今日Prizm市場價格
與昨天相比,Prizm價格跌。
Prizm轉換為Nicaraguan Córdoba (NIO)的當前價格為C$0.03001。基於4,365,504,000 PZM的流通量,Prizm以NIO計算的總市值為C$4,834,897,346.39。 過去24小時,Prizm以NIO計算的交易價增加了C$0.0000291,漲幅為+0.09%。從歷史上看,Prizm以NIO計算的歷史最高價為C$661.17。相比之下,Prizm以NIO計算的歷史最低價為C$0.008479。
1PZM兌換到NIO價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 PZM 兌換 NIO 的匯率為 C$0.03001 NIO,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.09% ,Gate.io的 PZM/NIO 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PZM/NIO 的歷史變化數據。
交易Prizm
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
PZM/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, PZM/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,PZM/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Prizm兌換到Nicaraguan Córdoba轉換表
PZM兌換到NIO轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PZM | 0.03NIO |
2PZM | 0.06NIO |
3PZM | 0.09NIO |
4PZM | 0.12NIO |
5PZM | 0.15NIO |
6PZM | 0.18NIO |
7PZM | 0.21NIO |
8PZM | 0.24NIO |
9PZM | 0.27NIO |
10PZM | 0.3NIO |
10000PZM | 300.17NIO |
50000PZM | 1,500.86NIO |
100000PZM | 3,001.72NIO |
500000PZM | 15,008.63NIO |
1000000PZM | 30,017.27NIO |
NIO兌換到PZM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NIO | 33.31PZM |
2NIO | 66.62PZM |
3NIO | 99.94PZM |
4NIO | 133.25PZM |
5NIO | 166.57PZM |
6NIO | 199.88PZM |
7NIO | 233.19PZM |
8NIO | 266.51PZM |
9NIO | 299.82PZM |
10NIO | 333.14PZM |
100NIO | 3,331.41PZM |
500NIO | 16,657.07PZM |
1000NIO | 33,314.15PZM |
5000NIO | 166,570.76PZM |
10000NIO | 333,141.52PZM |
上述 PZM 兌換 NIO 和NIO 兌換 PZM 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 PZM 兌換NIO的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 NIO 兌換 PZM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Prizm兌換
上表列出了 1 PZM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PZM = $0 USD、1 PZM = €0 EUR、1 PZM = ₹0.07 INR、1 PZM = Rp12.34 IDR、1 PZM = $0 CAD、1 PZM = £0 GBP、1 PZM = ฿0.03 THB等。
熱門兌換對
BTC兌NIO
ETH兌NIO
USDT兌NIO
XRP兌NIO
BNB兌NIO
USDC兌NIO
SOL兌NIO
DOGE兌NIO
TRX兌NIO
ADA兌NIO
STETH兌NIO
WBTC兌NIO
SMART兌NIO
LEO兌NIO
LINK兌NIO
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 NIO、ETH 兌換 NIO、USDT 兌換 NIO、BNB 兌換NIO、SOL 兌換 NIO 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.6105 |
![]() | 0.0001649 |
![]() | 0.008378 |
![]() | 13.55 |
![]() | 6.77 |
![]() | 0.02341 |
![]() | 13.54 |
![]() | 0.1167 |
![]() | 85.76 |
![]() | 55.86 |
![]() | 21.63 |
![]() | 0.008408 |
![]() | 0.0001649 |
![]() | 12,197.59 |
![]() | 1.44 |
![]() | 1.08 |
上表為您提供了將任意數量的Nicaraguan Córdoba兌換成熱門貨幣的功能,包括 NIO 兌換 GT,NIO 兌換 USDT,NIO 兌換 BTC,NIO 兌換 ETH,NIO 兌換 USBT,NIO 兌換 PEPE,NIO 兌換 EIGEN,NIO 兌換OG 等。
輸入Prizm金額
輸入PZM金額
輸入PZM金額
選擇Nicaraguan Córdoba
在下拉菜單中點擊選擇Nicaraguan Córdoba或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Prizm 轉換為 NIO,以方便您使用。
如何購買Prizm影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Prizm兌換Nicaraguan Córdoba (NIO) 轉換器?
2.此頁面上Prizm到Nicaraguan Córdoba的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Prizm到Nicaraguan Córdoba的匯率?
4.我可以將Prizm轉換為Nicaraguan Córdoba之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Nicaraguan Córdoba (NIO)嗎?
了解有關Prizm (PZM)的最新資訊

FARTCOIN Tăng Hơn 30% Trong Ngày - Tiếp Theo là Gì Cho Thị Trường?
Kể từ khi ra đời, FARTCOIN nhanh chóng trở nên phổ biến với tên gọi hài hước và vui nhộn cùng văn hóa cộng đồng của mình.

Fibonacci Retracement và Tỷ lệ Vàng: Sự kết hợp hoàn hảo giữa Tự nhiên và Đầu tư
Khám phá cách dãy Fibonacci và Tỷ lệ Vàng áp dụng vào tự nhiên và giao dịch. Học cách vẽ Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.

REM Token: Khám phá ngôi sao mới của các đồng tiền Meme sói sói dựa trên Solana
REMUS Token là một đồng tiền Meme dựa trên blockchain Solana

SUPERTRUST (SUT): Mở một chương mới cho nền kinh tế thực của blockchain
SUPERTRUST là một nền tảng kinh tế thực của chuỗi khối toàn cầu được thiết kế để phá vỡ rào cản của tài chính truyền thống thông qua công nghệ phi tập trung.

TOKEN WCT: Mở khóa tiềm năng tương lai của hệ sinh thái WalletConnect
WalletConnect là một hệ sinh thái giao thức mở không phụ thuộc vào chuỗi được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm liền mạch khi kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (dApps) trên các chuỗi.

Bitcoin và cổ phiếu công nghệ Mỹ, phân tích sâu về sự tăng lên và giảm k
Bitcoin (Bitcoin) cho thấy một sự đồng bộ đáng kinh ngạc trong xu hướng giá với các cổ phiếu công nghệ Mỹ.