今日Taki市場價格
與昨天相比,Taki價格跌。
TAKI轉換為Cfp Franc (XPF)的當前價格為₣0.02833。加密貨幣流通量為1,170,868,700 TAKI,TAKI以XPF計算的總市值為₣3,546,749,682.88。 過去24小時,TAKI以XPF計算的交易價減少了₣-0.0008455,跌幅為-2.93%。從歷史上看,TAKI以XPF計算的歷史最高價為₣31.52。 相比之下,TAKI以XPF計算的歷史最低價為₣0.02823。
1TAKI兌換到XPF價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 TAKI 兌換 XPF 的匯率為 ₣0.02833 XPF,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -2.93% ,Gate.io的 TAKI/XPF 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 TAKI/XPF 的歷史變化數據。
交易Taki
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.000262 | -4.01% |
TAKI/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.000262,24小時內的交易變化趨勢為-4.01%, TAKI/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.000262 和 -4.01%,TAKI/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Taki兌換到Cfp Franc轉換表
TAKI兌換到XPF轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TAKI | 0.02XPF |
2TAKI | 0.05XPF |
3TAKI | 0.08XPF |
4TAKI | 0.11XPF |
5TAKI | 0.14XPF |
6TAKI | 0.16XPF |
7TAKI | 0.19XPF |
8TAKI | 0.22XPF |
9TAKI | 0.25XPF |
10TAKI | 0.28XPF |
10000TAKI | 283.32XPF |
50000TAKI | 1,416.62XPF |
100000TAKI | 2,833.24XPF |
500000TAKI | 14,166.22XPF |
1000000TAKI | 28,332.44XPF |
XPF兌換到TAKI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XPF | 35.29TAKI |
2XPF | 70.59TAKI |
3XPF | 105.88TAKI |
4XPF | 141.18TAKI |
5XPF | 176.47TAKI |
6XPF | 211.77TAKI |
7XPF | 247.06TAKI |
8XPF | 282.36TAKI |
9XPF | 317.65TAKI |
10XPF | 352.95TAKI |
100XPF | 3,529.52TAKI |
500XPF | 17,647.6TAKI |
1000XPF | 35,295.21TAKI |
5000XPF | 176,476.09TAKI |
10000XPF | 352,952.19TAKI |
上述 TAKI 兌換 XPF 和XPF 兌換 TAKI 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 TAKI 兌換XPF的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 XPF 兌換 TAKI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Taki兌換
上表列出了 1 TAKI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 TAKI = $0 USD、1 TAKI = €0 EUR、1 TAKI = ₹0.02 INR、1 TAKI = Rp4.02 IDR、1 TAKI = $0 CAD、1 TAKI = £0 GBP、1 TAKI = ฿0.01 THB等。
熱門兌換對
BTC兌XPF
ETH兌XPF
USDT兌XPF
XRP兌XPF
BNB兌XPF
SOL兌XPF
USDC兌XPF
DOGE兌XPF
ADA兌XPF
TRX兌XPF
STETH兌XPF
WBTC兌XPF
SMART兌XPF
LEO兌XPF
LINK兌XPF
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 XPF、ETH 兌換 XPF、USDT 兌換 XPF、BNB 兌換XPF、SOL 兌換 XPF 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.2123 |
![]() | 0.00005611 |
![]() | 0.002794 |
![]() | 4.67 |
![]() | 2.25 |
![]() | 0.008018 |
![]() | 0.03906 |
![]() | 4.67 |
![]() | 28.55 |
![]() | 7.29 |
![]() | 19.65 |
![]() | 0.002795 |
![]() | 0.00005604 |
![]() | 4,127.64 |
![]() | 0.4995 |
![]() | 0.3676 |
上表為您提供了將任意數量的Cfp Franc兌換成熱門貨幣的功能,包括 XPF 兌換 GT,XPF 兌換 USDT,XPF 兌換 BTC,XPF 兌換 ETH,XPF 兌換 USBT,XPF 兌換 PEPE,XPF 兌換 EIGEN,XPF 兌換OG 等。
輸入Taki金額
輸入TAKI金額
輸入TAKI金額
選擇Cfp Franc
在下拉菜單中點擊選擇Cfp Franc或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Taki 轉換為 XPF,以方便您使用。
如何購買Taki影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Taki兌換Cfp Franc (XPF) 轉換器?
2.此頁面上Taki到Cfp Franc的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Taki到Cfp Franc的匯率?
4.我可以將Taki轉換為Cfp Franc之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Cfp Franc (XPF)嗎?
了解有關Taki (TAKI)的最新資訊

Giá TOKEN WAL và Phần thưởng Staking vào năm 2025: Một Phân tích thị trường
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của token WAL, phần thưởng staking, các trường hợp sử dụng Web3, phân tích thị trường và dự đoán giá vào năm 2025 cho các nhà đầu tư DeFi và blockchain.

Kilo Token: Giá, Cách Mua và Phần Thưởng Staking vào năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của Token Kilo 2025, những lợi ích độc đáo, và cách mua và tham gia Staking để đạt được lợi nhuận tối đa!

Giá Token Wizz và Phần Thưởng Staking: Phân Tích Thị Trường Năm 2025
Khám phá tiềm năng Wizz Tokens 2025: sự tăng giá, phần thưởng Staking, tác động của Web3, chiến lược đầu tư, và các trường hợp sử dụng.

Token BR: Giao thức Restaking Đa Tài sản Lưu lượng của Bedrock vào năm 2025
Khám phá BR token và Bedrocks liquid restaking để có lợi suất BTC trên hơn 12 chuỗi khối.

Token PELL: Cách mạng hóa BTC Restaking và Bảo mật Web3 vào năm 2025
Khám phá tác động của token PELL đối với BTC restaking và hiệu suất Web3, nâng cao bảo mật của Bitcoin và định hình tương lai tài chính của nó.

BR Token: Cách mạng hóa DeFi với Multi-Asset Liquid Restaking vào năm 2025
Khám phá BR Token, là nguồn lực cho Giao thức Liquid Restaking của Bedrocks để tái thiết DeFi và tăng cường hiệu suất Web3.