今日Terra市場價格
與昨天相比,Terra價格漲。
Terra轉換為US Dollar (USD)的當前價格為$0.166。基於687,660,230 LUNA的流通量,Terra以USD計算的總市值為$114,151,598.18。 過去24小時,Terra以USD計算的交易價增加了$0.004206,漲幅為+2.6%。從歷史上看,Terra以USD計算的歷史最高價為$18.87。相比之下,Terra以USD計算的歷史最低價為$0.1373。
1LUNA兌換到USD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 LUNA 兌換 USD 的匯率為 $0.166 USD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.6% ,Gate.io的 LUNA/USD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 LUNA/USD 的歷史變化數據。
交易Terra
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.166 | 2.46% | |
![]() 永續 | $0.1659 | 2.72% |
LUNA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.166,24小時內的交易變化趨勢為2.46%, LUNA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.166 和 2.46%,LUNA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1659 和 2.72%。
Terra兌換到US Dollar轉換表
LUNA兌換到USD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1LUNA | 0.16USD |
2LUNA | 0.33USD |
3LUNA | 0.49USD |
4LUNA | 0.66USD |
5LUNA | 0.83USD |
6LUNA | 0.99USD |
7LUNA | 1.16USD |
8LUNA | 1.32USD |
9LUNA | 1.49USD |
10LUNA | 1.66USD |
1000LUNA | 166USD |
5000LUNA | 830USD |
10000LUNA | 1,660USD |
50000LUNA | 8,300USD |
100000LUNA | 16,600USD |
USD兌換到LUNA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1USD | 6.02LUNA |
2USD | 12.04LUNA |
3USD | 18.07LUNA |
4USD | 24.09LUNA |
5USD | 30.12LUNA |
6USD | 36.14LUNA |
7USD | 42.16LUNA |
8USD | 48.19LUNA |
9USD | 54.21LUNA |
10USD | 60.24LUNA |
100USD | 602.4LUNA |
500USD | 3,012.04LUNA |
1000USD | 6,024.09LUNA |
5000USD | 30,120.48LUNA |
10000USD | 60,240.96LUNA |
上述 LUNA 兌換 USD 和USD 兌換 LUNA 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 LUNA 兌換USD的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 USD 兌換 LUNA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Terra兌換
上表列出了 1 LUNA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 LUNA = $0.17 USD、1 LUNA = €0.15 EUR、1 LUNA = ₹13.83 INR、1 LUNA = Rp2,512.11 IDR、1 LUNA = $0.22 CAD、1 LUNA = £0.12 GBP、1 LUNA = ฿5.46 THB等。
熱門兌換對
BTC兌USD
ETH兌USD
USDT兌USD
XRP兌USD
BNB兌USD
SOL兌USD
USDC兌USD
DOGE兌USD
TRX兌USD
ADA兌USD
STETH兌USD
WBTC兌USD
SMART兌USD
LEO兌USD
AVAX兌USD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 USD、ETH 兌換 USD、USDT 兌換 USD、BNB 兌換USD、SOL 兌換 USD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 22.01 |
![]() | 0.005855 |
![]() | 0.3073 |
![]() | 500.28 |
![]() | 232.15 |
![]() | 0.841 |
![]() | 3.76 |
![]() | 500 |
![]() | 3,008.24 |
![]() | 2,018.73 |
![]() | 768.52 |
![]() | 0.3075 |
![]() | 0.005859 |
![]() | 430,663.22 |
![]() | 53.4 |
![]() | 24.71 |
上表為您提供了將任意數量的US Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 USD 兌換 GT,USD 兌換 USDT,USD 兌換 BTC,USD 兌換 ETH,USD 兌換 USBT,USD 兌換 PEPE,USD 兌換 EIGEN,USD 兌換OG 等。
輸入Terra金額
輸入LUNA金額
輸入LUNA金額
選擇US Dollar
在下拉菜單中點擊選擇US Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Terra 轉換為 USD,以方便您使用。
如何購買Terra影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Terra兌換US Dollar (USD) 轉換器?
2.此頁面上Terra到US Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Terra到US Dollar的匯率?
4.我可以將Terra轉換為US Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為US Dollar (USD)嗎?
了解有關Terra (LUNA)的最新資訊

Luna Classic: Hiểu về Vị thế thị trường và Tiềm năng Đầu tư của nó
Bài viết này khám phá về nền tảng của Luna Classic, hiệu suất thị trường của nó, cách mua nó và những điều mà nhà đầu tư nên xem xét trước khi tham gia.

Luna Coin là gì? Hướng dẫn tìm hiểu về tiền điện tử Terra
Luna Coin là gì? Luna Coin là đồng tiền điện tử chủ lực của hệ sinh thái Terra, được thiết kế nhằm tạo nên một nền tảng thanh toán ổn định và phi tập trung.

Token LUNA: Con Mèo Thúc Đẩy Tiền Điện Tử PET Đứng Sau Dự Án Mèo Của Lynk
Khám phá sự tăng trưởng của TOKEN LUNA: từ mèo cưng của nhà ảnh hưởng Twitter @lynk0x đến dự án tiền điện tử phổ biến.

gateLive AMA Recap - Luna by Virtuals
Cái đầu tiên có thể chứng minh được là một tác nhân trí tuệ trí tuệ

Do Kwon _Việc phát hành này đã cho phép LUNA vượt quá 1 USDT_ Hoạt động điểm EtherFi vòng 2 đã bắt đầu. Ủy ban Châu Âu đã thông báo về việc cấm giao dịch tiền điện tử ẩn danh thông qua ví bảo quản.

Token Terra LUNA giảm mạnh sau khi Do Kwon bị bắt giữ
Do Kwon đối mặt với vụ kiện tại Hoa Kỳ về hành vi lừa đảo