今日Roam市場價格
與昨天相比,Roam價格漲。
Roam轉換為Iranian Rial (IRR)的當前價格為﷼8,667.49。基於279,578,400 ROAM的流通量,Roam以IRR計算的總市值為﷼101,958,419,299,995,363.61。 過去24小時,Roam以IRR計算的交易價增加了﷼198.64,漲幅為+2.32%。從歷史上看,Roam以IRR計算的歷史最高價為﷼37,867.67。相比之下,Roam以IRR計算的歷史最低價為﷼2,103.75。
1ROAM兌換到IRR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ROAM 兌換 IRR 的匯率為 ﷼ IRR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.32% ,Gate.io的 ROAM/IRR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ROAM/IRR 的歷史變化數據。
交易Roam
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.2082 | 2.77% | |
![]() 永續 | $0.2076 | 3.71% |
ROAM/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.2082,24小時內的交易變化趨勢為2.77%, ROAM/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2082 和 2.77%,ROAM/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2076 和 3.71%。
Roam兌換到Iranian Rial轉換表
ROAM兌換到IRR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ROAM | 8,667.49IRR |
2ROAM | 17,334.98IRR |
3ROAM | 26,002.47IRR |
4ROAM | 34,669.96IRR |
5ROAM | 43,337.45IRR |
6ROAM | 52,004.94IRR |
7ROAM | 60,672.43IRR |
8ROAM | 69,339.92IRR |
9ROAM | 78,007.41IRR |
10ROAM | 86,674.9IRR |
100ROAM | 866,749IRR |
500ROAM | 4,333,745IRR |
1000ROAM | 8,667,490IRR |
5000ROAM | 43,337,450.02IRR |
10000ROAM | 86,674,900.05IRR |
IRR兌換到ROAM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1IRR | 0.0001153ROAM |
2IRR | 0.0002307ROAM |
3IRR | 0.0003461ROAM |
4IRR | 0.0004614ROAM |
5IRR | 0.0005768ROAM |
6IRR | 0.0006922ROAM |
7IRR | 0.0008076ROAM |
8IRR | 0.0009229ROAM |
9IRR | 0.001038ROAM |
10IRR | 0.001153ROAM |
1000000IRR | 115.37ROAM |
5000000IRR | 576.86ROAM |
10000000IRR | 1,153.73ROAM |
50000000IRR | 5,768.68ROAM |
100000000IRR | 11,537.36ROAM |
上述 ROAM 兌換 IRR 和IRR 兌換 ROAM 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ROAM 兌換IRR的換算關系及具體數值,以及1 到 100000000 IRR 兌換 ROAM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Roam兌換
上表列出了 1 ROAM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ROAM = $0.21 USD、1 ROAM = €0.18 EUR、1 ROAM = ₹17.21 INR、1 ROAM = Rp3,124.97 IDR、1 ROAM = $0.28 CAD、1 ROAM = £0.15 GBP、1 ROAM = ฿6.79 THB等。
熱門兌換對
BTC兌IRR
ETH兌IRR
USDT兌IRR
XRP兌IRR
BNB兌IRR
SOL兌IRR
USDC兌IRR
DOGE兌IRR
ADA兌IRR
TRX兌IRR
STETH兌IRR
WBTC兌IRR
SMART兌IRR
LEO兌IRR
TON兌IRR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 IRR、ETH 兌換 IRR、USDT 兌換 IRR、BNB 兌換IRR、SOL 兌換 IRR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.0005532 |
![]() | 0.0000001509 |
![]() | 0.000007832 |
![]() | 0.01188 |
![]() | 0.006312 |
![]() | 0.00002096 |
![]() | 0.01187 |
![]() | 0.0001097 |
![]() | 0.07985 |
![]() | 0.05132 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.000007887 |
![]() | 0.0000001514 |
![]() | 10.68 |
![]() | 0.001296 |
![]() | 0.00376 |
上表為您提供了將任意數量的Iranian Rial兌換成熱門貨幣的功能,包括 IRR 兌換 GT,IRR 兌換 USDT,IRR 兌換 BTC,IRR 兌換 ETH,IRR 兌換 USBT,IRR 兌換 PEPE,IRR 兌換 EIGEN,IRR 兌換OG 等。
輸入Roam金額
輸入ROAM金額
輸入ROAM金額
選擇Iranian Rial
在下拉菜單中點擊選擇Iranian Rial或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Roam 轉換為 IRR,以方便您使用。
如何購買Roam影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Roam兌換Iranian Rial (IRR) 轉換器?
2.此頁面上Roam到Iranian Rial的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Roam到Iranian Rial的匯率?
4.我可以將Roam轉換為Iranian Rial之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Iranian Rial (IRR)嗎?
了解有關Roam (ROAM)的最新資訊

Mạng Roam 2025: Tương lai của các mạng WiFi phi tập trung
Bài viết này sẽ khám phá tầm nhìn của Mạng lưới Roam năm 2025

ROAM Token: Tạo ra chuẩn mực mới cho mạng không dây phi tập trung toàn cầu
Bài viết giới thiệu cách ROAM tái tạo kết nối Internet toàn cầu thông qua công nghệ blockchain, tạo điều kiện cho việc dạo WiFi liền mạch và bảo mật mạng tăng cường.

ROAM Token là gì? Triển vọng của ROAM Token như thế nào?
Roam đang dẫn đầu sự đổi mới của kết nối WiFi toàn cầu, và các chức năng đa dạng của nó mang lại sự tiện lợi và cơ hội chưa từng có cho người dùng.

Roam: Cách mạng hóa Kết nối Toàn cầu với Mạng Lưới Không Dây Phi Tập Trung
Khám phá Roam, mạng lưới không dây phi tập trung lớn nhất cho sự kết nối toàn cầu thông minh, an toàn và liền mạch.

Mọi thứ bạn cần biết về Roam và ROAM Coin
Roam là một hệ sinh thái dựa trên blockchain được thiết kế để cung cấp các giải pháp tài chính đổi mới trong không gian tiền điện tử.

ROAM Token: Tương lai của các Mạng Không Dây Phi Tập Trung
Bài viết này sẽ đào sâu vào cách mà mã ROAM đang dẫn đầu cách mạng không dây phi tập trung và định hình cách thế giới kết nối với nhau.