兌換Mongolian Tögrög (MNT) 轉換器?
2.此頁面上Zoo到Mongolian Tögrög的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Zoo到Mongolian Tögrög的匯率?
4.我可以將Zoo轉換為Mongolian Tögrög之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Mongolian Tögrög (MNT)嗎?
了解有關Zoo (ZOO)的最新資訊

ZOO Token: Một trải nghiệm mới của Web3 Games và khai thác tiền điện tử trên Telegram Mini Program
Khám phá ZOO Token: Cách mạng Gaming Web3 trong Telegram Mini Programs.

Token ZOO: Web3 Gaming và Khai thác Tiền điện tử trong Mini-Programs của Telegram
Bài viết này sẽ đào sâu vào sự bùng nổ của token ZOO như là sự lựa chọn mới yêu thích của các trò chơi Web3 trên nền tảng Telegram.

Zoog Token: Tiền điện tử kể chuyện được trang bị trí tuệ nhân tạo
Zoog Token cung cấp cơ hội độc đáo cho các nhà đầu tư blockchain thông qua cách kể chuyện tương tác sáng tạo. Khám phá cách Zoog eco_ kết hợp AI và blockchain để tạo ra giá trị cho những người đam mê công nghệ và người tiêu dùng nội dung.

Logan Paul dự định mua lại CryptoZoo NFTs một năm sau khi cam kết hoàn tiền
Paul Logan kiện nhà phát triển chính của CryptoZoo vì thất bại của trò chơi