今日zkSync市場價格
與昨天相比,zkSync價格漲。
zkSync轉換為Tanzanian Shilling (TZS)的當前價格為Sh141.65。基於3,675,000,000 ZK的流通量,zkSync以TZS計算的總市值為Sh1,414,628,688,951,756.35。 過去24小時,zkSync以TZS計算的交易價增加了Sh3.01,漲幅為+2.15%。從歷史上看,zkSync以TZS計算的歷史最高價為Sh997.27。相比之下,zkSync以TZS計算的歷史最低價為Sh91.84。
1ZK兌換到TZS價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ZK 兌換 TZS 的匯率為 Sh141.65 TZS,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.15% ,Gate.io的 ZK/TZS 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZK/TZS 的歷史變化數據。
交易zkSync
ZK/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.05267,24小時內的交易變化趨勢為2.77%, ZK/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.05267 和 2.77%,ZK/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.05265 和 3.97%。
zkSync兌換到Tanzanian Shilling轉換表
ZK兌換到TZS轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ZK | 141.65TZS |
2ZK | 283.31TZS |
3ZK | 424.96TZS |
4ZK | 566.62TZS |
5ZK | 708.28TZS |
6ZK | 849.93TZS |
7ZK | 991.59TZS |
8ZK | 1,133.25TZS |
9ZK | 1,274.9TZS |
10ZK | 1,416.56TZS |
100ZK | 14,165.64TZS |
500ZK | 70,828.23TZS |
1000ZK | 141,656.47TZS |
5000ZK | 708,282.36TZS |
10000ZK | 1,416,564.72TZS |
TZS兌換到ZK轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TZS | 0.007059ZK |
2TZS | 0.01411ZK |
3TZS | 0.02117ZK |
4TZS | 0.02823ZK |
5TZS | 0.03529ZK |
6TZS | 0.04235ZK |
7TZS | 0.04941ZK |
8TZS | 0.05647ZK |
9TZS | 0.06353ZK |
10TZS | 0.07059ZK |
100000TZS | 705.93ZK |
500000TZS | 3,529.66ZK |
1000000TZS | 7,059.33ZK |
5000000TZS | 35,296.65ZK |
10000000TZS | 70,593.31ZK |
上述 ZK 兌換 TZS 和TZS 兌換 ZK 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ZK 兌換TZS的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 TZS 兌換 ZK 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1zkSync兌換
上表列出了 1 ZK 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZK = $0.05 USD、1 ZK = €0.05 EUR、1 ZK = ₹4.36 INR、1 ZK = Rp790.8 IDR、1 ZK = $0.07 CAD、1 ZK = £0.04 GBP、1 ZK = ฿1.72 THB等。
熱門兌換對
BTC兌TZS
ETH兌TZS
USDT兌TZS
XRP兌TZS
BNB兌TZS
USDC兌TZS
SOL兌TZS
DOGE兌TZS
TRX兌TZS
ADA兌TZS
STETH兌TZS
WBTC兌TZS
SMART兌TZS
LEO兌TZS
LINK兌TZS
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 TZS、ETH 兌換 TZS、USDT 兌換 TZS、BNB 兌換TZS、SOL 兌換 TZS 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.008405 |
![]() | 0.000002268 |
![]() | 0.0001172 |
![]() | 0.184 |
![]() | 0.0921 |
![]() | 0.0003198 |
![]() | 0.1838 |
![]() | 0.001629 |
![]() | 1.18 |
![]() | 0.7684 |
![]() | 0.2999 |
![]() | 0.0001183 |
![]() | 0.00000227 |
![]() | 164.86 |
![]() | 0.01946 |
![]() | 0.01505 |
上表為您提供了將任意數量的Tanzanian Shilling兌換成熱門貨幣的功能,包括 TZS 兌換 GT,TZS 兌換 USDT,TZS 兌換 BTC,TZS 兌換 ETH,TZS 兌換 USBT,TZS 兌換 PEPE,TZS 兌換 EIGEN,TZS 兌換OG 等。
輸入zkSync金額
輸入ZK金額
輸入ZK金額
選擇Tanzanian Shilling
在下拉菜單中點擊選擇Tanzanian Shilling或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 zkSync 轉換為 TZS,以方便您使用。
如何購買zkSync影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是zkSync兌換Tanzanian Shilling (TZS) 轉換器?
2.此頁面上zkSync到Tanzanian Shilling的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響zkSync到Tanzanian Shilling的匯率?
4.我可以將zkSync轉換為Tanzanian Shilling之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Tanzanian Shilling (TZS)嗎?
了解有關zkSync (ZK)的最新資訊

OBT Token: Cách Orbiter Finance đang định hình trải nghiệm chuỗi cross Web3 với công nghệ ZK
Khám phá cách mà token OBT đang biến đổi trải nghiệm Web3 thông qua công nghệ ZK của Orbiter Finances và giao thức chuỗi cross đầy sáng tạo.

Token BLADE: zkVM Stack xây dựng AI Agents để thúc đẩy các dạng mới của Trò chơi On-Chain
Trò chơi Blockchain đang mở đầu một cuộc cách mạng, và Blade Games đang thu hút rất nhiều sự chú ý với công nghệ zkVM đầy sáng tạo và đại lý trí tuệ nhân tạo của họ.

TEVA: ZK Stack và AI giúp tạo ra một hệ sinh thái trò chơi thú vị và công bằng
Là một lực lượng mới nổi trong ngành công nghiệp game Web3, Tevaera đang tái định nghĩa tương lai của ngành công nghiệp game.

KOS: Cơ sở hạ tầng trừu tượng chuỗi kết hợp công nghệ zk và cải tiến AI
Khi công nghệ blockchain phát triển nhanh chóng, các token KOS, như một đổi mới cách mạng trong cơ sở hạ tầng trừu tượng hóa chuỗi, đang dẫn đầu một cuộc cách mạng trong tương tác Web3.

Mã thông tin MOZ: Phân tích lớp tính toán ZK của Lumoz và cơ chế khai thác PoW
Khám phá lớp tính toán ZK cách mạng của Lumaz và token MOZ cốt lõi của nó.

Trò chơi MetalCore chuyển từ zkEVM không thể thay đổi của Ethereum sang Solana để nâng cao hiệu suất
Kế hoạch chính cho trò chơi MetaCore: Di cư tài sản và giao thức sang Solana