今日Prizm市場價格
與昨天相比,Prizm價格跌。
Prizm轉換為Brunei Dollar (BND)的當前價格為$0.00105。基於4,365,504,000 PZM的流通量,Prizm以BND計算的總市值為$5,920,300.35。 過去24小時,Prizm以BND計算的交易價增加了$0.000001018,漲幅為+0.09%。從歷史上看,Prizm以BND計算的歷史最高價為$23.13。相比之下,Prizm以BND計算的歷史最低價為$0.0002967。
1PZM兌換到BND價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 PZM 兌換 BND 的匯率為 $0.00105 BND,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.09% ,Gate.io的 PZM/BND 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 PZM/BND 的歷史變化數據。
交易Prizm
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
PZM/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, PZM/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,PZM/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Prizm兌換到Brunei Dollar轉換表
PZM兌換到BND轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1PZM | 0BND |
2PZM | 0BND |
3PZM | 0BND |
4PZM | 0BND |
5PZM | 0BND |
6PZM | 0BND |
7PZM | 0BND |
8PZM | 0BND |
9PZM | 0BND |
10PZM | 0.01BND |
100000PZM | 105.03BND |
500000PZM | 525.19BND |
1000000PZM | 1,050.38BND |
5000000PZM | 5,251.93BND |
10000000PZM | 10,503.87BND |
BND兌換到PZM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BND | 952.02PZM |
2BND | 1,904.05PZM |
3BND | 2,856.08PZM |
4BND | 3,808.11PZM |
5BND | 4,760.14PZM |
6BND | 5,712.17PZM |
7BND | 6,664.2PZM |
8BND | 7,616.23PZM |
9BND | 8,568.26PZM |
10BND | 9,520.29PZM |
100BND | 95,202.97PZM |
500BND | 476,014.88PZM |
1000BND | 952,029.77PZM |
5000BND | 4,760,148.87PZM |
10000BND | 9,520,297.74PZM |
上述 PZM 兌換 BND 和BND 兌換 PZM 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 PZM 兌換BND的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 BND 兌換 PZM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Prizm兌換
上表列出了 1 PZM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 PZM = $0 USD、1 PZM = €0 EUR、1 PZM = ₹0.07 INR、1 PZM = Rp12.34 IDR、1 PZM = $0 CAD、1 PZM = £0 GBP、1 PZM = ฿0.03 THB等。
熱門兌換對
BTC兌BND
ETH兌BND
USDT兌BND
XRP兌BND
BNB兌BND
USDC兌BND
SOL兌BND
DOGE兌BND
TRX兌BND
ADA兌BND
STETH兌BND
WBTC兌BND
SMART兌BND
LEO兌BND
LINK兌BND
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BND、ETH 兌換 BND、USDT 兌換 BND、BNB 兌換BND、SOL 兌換 BND 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 17.44 |
![]() | 0.004713 |
![]() | 0.2394 |
![]() | 387.43 |
![]() | 193.6 |
![]() | 0.6692 |
![]() | 387.15 |
![]() | 3.33 |
![]() | 2,450.89 |
![]() | 1,596.44 |
![]() | 618.14 |
![]() | 0.2402 |
![]() | 0.004713 |
![]() | 348,574.86 |
![]() | 41.27 |
![]() | 31.13 |
上表為您提供了將任意數量的Brunei Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 BND 兌換 GT,BND 兌換 USDT,BND 兌換 BTC,BND 兌換 ETH,BND 兌換 USBT,BND 兌換 PEPE,BND 兌換 EIGEN,BND 兌換OG 等。
輸入Prizm金額
輸入PZM金額
輸入PZM金額
選擇Brunei Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Brunei Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Prizm 轉換為 BND,以方便您使用。
如何購買Prizm影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Prizm兌換Brunei Dollar (BND) 轉換器?
2.此頁面上Prizm到Brunei Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Prizm到Brunei Dollar的匯率?
4.我可以將Prizm轉換為Brunei Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Brunei Dollar (BND)嗎?
了解有關Prizm (PZM)的最新資訊

FARTCOIN Tăng Hơn 30% Trong Ngày - Tiếp Theo là Gì Cho Thị Trường?
Kể từ khi ra đời, FARTCOIN nhanh chóng trở nên phổ biến với tên gọi hài hước và vui nhộn cùng văn hóa cộng đồng của mình.

Fibonacci Retracement và Tỷ lệ Vàng: Sự kết hợp hoàn hảo giữa Tự nhiên và Đầu tư
Khám phá cách dãy Fibonacci và Tỷ lệ Vàng áp dụng vào tự nhiên và giao dịch. Học cách vẽ Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.

REM Token: Khám phá ngôi sao mới của các đồng tiền Meme sói sói dựa trên Solana
REMUS Token là một đồng tiền Meme dựa trên blockchain Solana

SUPERTRUST (SUT): Mở một chương mới cho nền kinh tế thực của blockchain
SUPERTRUST là một nền tảng kinh tế thực của chuỗi khối toàn cầu được thiết kế để phá vỡ rào cản của tài chính truyền thống thông qua công nghệ phi tập trung.

TOKEN WCT: Mở khóa tiềm năng tương lai của hệ sinh thái WalletConnect
WalletConnect là một hệ sinh thái giao thức mở không phụ thuộc vào chuỗi được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm liền mạch khi kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (dApps) trên các chuỗi.

Bitcoin và cổ phiếu công nghệ Mỹ, phân tích sâu về sự tăng lên và giảm k
Bitcoin (Bitcoin) cho thấy một sự đồng bộ đáng kinh ngạc trong xu hướng giá với các cổ phiếu công nghệ Mỹ.